SPT ( 2”)

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/158

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

159 Terms

1
New cards

ingenious

(a) tài tình, khéo léo

2
New cards

ingenuous

(a) chân thật, ngây thơ

3
New cards

enquiry

sự đặt câu hỏi, sự thẩm vấn ( 1 yêu cầu đối với sự thật)

4
New cards

inquiry

điều tra về 1 cái gì đó

5
New cards

direction

(n) chỉ dẫn ( dùng cho vc tìm hướng )

6
New cards

instruction

chỉ dẫn ( thông tin về cách làm vc gì đó )

7
New cards

magic

(n/a) ma thuật, phép thần thông, sức lôi cuốn

8
New cards

magical

(a) kỳ diệu, liên quan đến phép thuật, ma thuật

9
New cards

permissive

(a) dễ dãi ( nhất là trẻ em )

10
New cards

permissible

(a) được cho phép, chấp nhận đc

11
New cards

humble

(a) khiêm tốn ( vì cảm thấy mình thấp kém )

12
New cards

modest

(a) khiêm tốn (k muốn khoe khoang )

13
New cards

sociable

(a) hoà đồng, dễ gần gũi

14
New cards

social

(a) thuộc xã hội

15
New cards

angle

(n) góc độ, góc cạnh

16
New cards

angel

(n) thiên thần

17
New cards

dairy

(n) cửa bơ sữa

18
New cards

diary

(n) nhật kí

19
New cards

devise

(v) nghĩ ra, sáng chế

20
New cards

device

(n) thiết bị, dụng cụ

21
New cards

noisy

(a) ồn ào, làm ồn, ầm ĩ

22
New cards

noisome

(a) khó chịu, hôi thối, ghê tởm

23
New cards

prosecute

(v) truy tố, tiếp tục

24
New cards

persecute

(v) làm khổ, quấy rối

25
New cards

practicable

làm đc khả thi

26
New cards

practical

(a) thực tế; thiết thực, có ích

27
New cards

reality

(n) sự thực, thực tế

28
New cards

realty

(n) bất động sản

29
New cards

residence

(n) sự ở, sự cư trú, nhà ở

30
New cards

resident

(n) cư dân

31
New cards

moral

(a) thuộc đạo đức

32
New cards

morable

(n) tinh thần, chí khí

33
New cards

morning

(n) buổi sáng

34
New cards

mourning

(n) sự đau buồn, tang, đồ tang

35
New cards

pretty

(a) xinh xắn, hay

36
New cards

petty

(a) nhỏ vặt, không quan trọng

37
New cards

marital

(a) thuộc chồng, thuộc vợ , thuộc hôn nhân

38
New cards

martial

(a) thuộc quân sự, thuộc chiến tranh

39
New cards

access

(n) lối vào, cửa vào

40
New cards

excess

(n) sự quá mức, sự thái quá

41
New cards

affect

(v) ảnh hưởng đến, tđ đến

42
New cards

effect

(n) tác động, ảnh hưởng

43
New cards

adopt

(v) chấp nhận, nhận làm con nuôi

44
New cards

adapt

(v) thích nghi với

45
New cards

proceed

(v) tiến lên, tiếp tục làm

46
New cards

precede

(v) đi trước, đến trước

47
New cards

exhaustive

(a) thấu đáo, toàn diện

48
New cards

exhausted

(a) kệt sức, mệt lả

49
New cards

neglected

(a) cẩu thả, bỏ bê

50
New cards

neglectful

(a) sao lãng, lơ là

51
New cards

negligible

(a) không đáng kể

52
New cards

litter

(n) rác thải mà mn vứt bừa bãi

53
New cards

garbage

(n) rác trong nhà bếp, thường là “ wet wastes”

54
New cards

sewage

(n) nc thải, chất thải

55
New cards

patient

(a/n) kiên nhẫn, nhẫn nại

56
New cards

patience

(n) tính kiên nhẫn, tính nhẫn nại

57
New cards

action

(n) hđ, động tác ( chỉ những chuyển động vật lí)

58
New cards

activity

hđ ( chỉ những tình huống mà có nhiều ng cùng tham gia làm gì đó or 1 nhóm hđ chung )

59
New cards

recreation

(n) sự giải lao, trò giải lao

60
New cards

creation

(n) sự sáng tạo, tạo ra

61
New cards

advertisement

(n) sự quảng cáo, mục quảng cáo

62
New cards

advertising

(n) nghề quảng cáo, công việc quảng cáo

63
New cards

conservation

(n) sự bảo tồn

64
New cards

conservation

(n) cuộc nói chuyển

65
New cards

solve

(v) giải quyết vđ, tình huống khó khăn ( = cách tìm ra giải pháp )

66
New cards

resolve

(v) giải quyết vđ quan trọng ( = cách kết thúc vđ đó )

67
New cards

fee

(n) phí trả ( học phí, phí đăng kí xe,..)

