1/99
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
adjust(v)
điều chỉnh
bend over
cúi xuống
carry(v)
bê, khuân, vác
change(v)
thay đổi
file(v)
sắp xếp,cất giữ(giấy tờ)
empty(v)
đổ, dốc, làm cạn
hand(v)
đưa cho
lean/prop against
dựa vào
hold (v)
nắm, cầm
pour(v)
đổ, rót
reach for
với tay
stare(v)
nhìn
conduct a phone conversation
nói chuyện trên điện thoại
podium (n)
bục
sort out (v)
phân loại
eating utensil(n)
dụng cụ ăn uống
stir(v)
khuấy, đảo
study the menu
xem thực đơn
climb the ladder
leo lên thang
speak into a microphone
nói bằng micro
sweep (v)
quét
water (v)
tưới nước
browse (v)
đi xung quanh để xem
feed (v)
cho ăn
display (v)
trưng bày
adress (v)
diễn thuyết
be about to v
sắp sửa
monitor/ screen (n)
màn hình
Gather(a)
Tập trung
In line
Thẳng hàng
Counter
Cái quầy
Bend
Cúi người
Alongside
Dọc theo
Wear
Đã mặc
Put on
Đang mặc
A vase of
1 lọ
Staring out
Nhìn ra ngoài
Reach
Lấy cái gì
Lean over
Dựa lưng
Trash can
Thùng rác
Bulletin
Bản tin, thông báo
Entrance
Cửa ra vào
Count
Đếm
Button(v)
Cài cúc áo
Admire(v)
Chiêm ngưỡng
get on=board
Lên xe, tàu
Hang(v)
Treo
Load(v)
Chất hàng
Be engaged in
Tham gia vào
Be gathered
Tụ tập
Be seated
Ngồi
Shake hands
Bắt tay
Share the office space
Dùng chung văn phòng
Attend a meeting
Tham gia cuộc họp
Interview(v)
Phỏng vấn
Give directions
Chỉ đường
Sit across from each other
Ngồi hai bên đối diện nhau
Pass
Đi ngang qua
Take escalators
Đi thang cuốn
Rest (v)
Nghỉ ngơi
Play musical instruments
Chơi nhạc cụ
March in lines
Diễu hành theo hàng
Purchase(v)
Mua sắm
Mow the lawn
Cắt cỏ
Applaud(v)
Vỗ tay
Inspect
Kiểm tra
Pile on
Chất đống
Lifting a box
Bê thùng
Swept into a pile
Quét thành đống
Stack
Chất đống
Fall on the ground
Rơi xuống đất
Chain to a pole
Xích vào cái cột