destination c1c2 unit 8( word formation)

0.0(0)
studied byStudied by 2 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/71

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

72 Terms

1
New cards

access (v)

tiếp cận, truy cập

2
New cards

accessibility (n)

khả năng tiếp cận

3
New cards

(in)accessible (adj)

(không )có thể tiếp cận được

4
New cards

come (v)

đến

5
New cards

overcome (v)

vượt qua

6
New cards

comeback (n)

sự trở lại

7
New cards

newcomer (n)

người mới

8
New cards

outcome (n)

kết quả

9
New cards

income (n)

thu nhập

10
New cards

coming (adj)

sắp tới

11
New cards

oncoming (adj)

đang đến gần

12
New cards

incoming (adj)

vừa tới

13
New cards

go (v)

đi

14
New cards

undergo (v)

trải qua

15
New cards

forego (v)

đi trước

16
New cards

ongoing (adj)

đang diễn ra, tiếp diễn

17
New cards

outgoing (adj)

cởi mở, hòa đồng

18
New cards

land (v,n)

hạ cánh, đất

19
New cards

landing (n)

sự đổ bộ, sự hạ cánh

20
New cards

landed (adj)

thuộc đất đai, có đất đai

21
New cards

landless (adj)

không có ruộng đất

22
New cards

mobile (adj)

di động (a)

23
New cards

mobilise (v)

huy động, vận động

24
New cards

immobilise (v)

thụ hồi, làm bất động

25
New cards

(im)mobility (n)

(không )sự chuyển động

26
New cards

mobilisation (n)

sự huy động

27
New cards

immobile (adj)

bất động (adj)

28
New cards

motion (n)

chuyển động

29
New cards

motionless (adj)

bất động (a)- motion

30
New cards

move (v)

di chuyển

31
New cards

mover (n)

động cơ, người đề nghị

32
New cards

movement (n)

sự di chuyển

33
New cards

(im)movable (adj)

( không ) có thể di chuyển được

34
New cards

moving (adj)

cảm động

35
New cards

pass (v)

qua

36
New cards

passage (n)

đoạn văn, sự trôi qua

37
New cards

(im)passable (adj)

( không) có thể đi qua

38
New cards

passing (n)

sự đi qua

39
New cards

progress (n)

sự tiến bộ

40
New cards

progression (n)

sự tiến triển

41
New cards

progressive (adj)

tiến tới, phát triển không ngừng (adj)

42
New cards

rapid (adj)

nhanh (a)

43
New cards

rapidity (n)

sự nhanh chóng

44
New cards

speed (n)

tốc độ

45
New cards

speedy (adj)

nhanh chóng (=swift)

46
New cards

speeding (adj)

sự chạy quá tốc độ

47
New cards

stable (adj)

ổn định

48
New cards

destabilise (v)

làm mất ổn định

49
New cards

stabilise (v)

làm ổn định

50
New cards

(in)stability (n)

( không ) sự ổn định

51
New cards

destabilisation (n)

sự làm mất ổn đinhj

52
New cards

stabiliser (n)

chất ổn định, bộ thăng bằng

53
New cards

(de)stabilising (adj)

có tính ổn định

54
New cards

unstable (adj)

không ổn định

55
New cards

stand (v)

đứng, chịu đựng

56
New cards

withstand (v)

giữ vững, chịu đựng

57
New cards

standing (n)

địa vị

58
New cards

upstanding (n)

thẳng thắn, chắc chắn

59
New cards

outstanding (adj)

nổi bật

60
New cards

notwithstanding (c)

tuy nhiên

61
New cards

steady (adj)

vững vàng

62
New cards

unsteady (adj)

không vững vàng

63
New cards

transit (v,n)

quá cảnh

64
New cards

transition (n)

sự chuyển dịch, chuyển tiếp (from sth to sth )

65
New cards

transitory (adj)

tạm thời, ngắn ngủi (a - transition)

66
New cards

transitional (adj)

mang tính chuyển tiếp, quá độ

67
New cards

up (prep)

lên

68
New cards

upper (adj)

cao hơn

69
New cards

uppermost (adj)

cao nhất

70
New cards

upright (adj)

ở vị trí thẳng đứng

71
New cards

upward(s) (adj)

hướng lên (adj)

72
New cards

upwardly (Adv)

hướng lên trên (adv)