1/36
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Cotton
Vải bông
Linen
Vải lanh
Denim
Vải jeans
Wool
Len
Silk
Tơ, lụa
Leather
Da
Fur
Lông thú
A leather jacket
Một chiếc áo khoác da
Blouse
Áo cánh
Trousers
Quần tây
Skirt
Chân váy
Dress
Váy, đầm
Long-sleeved
Tay dài
Striped
Có sọc
Plain~self-coloured
Trơn, không có hoạ tiết
Checked
ca rô
Collar
Cổ áo
Collarless
Không có cổ áo
Fashionable
Hợp thời trang
To be in fashion
Ăn mặc hợp thời trang
Casual
Bình thường, không trịnh trọng
Dress well
Ăn mặc đẹp
Worn-out
Mòn
Scruffy
Bẩn thỉu, lôi thôi lếch thếch
Wrong size
Kích cỡ không vừa
Go with~match
Hợp với
Tight
Chật
Baggy
Rộng thùng thình
Fit
Vừa với ai
Suit
Phù hợp với ai
Get on
Mặc
Get dressed
Mặc áo quần vào
Get changed
Thay đồ
Get dressed up
Ăn mặc đẹp, chưng diện
Take off
Cởi quần áo
Get no clothes on~be completely undressed~be naked
Trần truồng
Bare feet
Chân trần