Thẻ ghi nhớ: SC1- Bài 1 | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/49

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

50 Terms

1
New cards

Hàn Quốc

한국

<p>한국</p>
2
New cards

Việt Nam

베트남

<p>베트남</p>
3
New cards

Trung Quốc

중국

<p>중국</p>
4
New cards

Nhật Bản

일본

<p>일본</p>
5
New cards

Mỹ

미국

<p>미국</p>
6
New cards

Anh

영국

<p>영국</p>
7
New cards

Đức

독일

<p>독일</p>
8
New cards

Pháp

프랑스

<p>프랑스</p>
9
New cards

Úc

호주

<p>호주</p>
10
New cards

Mông cổ

몽골

<p>몽골</p>
11
New cards

Ấn Độ

인도

<p>인도</p>
12
New cards

Malayxia

말레이시아

<p>말레이시아</p>
13
New cards

Nga

러시아

<p>러시아</p>
14
New cards

Thái Lan

태국

<p>태국</p>
15
New cards

người Hàn Quốc

한국 사람

<p>한국 사람</p>
16
New cards

Tiếng Hàn

한국어

<p>한국어</p>
17
New cards

tiếng anh

영어

<p>영어</p>
18
New cards

tiếng Việt

베트남어

<p>베트남어</p>
19
New cards

Đất Nước

나라

<p>나라</p>
20
New cards

Đất nước 2

국가

21
New cards

nghề nghiệp

직업

<p>직업</p>
22
New cards

học sinh

학생

<p>학생</p>
23
New cards

Sinh viên

대학생

<p>대학생</p>
24
New cards

thầy cô giáo

선생님

<p>선생님</p>
25
New cards

nhân viên công ty

회사원

<p>회사원</p>
26
New cards

Nhân viên ngân hàng

은행원

<p>은행원</p>
27
New cards

hướng dẫn viên du lịch

관광가이드

<p>관광가이드</p>
28
New cards

bác sĩ

의사

<p>의사</p>
29
New cards

dược sĩ

약사

<p>약사</p>
30
New cards

công chức

공무원

<p>공무원</p>
31
New cards

Nội trợ

주부

<p>주부</p>
32
New cards

Cảnh sát

경찰

<p>경찰</p>
33
New cards

Diễn viên

배우

<p>배우</p>
34
New cards

Người nổi tiếng

연예인

<p>연예인</p>
35
New cards

Ca sỹ

가수

<p>가수</p>
36
New cards

Luật sư

변호사

<p>변호사</p>
37
New cards

thông dịch viên

통역사

38
New cards

tài xế taxi

택시 기사

39
New cards

Tài xế

기사

40
New cards

Tên

이름

41
New cards

Quốc tịch

국적

42
New cards

Inđônêsia

인도네시아

<p>인도네시아</p>
43
New cards

Philipin

필리핀

<p>필리핀</p>
44
New cards

Xin chào

안넹하세요

<p>안넹하세요</p>
45
New cards

Xin chào?

안녕하십니까?

<p>안녕하십니까?</p>
46
New cards

Đi về bình an

안넹히가세요

<p>안넹히가세요</p>
47
New cards

Ở lại bình an

안넹히게세요

<p>안넹히게세요</p>
48
New cards

Lần đầu được gặp mặt

처음 뵙겠습니다

<p>처음 뵙겠습니다</p>
49
New cards

Rất vui được gặp

반갑습니다

<p>반갑습니다</p>
50
New cards

người

사람

<p>사람</p>