1/39
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
Thư viện
도서관
Trường học
학교
Nhà hàng
학생 식당
Ngân hàng
은행
Bưu điện
우체국
Bệnh viện
병원
Nhà thuốc
약국
Khách sạn
호텔
Trung tâm thương mại
백화점
Cửa hàng
가게
Văn phòng
사무실
Thiết bị trường học
학교 시설
Giảng đường
강의실
Phòng học
교실
Nhà vệ sinh
화장실
Phòng nghỉ
휴게실
Phòng sinh hoạt CLB
동아리방
Nhà thi đấu thể thao
체육관
Sân vận động
운동장
Hội trường
강당
Nhà ăn học sinh
학생 식당
Nhà sách
서점
Đồ dùng trong lớp học
교실 물건
Cái bảng
칠판
Cái bàn học
책상
Đồng hồ
시겨
Cặp sách
가방
Hộp bút
필통
Cửa sổ
창문
Cửa
문
Cái ghế
의자
Máy tính
검퓨터
Sách
Vở
Từ điển
Bản đồ
지도
Bút
펜
Cục tẩy
지우개
Ở đó, Ở đây, Ở kia
거기, 여기, 저기
Có/Không có/Có nhiều
있다, 없다, 많다