1/28
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
A sea of difference
Sự khác biệt lớn
Step off
Bước ra
The tension
Sự căng thẳng
Far more hectic
Bận rộn hơn rất nhiều
Tricky
Phức tạp
Moving at warp speed
Di chuyển tốc độ cực kì nhanh
Perception
Nhận thức
Perpetual-motion machines
Máy chuyển động vĩnh cửu
Time-oriented
Hướng tới thời gian
Adjust to American rhythm
Điều chỉnh phù hợp với nhịp sống ở Mỹ
Odd
Kì lạ
Eating disorders
Rối loạn ăn uống
Tuck into a good meal
Thưởng thức một bữa ăn ngon
Regulations attached
Quy định kèm theo
Laid-back
Thoải mái
Whereas
Ngược lại
Get on with our lives
Tiến về phía trước
A sharp contrast
Sự đối lập mạnh mẽ
adventurous
Thích phiêu lưu
understatement
Nói nhẹ đi
Exchange students
Trao đổi sinh viên
Junior student
Sinh viên năm 3
Set st apart from
Làm cái gì đó khác biệt với
The pace
Tốc độ, nhịp độ
Compulsively
Một cách khó lưỡng lự
Depersonalized
Phiên bản mất nhân tính
Sense of team spirit
Tinh thần đồng đội
Degree
Bằng cấp
Faculty
Khoa, giảng viên