1/44
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
within sth
trong cái gì
prestige (n)
quyền lực/ uy tín
chiefdom (n)
tù trưởng
small-scale (adj)
quy mô nhỏ
gatherer (n)
người hái lượm
exploit (v)
khai thác
undomesticated (adj)
chưa được thuần hóa
hunter-gatherer (n)
người săn bắt hái lượm
kinsfolk (n)
họ hàng
descent
dòng dõi/ sự thừa kế
be composed of
được cấu thành từ
butchery (n)
hành động giết mổ, xé thịt
insubstantial dwelling
nơi cư trú không vững chắc
temporary shelter
nhà tạm trú, nơi trú ẩn tạm thời
debris (n)
đống đổ nát
subsistence (n)
sự tồn tại
cultivated plant (n)
cây trồng do người
domesticated animal (n)
động vật thuần hóa
be nomadic with (adj)
du mục, du cư
livestock (n)
gia súc
intensive exploitation (n)
sự khai thác tập trung
integrate into
hòa nhập/ hợp nhất
kinship ties
quan hệ họ hàng
homestead (n)
ấp, trại
settlement (n)
sự an cư/ dàn xếp
free-standing house (n)
nhà biệt lập
cluster (n/v + with)
cụm/ tụ họp lại
lineage (n)
nòi giống, dòng giống
stratification into
sự phân tầng (xã hội)
surplus (n)
thặng dư, phần dư thừa
retainer (n)
tùy tùng, người phục vụ
craft specialist (n)
chuyên gia chế tạo
explicit (adj)
rõ ràng
stratify into (v)
phân tầng, xếp tầng
urban dweller
người sinh sống ở thành thị
distinguish from (v)
phân biệt
territory (n)
lãnh thồ/ khu vực
tenant (n)
người thuê, người mướn
bureaucratic (adj)
quan liêu (cứng nhắc và tuân thủ chặt chẽ)
revenue (n)
thu nhập
hence = therefore
do đó
disparity (n)
sự chênh lệch
dwelling (n)
nơi cư trú
insubstantial (adj)
không vững chắc
bureaucratic administration (n)
quản trị quan liêu