1/49
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
leather
(n): da, thuộc đồ da
trend
(n): xu hướng
stylish
(adj): sành điệu, phong cách
pretty
(adj): xinh đẹp
silly
(adj): ngớ ngẩn
ugly
(adj): xấu xí
bad-looking
(adj): xấu
practical
(adj): thực tế
suitable
(adj): phù hợp
comfortable
(adj): thoải mái
headscraf
(n): khăn trùm đầu
miniskirt
(n): váy ngắn
bell-bottoms
(adj): quần ống loe
shoulder pads
(n): miếng đệm vai
cool
(adj): mát mẻ
fashionable
(adj): mốt, hợp thời trang
jacket
(n): áo khoác
go out of
(adj): lỗi mốt, không còn tồn tại
interested in
(vp): thích thú, quan tâm đến
influence
(n): ảnh hưởng
Behavior
(n): hành vi
respect
(n): tôn trọng
ignore
(v): phớt lờ
curfew
(n): giờ giới nghiêm
permission
(n): sự cho phép
privacy
(n): sự riêng tư
to make a decision = to decide
(vp): quyết định
score
(n/v): điểm số/ ghi bàn
hang out with
(vp): đi chơi với
torn
(adj): rách
diary
(n): nhật ký
hairstyle
(n): kiểu tóc
tight
(adj): bó sát, chặt
previously
(adv): trước đây
adversity
(n): nghịch cảnh
deal with
(vp): đối phó, giải quyết
survival
(n): sự sống sót
spear
(n): cái giáo
benefit
(n): lợi ích
instrument
(n): nhạc cụ
elder
(n): lớn tuổi hơn
restate
(v): nhắc lại, trình bày lại
generation gap
(np): khoảng cách thế hệ
experience
(n): kinh nghiệm
law
(n): luật
path
(n): con đường
put up
(vp): dựng lên
tire
(n): lốp xe
make up
(vp): trang điểm, bịa chuyện
chess
(n): cờ vua