1/48
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
mop
Lau nhà,cây lau nhà
vacuum
hút bụi
conversation
cuộc đối thoại
easygoing
dễ tính
reliable
Đáng tin
untidy
không gọn gàng
generous
hào phóng
suburb
ngoại ô
selfish
ích kỉ
kind
tử tế,tốt bụng
reliable
đáng tin cậy
helpful
hay giúp đỡ,hữu ích
lazy
lười biếng
intelligent
thông minh
charity
từ thiện
teenager
tuổi teen
emoji
các biểu tượng cảm xúc
punctuation
dấu câu
exclamation point
dấu chấm than
text
nhắn tin
dust
Bụi bẩn
grow up
lớn lên, trưởng thành
put away
cất đi
find out
Tìm ra
help sb around
giúp đỡ, chia sẻ gánh nặng
help out
giúp ai đó(bằng cách cho tiền,làm phần việc của họ)
for fun
chỉ để vui
keep one's promise
giữ lời hứa
laugh out loud
Cười to
except fot
Ngoại trừ
immediate family
gia đình ruột thịt
a family gathering
buổi tụ họp gia đình
reunion
buổi tụ họp gia đình
get-together
buổi tụ họp gia đình
one-parent family
gia đình có mẹ hoặc ba
nuclear family
gia đình hạnh nhân(gồm ba mẹ và con cái)
extended family
gia đình nhiều thế hệ
distant relative
họ hàng xa
loving family
gia đình êm ấm
close-knit family
gia đình êm ấm
dysfunctional family
gia đình không êm ấm
carefree childhood
tuổi thơ êm ấm
troubled childhood
tuổi thơ khó khăn
divorce
li dị,sự li dị
bitter divorce
li thân
messy divorce
li thân và có tranh chấp tài sản
broken home
gia đình tan vỡ
give the baby up for adoption
đem con cho người ta nhận nuôi
adoptive parents
ba mẹ nuôi