1/88
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
train station = railway station /trein 'steiʃn/
trạm tàu hoả
bus station /bʌs 'steiʃn/
trạm xe buýt
wait for /weit fɔ:r/
chờ đợi
shopping center /centre /ʃppɪŋ 'sentər/
trung tâm mua sắm
tourist information office /'tʊrɪst ˌɪnfər'meɪʃn 'ɒfɪs/
văn phòng du lịch
museum (n) /mju:'zi:əm/
bảo tàng
bank (n) /bæŋk/
ngân hàng
groceries (n) /'grəʊsərɪz/
hàng tạp hóa
cash machine /kæʃ mə'ʃi:n/
máy rút tiền
post office /'pəʊst 'ɒfɪs/
bưu điện
library (n) /'laɪbrəri/
thư viện
car park /kɑːr pɑːrk/
khu, bãi đỗ xe
park your car /pɑːrk jɔːr kɑːr/
đỗ xe
mountain (n) /'maʊntən/
ngọn núi
climb (v) /klaɪm/
leo, trèo
hill (n) /hɪl/
ngọn đồi
forest (n) /'fɒrɪst/
rừng
butterfly (n) /'bʌtərflaɪ/
con bướm
lake (n) /leɪk/
hồ nước
field (n) /fiːld/
cánh đồng
path (n) /pɑːθ/
con đường mòn
the woods /ðə wʊdz/
rừng cây (ko hẳn là "forest" mà còn nhỏ hơn)
river (n) /'rɪvər/
con sông
village (n) /'vɪlɪdʒ/
ngôi làng
grow up /ɡrəʊ ʌp/
trưởng thành, lớn lên
farm (n) /fɑːrm/
trang trại
domestic (adj) /dəˈmɛstɪk/
trong nhà
pedestrian area /pɪ'dɛstrɪən ˈɛəriə/
khu vực dành cho người đi bộ
bridge (n) /brɪdʒ/
cây cầu
market (n) /'mɑːrkɪt/
chợ
church (n) /tʃɜːrtʃ/
nhà thờ
pray for sth /preɪ fər sʌmθɪŋ/
cầu nguyện điều gì
square (n) /skweər/
quảng trường
go / turn left /ɡəʊ / tɜːrn lɛft/
rẽ trái
at the end of the road /æt ðɪ ɛnd əv ðə rəʊd/
cuối con đường
take the second left /teɪk ðə 'sɛkənd lɛft/
rẽ trái ở ngã rẽ thứ hai
on the right /ɒn ðə raɪt/
phía bên phải
take the number…bus /teɪk ðə 'nʌmbər… bʌs/
bắt chuyến xe buýt số…
get off /get on at the …stop /ɡɛt ɒf / ɡɛt ɒn æt ðə … stɒp/
xuống/ lên ở điểm dừng…
on the side of the road /ɒn ðə saɪd əv ðə rəʊd/
phía bên kia con đường
How do I get to…? /haʊ duː aɪ ɡɛt tuː /
tôi có thể tới…bằng cách nào?
Excuse me, I'm looking for… /ɪkˈskjuːz mi, aɪm ˈlʊkɪŋ fɔr /
xin lỗi, tôi đang tìm kiếm…
Can you tell me the way to__? /kæn juː tɛl mi ðə weɪ tuː /
bạn có thể cho tôi biết đường đến…được không?
safe (adj) /seɪf/
an toàn
dirty (adj) /ˈdɜːrti/
bẩn
busy (adj) /ˈbɪzi/
bận rộn, nhộn nhịp
catch a train /kætʃ ə treɪn/
bắt chuyến tàu
crowded (adj) /'kraʊdɪd/
đông đúc
polluted (adj) /pə'luːtɪd/
ô nhiễm
at the bottom of the hill /æt ðə 'bɒtəm əv ðə hɪl /
phía chân đồi
plant seeds /'plænt siːdz/
gieo hạt
harvest crops /'hɑːrvɪst krɒps/
thu hoạch mùa vụ
fall (n) /fɔːl/
mùa thu
take care of animals /teɪk keər əv 'ænɪməlz/
chăm sóc động vật
grow vegetables /ɡrəʊ 'vɛdʒtəbəlz/
trồng rau
work on a farm /wɜːrk ɒn ə fɑːrm/
làm việc tại nông trại
raise chickens /reɪz 'tʃɪkɪnz/
nuôi gà
have a picnic = take a picnic /hæv ə 'pɪknɪk/
đi dã ngoại
go walking /ɡəʊ 'wɔːkɪŋ/
đi bộ
enjoy nature /ɪnˈdʒɔɪ 'neɪtʃər/
tận hưởng thiên nhiên
domestic animal /dəˈmɛstɪk 'ænɪməl/
gia súc
fence (n) /fɛns/
hàng rào
prevent (v) /prɪˈvɛnt/
ngăn chặn, cản trở
pay a fortune for sth = expensive /peɪ ə 'fɔːrtʃuːn fər sʌmθɪng/
tốn tiền rất nhiều để cho cái gì
scenic = beautiful = lovely (adj) /ˈsiːnɪk/
đẹp, tuyệt vời
suitable (adj) /ˈsuːtəbl/
phù hợp
issue (n) /ˈɪʃuː/
vấn đề
tourism (n) /'tʊərɪzəm/
ngành du lịch
educate (v) /'ɛdʒʊkeɪt/
giáo dục
billboard (n) /'bɪlbɔːd/
biển quảng cáo
punish (v) /'pʌnɪʃ/
phạt
drop litter /drɒp 'lɪtər/
vứt rác
complain (v) /kəm'pleɪn/
phàn nàn
youth club /juːθ klʌb/
câu lạc bộ thanh niên
pedestrian (n) /pə'dɛstriən/
người đi bộ
zebra crossing /ˌzebrə 'krɒsɪŋ/
vạch kẻ đường cho ng đi bộ
cycle lane /'saɪkəl leɪn/
làn đường cho xe đạp
graffiti (n) /'ɡræfɪti/
tranh phun sơn hoặc hình vẽ trên tường
show off ( phr v) /ʃəʊ ɒf/
thể hiện
illegally (adv) /ɪˈliːɡəli/
bất hợp pháp
stop this problem = deal with the problem /stɒp ðɪs ˈprɒbləm = diːl wɪð ðə ˈprɒbləm/
giải quyết vấn đề
seafood (n) /'si:fud/
hải sản
noodle soup with crab /'nu:dl su:p wið kræb/
bánh đa cua
spicy bread stick /'spaɪsi bred stɪk/
bánh mì que cay
crab spring rolls /'kræb sprɪŋ rəʊlz/
nem cua bể
like = such as /laɪk = sʌtʃ æz/
ví dụ như
heavy traffic /'hevi 'træfɪk/
giao thông đông đúc
green space /'gri:n speɪs/
không gian xanh
ruộng lúa