Unit 1

studied byStudied by 0 people
0.0(0)
learn
LearnA personalized and smart learning plan
exam
Practice TestTake a test on your terms and definitions
spaced repetition
Spaced RepetitionScientifically backed study method
heart puzzle
Matching GameHow quick can you match all your cards?
flashcards
FlashcardsStudy terms and definitions

1 / 28

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

29 Terms

1

Antibiotic (n)

Thuốc kháng sinh

<p>Thuốc kháng sinh</p>
New cards
2

Bacteria (n)

Vi khuẩn

<p>Vi khuẩn </p>
New cards
3

Balanced (adj)

Cân đối, cân bằng

<p>Cân đối, cân bằng</p>
New cards
4

Cut down on

Cắt giảm

New cards
5

Diameter (n)

Đường kính

<p>Đường kính </p>
New cards
6

Disease (n)

Bệnh

New cards
7

Energy (n)

Năng lượng

<p>Năng lượng </p>
New cards
8

Examine (v)

Kiểm tra, khám ( sức khoẻ)

<p>Kiểm tra, khám ( sức khoẻ)</p>
New cards
9

Fitness (n)

Sự khoẻ khoắn

New cards
10

Food poisoning (n)

Ngộ độc thức ăn

<p>Ngộ độc thức ăn </p>
New cards
11

Germ (n)

Vi trùng

New cards
12

Give up

Từ bỏ

New cards
13

illness (n)

Sự ốm đay

<p>Sự ốm đay </p>
New cards
14

Infection (n)

Sự lây nhiễm

<p>Sự lây nhiễm </p>
New cards
15

Ingredient (n)

Thành phần, nguyên liệu

<p>Thành phần, nguyên liệu </p>
New cards
16

Life expectancy (n)

Tuổi thọ

New cards
17

Muscle (n)

Cơ bắp

<p>Cơ bắp </p>
New cards
18

Nutrient (n)

Chất dinh dưỡng

<p>Chất dinh dưỡng </p>
New cards
19

Organism (n)

Sinh vật, thực thể sống

<p>Sinh vật, thực thể sống </p>
New cards
20

Press-up (n)

Động tác chống đẩy

<p>Động tác chống đẩy </p>
New cards
21

Properly (adv)

Một cách điều độ, hợp lý

New cards
22

Recipe (n)

Công thức nấu ăn

New cards
23

Regular (adj)

Đều đặn, thường xuyên

New cards
24

Spread (n)

Sự lây lan

New cards
25

Star jump (np)

Động tác nhảy dang tay chân

<p>Động tác nhảy dang tay chân </p>
New cards
26

Strength (n)

Sức mạnh

<p>Sức mạnh </p>
New cards
27

Suffer (v)

Chịu đựng

<p>Chịu đựng </p>
New cards
28

Tuberculosis (n)

Bệnh lao phổi

New cards
29

Work out

Tập thể dục

<p>Tập thể dục </p>
New cards
robot