1/10
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
addicted
💡𝐅𝐅: Nghiện (không chỉ là nghiện cái gì đó không tốt!)
Nghiện có thể là khi bạn yêu thích một sở thích đến mức không thể dừng lại. Nhưng đừng lo, "nghiện" ở đây là "nghiện" cái tốt, như là đọc sách hay vẽ tranh!
EX: I’m addicted to painting; I can’t stop.
(Tui "nghiện" vẽ tranh, không thể dừng lại được.)
in the zone
💡𝐅𝐅: Tập trung vào thế giới riêng (không phải là... bị lạc đâu!)
Là khi bạn hoàn toàn tập trung vào công việc hay sở thích nào đó, cảm giác như bạn đang ở trong một thế giới riêng.
EX: I was so in the zone while writing that I forgot to eat lunch.
(Tui tập trung viết đến mức quên luôn bữa trưa.)
flying high
💡𝐅𝐅: Vui sướng như đang bay (không phải lúc nào cũng là... bay đâu!)
Chỉ cảm giác cực kỳ vui vẻ, phấn khởi, chẳng hạn như khi bạn đạt được điều gì đó lớn lao trong sở thích của mình. Đừng lo, bạn không cần cánh để cảm nhận được!
EX: After finishing my marathon, I was flying high for days.
(Sau khi hoàn thành cuộc thi marathon, tui vui sướng cả mấy ngày liền.)
feeling good
💡𝐅𝐅: Cảm thấy tốt hơn (không chỉ là... cảm giác khỏe mạnh!)
Có thể là khi bạn cảm thấy vui vẻ, thoải mái và hài lòng với những gì mình đang làm. Không nhất thiết phải là một điều gì đó cực kỳ to tát!
EX: I’m feeling good after a long walk in the park.
(Tui cảm thấy tốt hơn sau một buổi đi bộ dài trong công viên.)
on cloud nine
💡𝐅𝐅: Trên 9 tầng mây (không phải là... mây đâu!)
Cảm giác hạnh phúc tột độ, vui mừng như thể bạn đang bay trên mây. Không cần phải ở trên bầu trời đâu!
EX: I was on cloud nine after hearing that I got the job.
(Tui cực kỳ hạnh phúc khi nghe tin mình có việc làm.)
stress relief
💡𝐅𝐅: Giảm căng thẳng (không phải là... thuốc an thần đâu!)
Chỉ cần tham gia vào sở thích yêu thích như đọc sách hay chơi thể thao cũng có thể làm giảm căng thẳng và giúp tâm trạng bạn thư giãn. Không cần phải đến bác sĩ để tìm phương pháp giảm stress đâu!
EX: A good book is the perfect stress relief after a long day.
(Một cuốn sách hay là cách giảm căng thẳng tuyệt vời sau một ngày dài.)
social connection
💡𝐅𝐅: Kết nối xã hội (không phải là... chỉ gặp bạn bè qua mạng!)
EX: I’ve met so many great people through my hobby of photography.
(Tôi đã gặp rất nhiều người tuyệt vời qua sở thích chụp ảnh của mình.)
self-expression
💡𝐅𝐅: Thể hiện bản thân, tự thể hiện (không phải là... nói suốt cả ngày!)
Sở thích giúp bạn thể hiện bản thân mà không phải lúc nào cũng dùng lời nói. Vẽ tranh, viết nhật ký hay thậm chí là chơi nhạc đều là cách tuyệt vời để thể hiện những cảm xúc mà không cần nói ra.
EX: Through painting, I find a great way of self-expression.
(Qua việc vẽ tranh, tôi tìm thấy cách tuyệt vời để thể hiện bản thân.)
problem-solving skills
💡𝐅𝐅: Kỹ năng giải quyết vấn đề (không phải là... giải quyết tất cả vấn đề trong cuộc đời!)
Khi tập trung vào một sở thích nào đó, bạn có thể phát triển khả năng giải quyết vấn đề. Chẳng hạn như khi chơi trò chơi giải đố, bạn đang luyện tập kỹ năng tư duy phản biện và giải quyết tình huống!
EX: I improved my problem-solving skills by learning chess.
(Tôi đã cải thiện kỹ năng giải quyết vấn đề khi học chơi cờ vua.)
feeling accomplished
💡𝐅𝐅: Cảm thấy tự hào
Khi bạn hoàn thành một sở thích nào đó, chẳng hạn như hoàn thành một bức tranh hay viết một câu chuyện, bạn cảm thấy tự hào và có một cảm giác thành tựu. Và đôi khi, bạn không cần phải chia sẻ thành tựu đó với ai, bạn chỉ cần cảm thấy vui vì mình đã làm được!
EX: I feel so accomplished after finishing a long book.
(Tôi cảm thấy thật tự hào sau khi hoàn thành một cuốn sách dài.)
building confidence
💡𝐅𝐅: Xây dựng sự tự tin.
Một trong những lợi ích của sở thích là giúp bạn xây dựng sự tự tin. Khi bạn luyện tập và trở nên giỏi hơn trong một sở thích nào đó, bạn sẽ tự tin hơn trong những khía cạnh khác của cuộc sống.
EX: Singing in front of a small group really helped build my confidence.
(Hát trước một nhóm nhỏ thực sự giúp tôi xây dựng sự tự tin.)