1/60
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
commute
(v) đi lại, di chuyển
(v) đổi cái gì
prescription
(n) mệnh lệnh, sắc lệnh, sự sai khiến
(n) đơn thuốc
ample
(adj) nhiều, dư dật
(adj) rộng
itinerary
(n) kế hoạch về một cuộc hành trình, ghi chép về một cuộc hành trình
dogged determination
(n) quyết tâm kiên trì
prior to
trước khi
species (số ít hay số nhiều đều là species)
(n) giống loài
the former….the latter
(cấu trúc) cái trước/ cái sau
clerk
(n) nhân viên
wait on
(phr.v) phục vụ
on + afternoon,morning,evening
khi muốn diễn tả một buổi cụ thể hoặc để miêu tả một phần của ngày
ex : The ship left the harbour on the morning of the ninth of November.
ex : It happened on a beautiful summer’s evening.
in + morning, evening, afternoon
dùng khi nói về một buổi chung chung
ex : I always work best in the morning. I often get tired in the afternoon.
however
+ adj/adv + S + V
whatever
+ N + S + V
produce
(n) sản vật
(v) sản xuất
accompany sb to sth
hộ tống ai đó tới đâu đó
complain to sb about sth
phàn nàn với ai về điều gì
faulty
(adj) có khuyết điểm, bị lỗi
in high spirits
có tinh thần tốt
microcosm
(n) mô hình thu nhỏ
frenetic
(adj) điên cuồng
feel like
+Ving/danh từ
ex : i feel like sleeping all day
meadow
(n) đồng cỏ
majestic
(adj) hùng vĩ
a testament to sth = proof of sth
minh chứng cho thứ gì
fuel (v)
cung cấp, thúc đẩy
in all likelihood
rất có khả năng xảy ra
likeness
(n) sự giống nhau
charismatic (adj)
charisma (n)
(adj) lôi cuốn, hấp dẫn
(n) sự lôi cuốn, sức hấp dẫn
densly populated
(collo) (adj) dân cư đông đúc
ex : densly populated area
usher
(v) Đưa, dẫn; đi kèm ai để chỉ chỗ
(v) báo hiệu, mở ra; đánh dấu sự khởi đầu
ex : usher in a period
(n) người dẫn đường
industrious
(adj) siêng năng, chăm chỉ
be concerned with sth = concern sth
liên quan đến, về cái gì đó
quan tâm đến cái gì đó
be of concern
(collo) quan trọng
be concerned about sth
lo lắng về điều gì đó
analytical
(adj) có tính phân tích
perk
(n) trợ cấp, bổng lộc
conscientious
tận tâm, chu đáo
desperate
(adj) tuyệt vọng
(adj) khao khát
(adj) = extreme
ex : The earthquake survivors are in desperate need of help.
outraged
(adj) phẫn nộ
feel ecstatic about sth
(adj) cảm thấy hạnh phúc về điều gì
first-hand
(adj) tự trải nghiệm, thực hành
gregarious
(adj) thích giao du
justified
(adj) thích đáng
resourceful
(adj) có tài xoay sở, tháo vát
semi-skilled
(adj) thạo nghề một phần
single-minded
(adj) chuyên tâm
be desperate for sth
rất khao khát điều gì
absent-minded
(adj) đãng trí
antiseptic
(adj) có tính khử trùng
congested
(adj) bị tắc nghẽn
nausea
(n) cảm giác buồn nôn
far-fetched
(adj) xa vời ,khó tin
anaesthetic
(adj) thuốc mê
disguise
(v) cải trang
(n) sự cải trang
fugitive
(adj) bỏ trốn
(adj) thoáng qua, chỉ có giá trị nhất thời
(n) kẻ bỏ trốn
provocative
(adj) khiêu khích, gây tranh cãi
visual trickery
(n) trò lừa thị giác
hoax
(n) trò đánh lừa, chơi khăm
distort the truth
(v) bóp méo, xuyên tạc sự thật
catastrophic
(adj) thảm khốc