1/19
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
taxation
(n) hoạt động thu và nộp thuế
incentive
(n) sự ưu đãi để khuyến khích ai đó làm gì
tax incentive
sự ưu đãi thuế
preferential duties
thuế doanh nghiệp ứng trước
tariff
(n) hàng rào thuế quan
free trade agreement
hiệp định thương mại tự do
foreign direct investment
đầu tư trực tiếp nước ngoài
Gross Domestic Product (GDP)
tổng sản phẩm nội địa
Gross National Product (GNP)
tổng sản lượng quốc gia
knowledge economy
kinh tế tri thức
subsidise
(v) trả tiền cho 1 phần chi phí của các gì
subsidy
(n) trợ cấp
price support
sự trợ giá
gig economy
nền kinh tế làm thuê tự do
accommodating mometary policy
chính sách tiền tệ điều tiết
accrued expenses
chi phí phát sinh
abolish
(v) huỷ bỏ, bãi bỏ
accommodation transaction
các giao dịch điều tiết
active balance
dư ngạch
aggregate output
tổng thu nhập