1/93
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
affect
ảnh hưởng
effect
sự ảnh hưởng
effective
có ảnh hưởng, có hiệu lực
alternative
thay thế
aquatic
dưới nước
billboard
biển quảng cáo
biodiversity
đa dạng sinh học
biogas
khí đốt
canyon
hẻm núi
carbon footprint
vết carbon
coastal
ven biển
conserve
bảo tồn
contaminate
làm ô nhiễm
continent
lục địa
coral reef
rặng san hô
charity
quỹ từ thiện
danger
sự nguy hiểm
dangerous
nguy hiểm
endangered
gặp nguy hiểm
forest
rừng
deforestation
nạn phá rừng
desert
sa mạc
destroy
phá hủy
destructive
tính phá hủy
destruction
sự phá hủy, phá hoại
disappear
biến mất
dump
vứt bỏ
dispose of
vứt bỏ
ecosystem
hệ sinh thái
ecology
sinh thái
emission
khí thải
energy
năng lượng
essential
cần thiết, thiết yếu
extinct
tuyệt chủng
extinction
sự tuyệt chủng
fertilizer
phân bón
flora and fauna
hệ động thực vật
food chain
chuỗi thức ăn
fossil fuel
nhiên liệu hóa thạch
generate
tạo ra, phát ra
giant
khổng lồ
habitat
môi trường sống
harm
làm hại
harmful
có hại
harmless
vô hại
harmed
bị tổn hại
unharmed
không bị tổn hại
hunt
săn
landfill
bãi rác
landform
địa hình
liquid
chất lỏng
low-cost
giá thấp
lung
phổi
natural resources
tài nguyên thiên nhiên
nature reserve
khu bảo tồn thiên nhiên
peak
đỉnh
permanent
vĩnh viễn
persuade
thuyết phục
petrol
xăng
gas, gasoline
xăng
pole
cực trái đất
pollute
làm ô nhiễm
pollution
sự ô nhiễm
pollutant
tác nhân ô nhiễm
polluted
bị ô nhiễm
unpolluted
không bị ô nhiễm
preserve
bảo tồn
prevent
ngăn chặn
prey
con mồi
produce
sản xuất, sản sinh
radioactive
thuộc phóng xạ
recycle
tái chế
reduce
giảm thiểu
refillable
có thể làm đầy lại
release
thải ra
renewable
có thể tái tạo
rubber
cao su
rubbish, garbage, trash
rác
satellite
vệ tinh
sea level
mực nước biển
significant
quan trọng
significance
tầm quan trọng
solar
thuộc mặt trời
solar panel
tấm pin năng lượng mặt trời
thermal
thuộc nhiệt
threat
sự đe dọa
threaten
đe dọa
throw away
vứt đi
treat
xử lí
treated
được xử lí
untreated
chưa được xử lí
treatment
sự xử lí
tropical
nhiệt đới
volunteer
tình nguyện viên