1/19
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Realist - (/ˈrɪəlɪst/) (n)
Người sống thực tế
Pessimist - (/ˈpɛsɪmɪst/) (n)
Người bi quan
Optimist - (/ˈɒptɪmɪst/) (n)
Người lạc quan
Risk-taker (n)
Người mạo hiểm
Life has its ups and downs (collo)
Cuộc sống có những lúc thăng trầm
To live life on the edge (collo)
Sống một cuộc đời táo bạo, ko sợ hãi, sẵn sàng chấp nhận rủi ro và vượt qua giới hạn của bản thân
Have a positive outlook on "life" (collo)
Có cái nhìn tích cực về "cuộc sống"
Have a negative outlook on "life" (collo)
Có cái tiêu cực về "cuộc sống"
To live life to the full (/the fullest) (collo)
Sống trọn vẹn, sống hết mình
Once in a lifetime (n)/(a)
Only likely to happen once in one's life
Standard of living (phr)
Mức sống
All walks of life (collo)
Various levels of social position or achievement
Way of life (collo)
Lối sống, phong cách sống đặc trưng của một người hoặc cộng đồng
Living expenses (phr)
Chi phí sinh hoạt
Life-long (a)
Kéo dài suốt đời
Cost of living (collo)
Chi phí sinh hoạt
Personal fulfilment - (/fʊlˈfɪlmənt/) (phr)
Cảm giác thỏa mãn, mãn nguyện khi đạt được mục tiêu cá nhân or sống đúng với giá trị và mong muốn của bản thân
Fulfil - (/fʊlˈfɪl/) (v)
To do something that is expected, hoped for, or promised, or to cause it to happen: to satisfy someone or to make someone feel happy
Be spoilt for choice - (/spɔɪlt/) (collo)
To be unable to choose because there are so many possible good choices
Overlook (v)
To fail to notice and consider sth or sb