Unit 5: Places

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/88

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

89 Terms

1
New cards

train station = railway station /trein 'steiʃn/

trạm tàu hoả

2
New cards

bus station /bʌs 'steiʃn/

trạm xe buýt

3
New cards

wait for /weit fɔ:r/

chờ đợi

4
New cards

shopping center /centre /ʃppɪŋ 'sentər/

trung tâm mua sắm

5
New cards

tourist information office /'tʊrɪst ˌɪnfər'meɪʃn 'ɒfɪs/

văn phòng du lịch

6
New cards

museum (n) /mju:'zi:əm/

bảo tàng

7
New cards

bank (n) /bæŋk/

ngân hàng

8
New cards

groceries (n) /'grəʊsərɪz/

hàng tạp hóa

9
New cards

cash machine /kæʃ mə'ʃi:n/

máy rút tiền

10
New cards

post office /'pəʊst 'ɒfɪs/

bưu điện

11
New cards

library (n) /'laɪbrəri/

thư viện

12
New cards

car park /kɑːr pɑːrk/

khu, bãi đỗ xe

13
New cards

park your car /pɑːrk jɔːr kɑːr/

đỗ xe

14
New cards

mountain (n) /'maʊntən/

ngọn núi

15
New cards

climb (v) /klaɪm/

leo, trèo

16
New cards

hill (n) /hɪl/

ngọn đồi

17
New cards

forest (n) /'fɒrɪst/

rừng

18
New cards

butterfly (n) /'bʌtərflaɪ/

con bướm

19
New cards

lake (n) /leɪk/

hồ nước

20
New cards

field (n) /fiːld/

cánh đồng

21
New cards

path (n) /pɑːθ/

con đường mòn

22
New cards

the woods /ðə wʊdz/

rừng cây (ko hẳn là "forest" mà còn nhỏ hơn)

23
New cards

river (n) /'rɪvər/

con sông

24
New cards

village (n) /'vɪlɪdʒ/

ngôi làng

25
New cards

grow up /ɡrəʊ ʌp/

trưởng thành, lớn lên

26
New cards

farm (n) /fɑːrm/

trang trại

27
New cards

domestic (adj) /dəˈmɛstɪk/

trong nhà

28
New cards

pedestrian area /pɪ'dɛstrɪən ˈɛəriə/

khu vực dành cho người đi bộ

29
New cards

bridge (n) /brɪdʒ/

cây cầu

30
New cards

market (n) /'mɑːrkɪt/

chợ

31
New cards

church (n) /tʃɜːrtʃ/

nhà thờ

32
New cards

pray for sth /preɪ fər sʌmθɪŋ/

cầu nguyện điều gì

33
New cards

square (n) /skweər/

quảng trường

34
New cards

go / turn left /ɡəʊ / tɜːrn lɛft/

rẽ trái

35
New cards

at the end of the road /æt ðɪ ɛnd əv ðə rəʊd/

cuối con đường

36
New cards

take the second left /teɪk ðə 'sɛkənd lɛft/

rẽ trái ở ngã rẽ thứ hai

37
New cards

on the right /ɒn ðə raɪt/

phía bên phải

38
New cards

take the number…bus /teɪk ðə 'nʌmbər… bʌs/

bắt chuyến xe buýt số…

39
New cards

get off /get on at the …stop /ɡɛt ɒf / ɡɛt ɒn æt ðə … stɒp/

xuống/ lên ở điểm dừng…

40
New cards

on the side of the road /ɒn ðə saɪd əv ðə rəʊd/

phía bên kia con đường

41
New cards

How do I get to…? /haʊ duː aɪ ɡɛt tuː /

tôi có thể tới…bằng cách nào?

42
New cards

Excuse me, I'm looking for… /ɪkˈskjuːz mi, aɪm ˈlʊkɪŋ fɔr /

xin lỗi, tôi đang tìm kiếm…

43
New cards

Can you tell me the way to__? /kæn juː tɛl mi ðə weɪ tuː /

bạn có thể cho tôi biết đường đến…được không?

