1/158
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
ingenious
(a) tài tình, khéo léo
ingenuous
(a) chân thật, ngây thơ
enquiry
sự đặt câu hỏi, sự thẩm vấn ( 1 yêu cầu đối với sự thật)
inquiry
điều tra về 1 cái gì đó
direction
(n) chỉ dẫn ( dùng cho vc tìm hướng )
instruction
chỉ dẫn ( thông tin về cách làm vc gì đó )
magic
(n/a) ma thuật, phép thần thông, sức lôi cuốn
magical
(a) kỳ diệu, liên quan đến phép thuật, ma thuật
permissive
(a) dễ dãi ( nhất là trẻ em )
permissible
(a) được cho phép, chấp nhận đc
humble
(a) khiêm tốn ( vì cảm thấy mình thấp kém )
modest
(a) khiêm tốn (k muốn khoe khoang )
sociable
(a) hoà đồng, dễ gần gũi
social
(a) thuộc xã hội
angle
(n) góc độ, góc cạnh
angel
(n) thiên thần
dairy
(n) cửa bơ sữa
diary
(n) nhật kí
devise
(v) nghĩ ra, sáng chế
device
(n) thiết bị, dụng cụ
noisy
(a) ồn ào, làm ồn, ầm ĩ
noisome
(a) khó chịu, hôi thối, ghê tởm
prosecute
(v) truy tố, tiếp tục
persecute
(v) làm khổ, quấy rối
practicable
làm đc khả thi
practical
(a) thực tế; thiết thực, có ích
reality
(n) sự thực, thực tế
realty
(n) bất động sản
residence
(n) sự ở, sự cư trú, nhà ở
resident
(n) cư dân
moral
(a) thuộc đạo đức
morable
(n) tinh thần, chí khí
morning
(n) buổi sáng
mourning
(n) sự đau buồn, tang, đồ tang
pretty
(a) xinh xắn, hay
petty
(a) nhỏ vặt, không quan trọng
marital
(a) thuộc chồng, thuộc vợ , thuộc hôn nhân
martial
(a) thuộc quân sự, thuộc chiến tranh
access
(n) lối vào, cửa vào
excess
(n) sự quá mức, sự thái quá
affect
(v) ảnh hưởng đến, tđ đến
effect
(n) tác động, ảnh hưởng
adopt
(v) chấp nhận, nhận làm con nuôi
adapt
(v) thích nghi với
proceed
(v) tiến lên, tiếp tục làm
precede
(v) đi trước, đến trước
exhaustive
(a) thấu đáo, toàn diện
exhausted
(a) kệt sức, mệt lả
neglected
(a) cẩu thả, bỏ bê
neglectful
(a) sao lãng, lơ là
negligible
(a) không đáng kể
litter
(n) rác thải mà mn vứt bừa bãi
garbage
(n) rác trong nhà bếp, thường là “ wet wastes”
sewage
(n) nc thải, chất thải
patient
(a/n) kiên nhẫn, nhẫn nại
patience
(n) tính kiên nhẫn, tính nhẫn nại
action
(n) hđ, động tác ( chỉ những chuyển động vật lí)
activity
hđ ( chỉ những tình huống mà có nhiều ng cùng tham gia làm gì đó or 1 nhóm hđ chung )
recreation
(n) sự giải lao, trò giải lao
creation
(n) sự sáng tạo, tạo ra
advertisement
(n) sự quảng cáo, mục quảng cáo
advertising
(n) nghề quảng cáo, công việc quảng cáo
conservation
(n) sự bảo tồn
conservation
(n) cuộc nói chuyển
solve
(v) giải quyết vđ, tình huống khó khăn ( = cách tìm ra giải pháp )
resolve
(v) giải quyết vđ quan trọng ( = cách kết thúc vđ đó )
fee
(n) phí trả ( học phí, phí đăng kí xe,..)
fare
phí trả ( cho vc di chuyển, sd phương tiện giao thông )
salary
(n) tiền lương ( là số tiền cố định đc nhận hàng tháng )
wage (n)
tiền công ( là số tiền đc trả hàng tuần or theo từng ngày dựa vào số tiền làm theo giờ, ngày, or tuần)
celebration
(n) sự kỉ niệm
celebrity
(n) ng nổi tiếng
numerate
(a) có kiến thức toán học
numerous
(a) rất nhiều, rất đông
reliant
(a) phụ thuộc vào, dựa dẫm vào ai
reliable
(a) đáng tin cậy
relation
(n) mqh, mối tương quan ( 2 ng, 2 nước,..)
relationship
(n) mqh ( thân thiết giữa những ng cụ thể như trg gđ, cặp đôi,..)
initiative
(n) sáng kiến, sự khởi xướng
initial
(a) đầu, đầu tiên
live
(v/a) sống, hđ
lively
(a) sinh động; hoạt bát
addicted
(a) say mê, nghiện
addictive
(a) có tính gây nghiện
hard
(a) cứng rắn; gian khổ; nghiêm khắc
hardly
(adv) hầu như không
advantageous
(a) có lợi, thuận lợi
advantaged
(a) may mắn (ở trg hoàn cảnh xh or tài chính tốt )
outbreak
(n) sự bùng nổ, bùng phát
breakout
(n) sự vượt ngục
clothing
(n) quần áo ( đặc trưng cho 1 quốc gia hay 1 gđ lịch sử nào đó )
cloth
(n) mảnh vải
estimate
(n) sự đánh giá, sự ước lượng ( thường kích cỡ, số lượng,.. của cái gì)
estimations
(n) sự đánh giá, sự ước lượng ( thường là đánh giá hoặc đưa ra ý kiến về gtri or phẩm chất của ai)
employment
(n) sự làm, sự tuyển dụng ai đó
employability
(n) khả năng tuyển dụng của ai ( những khả năng này bao gồm kỹ năng, kiến thức,.. khiến họ phù hợp cho 1 công vc đc trả lương )
well - paid
(a) được trả lương cao
high - paid
(a) dùng để mô tả những người kiếm được nhiều tiền
competitive
(a) cạnh tranh ( giữa các tổ chức, giữa những người với nhau )
competing
(a) khác nhau, đối chọi nhau, ko thể cùng tồn tại ( chỉ những ý kiến, sở thích,..) cạnh tranh nhau để giành khách hàng or để thành công hơn đối thủ khác