1/70
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
public school (n)
trường công
private school (n)
trường tư
international school (n)
trường quốc tế
entrance exam (n)
kỳ thi tuyển sinh
bachelor's degree (n)
bằng cử nhân
Master's degree (n)
bằng thạc sĩ
PhD degree (n)
bằng tiến sĩ
vocational training (n)
đào tạo nghề
undergraduate (n)
Sinh viên chưa tốt nghiệp
postgraduate (n)
người đã tốt nghiệp đại học
intensive (adj)
chuyên sâu, nặng
prestigious (adj)
uy tín, danh giá
conscientious (adj)
tận tâm, có lương tâm
studious (adj)
chăm chỉ , siêng năng
diligent (adj)
cẩn trọng
determined (adj)
kiên quyết
Industrious (adj)
cần cù
perseverance (n)
tính kiên nhẫn, kiên trì
demotivated (adj)
mất động lực
disheartened (adj)
bị nản lòng
tutorial (n)
sự hướng dẫn, buổi học trong các lớp nhỏ
seminar (n)
hội nghị, buổi học trong giảng đường
instructor (n)
người dạy, huấn luyện viên
mentor (n)
người cố vấn có kinh nghiệm
curriculum (n)
chương trình dạy
internship (n)
giai đoạn học việc / thực tập
graduation (n)
sự tốt nghiệp
major (n)
chuyên ngành
faculty (n)
khoa
Polytechnic (n)
đa khoa, bách khoa
Occupation (n)
nghề nghiệp
profession (n)
nghề nghiệp
blue-collar worker(n)
công nhân làm việc tay chân
White-collar worker (n)
nhân viên văn phòng
self-employed (adj)
tự làm việc cho bản thân
labor-intensive (adj)
tốn sức lao động
mentally challenging (adj)
thử thách tinh thần / nặng đầu
Dead-end (adj)
công việc bế tắc, chán, không có triển vọng
well-paid (adj)
được trả tiền nhiều
high-profile (adj) =/= low-profile
có tiếng
entrepreneur (n)
người khởi nghiệp
Employability (n)
khả năng có việc tốt
fringe benefit (n)
phúc lợi nghề nghiệp
workload (n)
khối lượng công việc
colleague (n)
đồng nghiệp
(un)employment (n)
thất nghiệp/ có việc làm
qualification (n)
trình độ chuyên môn
over-qualified (adj)
thừa năng lực
nerve-wracking (adj)
căng thẳng
nine-to-five (adj)
work that begins to work at 9am and ends at 5pm
cram for an exam (phr)
nhồi nhét cho kì thi
enroll for a course (phr)
đăng kí một khóa học
meet the requirements (phr)
đáp ứng các yêu cầu
study on one's own (phr)
học một mình
take a gap year (phr)
nghỉ 1 năm trước khi học đại học
broaden my horizon (phr)
mở rộng vốn hiểu biết
hone my skills (phr)
mài dũa kỹ năng
develop my critical thinking (phr)
phát triển tư duy phản biện
embed morals and ethics (phr)
lòng ghép đạo đức và các chuẩn mực của xã hội vào
be equipped with transferable skills (phr)
được trang bị các kỹ năng dùng cho mọi lĩnh vực
know a thing or two about (phr)
biết chút chút về
is not my forte (phr)
không phải sở trường của mình
come in one ear and out the other (phr)
đi vào tai này đi ra tai kia
give me a sense of fulfillment (phr)
làm tôi có cảm giác thoả mãn/ trọn vẹn
fulfil my ambition to (phr)
thoả mãn mục đích của tôi để
climb the career ladder (phr)
thăng tiến trong sự nghiệp
make it big (phr)
to be very successful
physically/ mentally drained (phr)
kiệt quệ về thể chất/ tinh thần
recharge my batteries (phr)
nghỉ ngơi
Be my own boss (phr)
tự làm chủ
Chưa học (70)
Bạn chưa học các thuật ngữ này!