1/71
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
access (v)
tiếp cận, truy cập
accessibility (n)
khả năng tiếp cận
(in)accessible (adj)
(không )có thể tiếp cận được
come (v)
đến
overcome (v)
vượt qua
comeback (n)
sự trở lại
newcomer (n)
người mới
outcome (n)
kết quả
income (n)
thu nhập
coming (adj)
sắp tới
oncoming (adj)
đang đến gần
incoming (adj)
vừa tới
go (v)
đi
undergo (v)
trải qua
forego (v)
đi trước
ongoing (adj)
đang diễn ra, tiếp diễn
outgoing (adj)
cởi mở, hòa đồng
land (v,n)
hạ cánh, đất
landing (n)
sự đổ bộ, sự hạ cánh
landed (adj)
thuộc đất đai, có đất đai
landless (adj)
không có ruộng đất
mobile (adj)
di động (a)
mobilise (v)
huy động, vận động
immobilise (v)
thụ hồi, làm bất động
(im)mobility (n)
(không )sự chuyển động
mobilisation (n)
sự huy động
immobile (adj)
bất động (adj)
motion (n)
chuyển động
motionless (adj)
bất động (a)- motion
move (v)
di chuyển
mover (n)
động cơ, người đề nghị
movement (n)
sự di chuyển
(im)movable (adj)
( không ) có thể di chuyển được
moving (adj)
cảm động
pass (v)
qua
passage (n)
đoạn văn, sự trôi qua
(im)passable (adj)
( không) có thể đi qua
passing (n)
sự đi qua
progress (n)
sự tiến bộ
progression (n)
sự tiến triển
progressive (adj)
tiến tới, phát triển không ngừng (adj)
rapid (adj)
nhanh (a)
rapidity (n)
sự nhanh chóng
speed (n)
tốc độ
speedy (adj)
nhanh chóng (=swift)
speeding (adj)
sự chạy quá tốc độ
stable (adj)
ổn định
destabilise (v)
làm mất ổn định
stabilise (v)
làm ổn định
(in)stability (n)
( không ) sự ổn định
destabilisation (n)
sự làm mất ổn đinhj
stabiliser (n)
chất ổn định, bộ thăng bằng
(de)stabilising (adj)
có tính ổn định
unstable (adj)
không ổn định
stand (v)
đứng, chịu đựng
withstand (v)
giữ vững, chịu đựng
standing (n)
địa vị
upstanding (n)
thẳng thắn, chắc chắn
outstanding (adj)
nổi bật
notwithstanding (c)
tuy nhiên
steady (adj)
vững vàng
unsteady (adj)
không vững vàng
transit (v,n)
quá cảnh
transition (n)
sự chuyển dịch, chuyển tiếp (from sth to sth )
transitory (adj)
tạm thời, ngắn ngủi (a - transition)
transitional (adj)
mang tính chuyển tiếp, quá độ
up (prep)
lên
upper (adj)
cao hơn
uppermost (adj)
cao nhất
upright (adj)
ở vị trí thẳng đứng
upward(s) (adj)
hướng lên (adj)
upwardly (Adv)
hướng lên trên (adv)