sweep
quét dọn, chải
to clean something, especially a floor by using a brush to collect the dirt into one place from which it can be removed
walkway
lối đi
fold
gấp, nếp gấp
frame
cái khung, sườn
posing sign
để lại dấu hiệu
hung up
treo lên, móc lên
để lại cảm giác khó chịu, bối rối
stacked
chồng, xếp chồng lên nhau
cart
xe đẩy
dùng để vận chuyển hàng hóa
counter
bàn tính tiền, quầy phục vụ
pot
cái nồi
dụng cụ dùng để nấu ăn, thường có tay cầm và nắp.
line up
xếp hàng, đứng theo thứ tự
lawn
khu vực cỏ trồng xung quanh nhà, thường được chăm sóc và cắt tỉa.
mower
thiết bị dùng để cắt cỏ, thường có lưỡi cắt và động cơ.
wipe
lau chùi, làm sạch bề mặt bằng cách sử dụng vải hoặc khăn giấy
cabinet
cái tủ - chứa đồ dùng trong gia đình thường có cửa và kệ
stapling
dập ghim- hành động gắn các tờ giấy với nhau bằng ghim bấm
hammer
cái búa
organize
tổ chức
press a button
nhấn nút
hook
cái móc
suspend
cấm, ngăn chặn
shade
bóng râm
countyard
cái sân
pier
cái đê
boarding boat
lên thuyền
pick up
xách lên, nhặt lên
hang
treo
purse
cái ví
a small container for money, uesed by woman
suitcase
cái vali
torn down
phá bỏ
mop
cây lau nhà
basket
cái rổ, cái giỏ
roll up
cuộn lại
install
cài đặt
rack into a pile
chất thành 1 đống
tie rope to a pole
plug
đầu cắm điện
plugging a cord
cắm dây
mug
cốc- use for hot drinks
ladder
cái thang
wooden plank
ván gỗ
tray
cái khay
sink
bồn rửa chén
stir
khuấy động
stove
bếp
scattere
rải rác
bullentin
bản tin
rack
giá đỡ
corner
góc
benches
băng ghế