1/59
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
Venus
(n): sao Kim

Mercury
(n): sao Thủy

solar system
(n): hệ mặt trời

Earth
(n): Trái Đất

outer space
(n): ngoài không gian

scientist
(n): nhà khoa học

planet
(n): hành tinh

science club
(n): câu lạc bộ khoa học
liquid
(n): chất lỏng

human
(n): con người

destroy
(v): phá hủy

pollution
(n): sự ô nhiễm

landform
(n): địa hình

water body
(n): vùng nước
ocean
(n): đại dương

continent
(n): lục địa

essential
(adj): thiết yếu
launch
(v): phóng

grassland
(n): đồng cỏ

food chain
(n): chuỗi thức ăn

nature reserve
(n): khu bảo tồn thiên nhiên

pole
(n): vùng cực

ecological balance
(n): cân bằng sinh thái

global warming
(n): sự nóng lên toàn cầu

climate change
(n): biến đổi khí hậu

habitat loss
(n): mất môi trường sống
bamboo forest
(n): rừng tre

moonquake
(n): động đất trên mặt trăng
cut down
(phr.v): chặt, đốn

natural environment
(n): môi trường tự nhiên

Mother Earth
(n): mẹ Trái Đất

gorgeous
(adj): tuyệt đẹp

giant
(adj): khổng lồ

best-known
(adj): nổi tiếng nhất
coastline
(n): đường bờ biển

make a contribution
(v): đóng góp

persuade
(v): thuyết phục
Mediterranean Sea
(n): biển Địa Trung Hải

fresh water
(n): nước ngọt

surface
(n): bề mặt
crucial
(adj): quan trọng
livestock
(n): gia súc

polar region
(n): vùng cực

zebra
(n): ngựa vằn

giraffe
(n): hươu cao cổ

adjust
(v): điều chỉnh

significance
(n): tầm quan trọng
appreciate
(v): đánh giá cao
role
(n): vai trò
polluted
(adj): bị ô nhiễm

save (from)
(v): cứu (khỏi)

effect
(n): tác động
beaver
(n): con hải ly

pesticide
(n): thuốc trừ sâu

various
(adj): khác nhau, đa dạng

threaten
(v): đe dọa

maintain
(v): duy trì
endangered
(adj): bị đe dọa

geology
(n): địa chất học
flora and fauna
(n): thực vật và động vật
