H3 B8 thầy P2

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/18

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

19 Terms

1
New cards

立刻

ngay lập tức

2
New cards

品牌

thương hiệu

3
New cards

马上

ngay lập tức,sắp

4
New cards

老品牌

Thương hiệu lâu đời

5
New cards

几乎每天

Hầu như mỗi ngày

6
New cards

完全

hoàn toàn, hoàn thành

7
New cards

长大

lớn lên; trưởng thành

8
New cards

长大以后

Khi bạn lớn lên

9
New cards

食物

đồ ăn; thức ăn

10
New cards

健康的生活习惯

Thói quen sống lành mạnh

11
New cards

家人

gia đình

12
New cards

对我来说

đối với tôi mà nói; đối với tôi

13
New cards

会议

cuộc họp

14
New cards

上午

buổi sáng

15
New cards

下午

buổi chiều

16
New cards

活用

áp dụng linh hoạt

17
New cards

灵活

linh hoạt; khéo léo

18
New cards

使用

sử dụng; áp dụng

19
New cards

舍不得

không nỡ; luyến tiếc