1/41
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
dividing
chia
sections
các phần
broad
rộng lớn
movement
sự chuyển động
biểu đồ
various
khác nhau
release
phát hành
track
bản nhạc
network diagram
sơ đồ liên kết
whatever
bất cứ điều gì
identity
danh tính
theft
trộm cắp
forward
gởi đi
combines
kết hợp
gain
nhận được
whole
toàn bộ
out of touch
mất liên lạc
to and fro
đi đi lại lại
now and again
thỉnh thoảng
synonyms
từ đồng nghĩa
antonyms
từ trái nghĩa
cease
ngưng
syllable
âm tiết
tabloid
báo lá cải
exhaustion
kiệt sức
overwork
làm việc quá sức
burnt out
kiệt sức
blogosphere
cộng đồng blogger
snowed under
bị quá tải
casual
bình thường
acquaintance
người quen
be close to sb
thân thiết với ai đó
count on sb
tin tưởng vào ai đó
be under pressure
chịu áp lực
out of breath
thở dốc
heavy sleeper
người ngủ say
nightmare
ác mộng
dash
chạy vội
yawn
ngáp
spicy
cay
deprive sb of sth
tước đi của ai cái gì
dissatisfied
không hài lòng