1/24
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
scientist
nhà khoa học
define
định nghĩa
researcher
nhà nghiên cứu
research= study
nghiên cứu
react
phản ứng
perspire
đổ mồ hôi
situation
tình huống
explain
giải thích
bothersome
khó chịu
pleasant
dễ chịu
negative
tiêu cực
positive
tích cực
In sum
tổng; tóm lại
interpret
giải thích; làm sáng tỏ
Make sth + adj
khiến cái gì;điều gì trở nên như nào
Appraisal
sự đánh giá
depend on
phụ thuộc vào
Consider + sth + adj:
coi cái gì như thế nào
challenge
thử thách
Circumstance
(n) điều kiện; hoàn cảnh; tình huống
well-being
(n). hạnh phúc; thịnh vượng; khỏe mạnh
definition
định nghĩa
response
phản ứng; đáp lại
Vary (v)
khác nhau = Differ (v)
In addition
thêm vào