44
New cards

safe (adj) /seɪf/

an toàn

45
New cards

dirty (adj) /ˈdɜːrti/

bẩn

46
New cards

busy (adj) /ˈbɪzi/

bận rộn, nhộn nhịp

47
New cards

catch a train /kætʃ ə treɪn/

bắt chuyến tàu

48
New cards

crowded (adj) /'kraʊdɪd/

đông đúc

49
New cards

polluted (adj) /pə'luːtɪd/

ô nhiễm

50
New cards

at the bottom of the hill /æt ðə 'bɒtəm əv ðə hɪl /

phía chân đồi

51
New cards

plant seeds /'plænt siːdz/

gieo hạt

52
New cards

harvest crops /'hɑːrvɪst krɒps/

thu hoạch mùa vụ

53
New cards

fall (n) /fɔːl/

mùa thu

54
New cards

take care of animals /teɪk keər əv 'ænɪməlz/

chăm sóc động vật

55
New cards

grow vegetables /ɡrəʊ 'vɛdʒtəbəlz/

trồng rau

56
New cards

work on a farm /wɜːrk ɒn ə fɑːrm/

làm việc tại nông trại

57
New cards

raise chickens /reɪz 'tʃɪkɪnz/

nuôi gà

58
New cards

have a picnic = take a picnic /hæv ə 'pɪknɪk/

đi dã ngoại

59
New cards

go walking /ɡəʊ 'wɔːkɪŋ/

đi bộ

60
New cards

enjoy nature /ɪnˈdʒɔɪ 'neɪtʃər/

tận hưởng thiên nhiên

61
New cards

domestic animal /dəˈmɛstɪk 'ænɪməl/

gia súc

62
New cards

fence (n) /fɛns/

hàng rào

63
New cards

prevent (v) /prɪˈvɛnt/

ngăn chặn, cản trở

64
New cards

pay a fortune for sth = expensive /peɪ ə 'fɔːrtʃuːn fər sʌmθɪng/

tốn tiền rất nhiều để cho cái gì

65
New cards

scenic = beautiful = lovely (adj) /ˈsiːnɪk/

đẹp, tuyệt vời

66
New cards

suitable (adj) /ˈsuːtəbl/

phù hợp

67
New cards

issue (n) /ˈɪʃuː/

vấn đề

68
New cards

tourism (n) /'tʊərɪzəm/

ngành du lịch

69
New cards

educate (v) /'ɛdʒʊkeɪt/

giáo dục

70
New cards

billboard (n) /'bɪlbɔːd/

biển quảng cáo

71
New cards

punish (v) /'pʌnɪʃ/

phạt

72
New cards

drop litter /drɒp 'lɪtər/

vứt rác

73
New cards

complain (v) /kəm'pleɪn/

phàn nàn

74
New cards

youth club /juːθ klʌb/

câu lạc bộ thanh niên

75
New cards

pedestrian (n) /pə'dɛstriən/

người đi bộ

76
New cards

zebra crossing /ˌzebrə 'krɒsɪŋ/

vạch kẻ đường cho ng đi bộ

77
New cards

cycle lane /'saɪkəl leɪn/

làn đường cho xe đạp

78
New cards

graffiti (n) /'ɡræfɪti/

tranh phun sơn hoặc hình vẽ trên tường

79
New cards

show off ( phr v) /ʃəʊ ɒf/

thể hiện

80
New cards

illegally (adv) /ɪˈliːɡəli/

bất hợp pháp

81
New cards

stop this problem = deal with the problem /stɒp ðɪs ˈprɒbləm = diːl wɪð ðə ˈprɒbləm/

giải quyết vấn đề

82
New cards

seafood (n) /'si:fud/

hải sản

83
New cards

noodle soup with crab /'nu:dl su:p wið kræb/

bánh đa cua

84
New cards

spicy bread stick /'spaɪsi bred stɪk/

bánh mì que cay

85
New cards

crab spring rolls /'kræb sprɪŋ rəʊlz/

nem cua bể

86
New cards

like = such as /laɪk = sʌtʃ æz/

ví dụ như

87
New cards

heavy traffic /'hevi 'træfɪk/

giao thông đông đúc

88
New cards

green space /'gri:n speɪs/

không gian xanh

89
New cards

ruộng lúa