vocabulary of part 1

studied byStudied by 0 people
0.0(0)
Get a hint
Hint

sweep

1 / 51

52 Terms

1

sweep

quét dọn, chải

to clean something, especially a floor by using a brush to collect the dirt into one place from which it can be removed

New cards
2

walkway

lối đi

New cards
3

fold

gấp, nếp gấp

New cards
4

frame

cái khung, sườn

New cards
5

posing sign

để lại dấu hiệu

New cards
6

hung up

treo lên, móc lên

để lại cảm giác khó chịu, bối rối

New cards
7

stacked

chồng, xếp chồng lên nhau

New cards
8

cart

xe đẩy

dùng để vận chuyển hàng hóa

New cards
9

counter

bàn tính tiền, quầy phục vụ

New cards
10

pot

cái nồi

dụng cụ dùng để nấu ăn, thường có tay cầm và nắp.

New cards
11

line up

xếp hàng, đứng theo thứ tự

New cards
12

lawn

khu vực cỏ trồng xung quanh nhà, thường được chăm sóc và cắt tỉa.

New cards
13

mower

thiết bị dùng để cắt cỏ, thường có lưỡi cắt và động cơ.

New cards
14

wipe

lau chùi, làm sạch bề mặt bằng cách sử dụng vải hoặc khăn giấy

New cards
15

cabinet

cái tủ - chứa đồ dùng trong gia đình thường có cửa và kệ

New cards
16

stapling

dập ghim- hành động gắn các tờ giấy với nhau bằng ghim bấm

New cards
17

hammer

cái búa

New cards
18

organize

tổ chức

New cards
19

press a button

nhấn nút

New cards
20

hook

cái móc

New cards
21

suspend

cấm, ngăn chặn

New cards
22

shade

bóng râm

New cards
23

countyard

cái sân

New cards
24

pier

cái đê

New cards
25

boarding boat

lên thuyền

New cards
26

pick up

xách lên, nhặt lên

New cards
27

hang

treo

New cards
28

purse

cái ví

a small container for money, uesed by woman

New cards
29

suitcase

cái vali

New cards
30

torn down

phá bỏ

New cards
31

mop

cây lau nhà

New cards
32

basket

cái rổ, cái giỏ

New cards
33

roll up

cuộn lại

New cards
34

install

cài đặt

New cards
35

rack into a pile

chất thành 1 đống

New cards
36

tie rope to a pole

New cards
37

plug

đầu cắm điện

New cards
38

plugging a cord

cắm dây

New cards
39

mug

cốc- use for hot drinks

New cards
40

ladder

cái thang

New cards
41

wooden plank

ván gỗ

New cards
42

tray

cái khay

New cards
43

sink

bồn rửa chén

New cards
44

stir

khuấy động

New cards
45

stove

bếp

New cards
46

scattere

rải rác

New cards
47

bullentin

bản tin

New cards
48

rack

giá đỡ

New cards
49

corner

góc

New cards
50

benches

băng ghế

New cards
51
New cards
52
New cards

Explore top notes

note Note
studied byStudied by 30 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 23 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 87 people
... ago
4.0(1)
note Note
studied byStudied by 13 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 10 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 28 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 35 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 712 people
... ago
5.0(5)

Explore top flashcards

flashcards Flashcard (83)
studied byStudied by 14 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (70)
studied byStudied by 3 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (175)
studied byStudied by 1 person
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (54)
studied byStudied by 5 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (50)
studied byStudied by 97 people
... ago
5.0(3)
flashcards Flashcard (40)
studied byStudied by 19 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (91)
studied byStudied by 458 people
... ago
5.0(4)
flashcards Flashcard (193)
studied byStudied by 78 people
... ago
5.0(5)
robot