Hot days, hot nights

0.0(0)
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/32

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

33 Terms

1

global warming

hiện tượng nóng lên toàn cầu

2

Temperature

nhiệt độ

3

degree

độ (nhiệt độ); bằng cấp

4

Greenhouse gas

khí nhà kính

5

inevitably

chắc chắn

6

lead to

dẫn đến

7

effect

ảnh hưởng

8

policymaker

nhà hoạch định chính sách

9

excuse

cái cớ; lý do

10

delay

trì hoãn

11

expert

chuyên gia

12

predict

dự đoán

13

glacier

sông băng

14

drought

hạn hán

15

hurricane

bão

16

Climate change

biến đổi khí hậu

17

gradual

dần dần

18

beneficial

có lợi

19

complain

phàn nàn

20

mild

ôn hòa; nhẹ; êm dịu

21

drastic

mạnh mẽ; quyết liệt

22

environmental refugee

người tị nạn do ảnh hưởng môi trường

23

tragedy

bi kịch

24

contribution

sự đóng góp

25

contribute to …

(động từ) đóng góp vào/ cho …

26

greenhouse effect

hiệu ứng nhà kính

27

eliminate

loại bỏ = get rid of = remove

28

ban

cấm = prohibit = forbid

29

strategy

chiến lược

30

worthwhile

đáng giá; xứng đáng

31

trap

bẫy; giữ lại

32

garbage

rác thải

33

landfill

bãi rác