1/43
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
presentation
/ˌprez.ənˈteɪ.ʃən/ – buổi thuyết trình
observe
/əbˈzɜːv/ – quan sát
dig
/dɪɡ/ – đào
bog
/bɒɡ/ – vùng đất ngập nước, đầm lầy
row of stones
/rəʊ/ – hàng (đá)
investigate
/ɪnˈvestɪɡeɪt/
Điều tra
take someone seriously
–coi trọng ai đó
insert
/ɪnˈsɜːt/ – đưa vào, cắm vào
map
(v) : vẽ bản đồ vẽ bản đồ
formation
/fɔːˈmeɪ.ʃən/ – sự hình thành, cấu trúc
the formation of the stones
cấu trúc của những viên đá
buried
/ˈber.id/ – bị chôn vùi
decay
/dɪˈkeɪ/ – phân hủy
acidity
/əˈsɪd.ə.ti/ – độ axit
peat
/piːt/ – than bùn
deficiency = lack
/dɪˈfɪʃ.ən.si/ – sự thiếu hụt
predecessor
ˈpriː.dɪˌses.ər/ – người đi trước, tổ tiên
Permanent
/ˈpɜː.mə.nənt/ – cố định, lâu dài
round
tròn
cook indoors
nấu ăn trong nhà
pot
/pɒt/ – nồi, bình, đồ gốm
set alight
đốt sáng, đặt ánh sáng
graze in
gặm cỏ
Lưu
sustain an extended family
nuôi sống / duy trì một đại gia đình
rotational
luân hồi, luân phiên
over-grazing
chăn thả quá mức
recovery
sự hồi phục
a year-round activity
một hoạt động quanh năm
circumstance
/ˈsɜːrkəmstæns/
Hoàn cảnh, Tình huống
very intensive
quá mức
an extended family
a big family
constantly
liên tục
hitting against
va đạp vào
predate
có trc
beneath
bên dưới
rectangular
hình chữ nhật
for storage
for storing
field = plot of land
lô đất :))
sustain a extended family = support a big family
hỗ trợ 1 gd
restrict
hạn chế
a decline = less
less
quality = productive
quality
an increase in rain = a lot more rain
nhiều rain