1/43
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
Accurate (ADJ)
Chính xác
Precise (ADJ)
Chính xác
Concern (n)
Lo ngại
Lawyer (N)
Luật sự (= Attomey)
Break (N)
Nghỉ
Break (V)
Vỡ, bể
Institute (N)
Học viện, tổ chức chuyên ngành
Institute (V)
Thiết lập, ban hành ( quy định, …)
Authorize (V)
Cấp phép, cho phép
Adjust (V)
Điều chỉnh
Attempt to Vo (V)
Cố gắng, nỗ lực(=Try to Vo=Strive to Vo)
Competitive (ADJ)
Cạnh tranh
Meet (V)
Gặp ( Đáp ứng = Satisfy =fulfill=accommodate)
Comfirm (V)
Xác nhận
Be subject to
Ảnh hưởng
Equalities (N)
Regulation(N)
Quy định
Café
Nhà hàng (=diner=Bistro= restaurant)
Among
Trong số
headquarters
Trụ sở chính
Foresee (V)
Dự đoán, lường trước
Surround (V)
Bao quanh, vây quanh, phủ quanh
Surroundings (N)
Môi trường xung quanh, cảnh vật xung quanh
The legal (N)
Pháp lý
Revisions (N)
Sự sửa đổi , chỉnh sửa
Amend (V)
Thay đổi, chỉnh sửa một văn bản
Corporate (N)
Công ty, tập đoàn
Prosperous (ADJ)
Thịnh vượng, phát đạt (= Thriving )
Enforce (V)
Thi hành, bắt buộc, cưỡng chế
Career (N)
Sự nghiệp, nghề nghiệp, con đường công việc
Forecast (V)
Dự báo, tiên đoán (= Expect=
Anticipate= Be supposed to )
Demand (N)
Nhu cầu
Acquire (V)
Đạt được, có được
Lead to (V)
Dẫn đến, đưa đến (= Result in = cause )
Workshop (N)
Hội thảo (= Seminar )
Convention (N)
Hội nghị (= Conference )
Provide SB with ST
Cung cấp cho ai với cái gì đó
Provide ST for SB
Cung cấp thứ gì dó cho ai
Share (N)
Cổ phần, thị phần
Reasonable (ADJ)
Gía cả hợp lý
Costumer (N)
Khách hàng (= Client= patron)
Distinguishably (ADV)
Một cách dễ phân biệt, một cách rõ ràng
Innovation (N)
Sự đổi mới, sáng tạo