68
New cards

fare

phí trả ( cho vc di chuyển, sd phương tiện giao thông )

69
New cards

salary

(n) tiền lương ( là số tiền cố định đc nhận hàng tháng )

70
New cards

wage (n)

tiền công ( là số tiền đc trả hàng tuần or theo từng ngày dựa vào số tiền làm theo giờ, ngày, or tuần)

71
New cards

celebration

(n) sự kỉ niệm

72
New cards

celebrity

(n) ng nổi tiếng

73
New cards

numerate

(a) có kiến thức toán học

74
New cards

numerous

(a) rất nhiều, rất đông

75
New cards

reliant

(a) phụ thuộc vào, dựa dẫm vào ai

76
New cards

reliable

(a) đáng tin cậy

77
New cards

relation

(n) mqh, mối tương quan ( 2 ng, 2 nước,..)

78
New cards

relationship

(n) mqh ( thân thiết giữa những ng cụ thể như trg gđ, cặp đôi,..)

79
New cards

initiative

(n) sáng kiến, sự khởi xướng

80
New cards

initial

(a) đầu, đầu tiên

81
New cards

live

(v/a) sống, hđ

82
New cards

lively

(a) sinh động; hoạt bát

83
New cards

addicted

(a) say mê, nghiện

84
New cards

addictive

(a) có tính gây nghiện

85
New cards

hard

(a) cứng rắn; gian khổ; nghiêm khắc

86
New cards

hardly

(adv) hầu như không

87
New cards

advantageous

(a) có lợi, thuận lợi

88
New cards

advantaged

(a) may mắn (ở trg hoàn cảnh xh or tài chính tốt )

89
New cards

outbreak

(n) sự bùng nổ, bùng phát

90
New cards

breakout

(n) sự vượt ngục

91
New cards

clothing

(n) quần áo ( đặc trưng cho 1 quốc gia hay 1 gđ lịch sử nào đó )

92
New cards

cloth

(n) mảnh vải

93
New cards

estimate

(n) sự đánh giá, sự ước lượng ( thường kích cỡ, số lượng,.. của cái gì)

94
New cards

estimations

(n) sự đánh giá, sự ước lượng ( thường là đánh giá hoặc đưa ra ý kiến về gtri or phẩm chất của ai)

95
New cards

employment

(n) sự làm, sự tuyển dụng ai đó

96
New cards

employability

(n) khả năng tuyển dụng của ai ( những khả năng này bao gồm kỹ năng, kiến thức,.. khiến họ phù hợp cho 1 công vc đc trả lương )

97
New cards

well - paid

(a) được trả lương cao

98
New cards

high - paid

(a) dùng để mô tả những người kiếm được nhiều tiền

99
New cards

competitive

(a) cạnh tranh ( giữa các tổ chức, giữa những người với nhau )

100
New cards

competing

(a) khác nhau, đối chọi nhau, ko thể cùng tồn tại ( chỉ những ý kiến, sở thích,..) cạnh tranh nhau để giành khách hàng or để thành công hơn đối thủ khác

Explore top flashcards

Gatsby vocab
Updated 629d ago
flashcards Flashcards (40)
PMCY 4500L - Exam 2
Updated 384d ago
flashcards Flashcards (208)
Ettmmology #17&18
Updated 1082d ago
flashcards Flashcards (40)
Analogy
Updated 936d ago
flashcards Flashcards (39)
MODULE 4
Updated 22d ago
flashcards Flashcards (38)
Physics Quiz 1
Updated 791d ago
flashcards Flashcards (59)
Gatsby vocab
Updated 629d ago
flashcards Flashcards (40)
PMCY 4500L - Exam 2
Updated 384d ago
flashcards Flashcards (208)
Ettmmology #17&18
Updated 1082d ago
flashcards Flashcards (40)
Analogy
Updated 936d ago
flashcards Flashcards (39)
MODULE 4
Updated 22d ago
flashcards Flashcards (38)
Physics Quiz 1
Updated 791d ago
flashcards Flashcards (59)