Antibiotic (n)
Thuốc kháng sinh
Bacteria (n)
Vi khuẩn
Balanced (adj)
Cân đối, cân bằng
Cut down on
Cắt giảm
Diameter (n)
Đường kính
Disease (n)
Bệnh
Energy (n)
Năng lượng
Examine (v)
Kiểm tra, khám ( sức khoẻ)
Fitness (n)
Sự khoẻ khoắn
Food poisoning (n)
Ngộ độc thức ăn
Germ (n)
Vi trùng
Give up
Từ bỏ
illness (n)
Sự ốm đay
Infection (n)
Sự lây nhiễm
Ingredient (n)
Thành phần, nguyên liệu
Life expectancy (n)
Tuổi thọ
Muscle (n)
Cơ bắp
Nutrient (n)
Chất dinh dưỡng
Organism (n)
Sinh vật, thực thể sống
Press-up (n)
Động tác chống đẩy
Properly (adv)
Một cách điều độ, hợp lý
Recipe (n)
Công thức nấu ăn
Regular (adj)
Đều đặn, thường xuyên
Spread (n)
Sự lây lan
Star jump (np)
Động tác nhảy dang tay chân
Strength (n)
Sức mạnh
Suffer (v)
Chịu đựng
Tuberculosis (n)
Bệnh lao phổi
Work out
Tập thể dục