[SC1] BÀI 2: 학교

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/39

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

40 Terms

1
New cards

Thư viện

도서관

2
New cards

Trường học

학교

3
New cards

Nhà hàng

학생 식당

4
New cards

Ngân hàng

은행

5
New cards

Bưu điện

우체국

6
New cards

Bệnh viện

병원

7
New cards

Nhà thuốc

약국

8
New cards

Khách sạn

호텔

9
New cards

Trung tâm thương mại

백화점

10
New cards

Cửa hàng

가게

11
New cards

Văn phòng

사무실

12
New cards

Thiết bị trường học

학교 시설

13
New cards

Giảng đường

강의실

14
New cards

Phòng học

교실

15
New cards

Nhà vệ sinh

화장실

16
New cards

Phòng nghỉ

휴게실

17
New cards

Phòng sinh hoạt CLB

동아리방

18
New cards

Nhà thi đấu thể thao

체육관

19
New cards

Sân vận động

운동장

20
New cards

Hội trường

강당

21
New cards

Nhà ăn học sinh

학생 식당

22
New cards

Nhà sách

서점

23
New cards

Đồ dùng trong lớp học

교실 물건

24
New cards

Cái bảng

칠판

25
New cards

Cái bàn học

책상

26
New cards

Đồng hồ

시겨

27
New cards

Cặp sách

가방

28
New cards

Hộp bút

필통

29
New cards

Cửa sổ

창문

30
New cards

Cửa

31
New cards

Cái ghế

의자

32
New cards

Máy tính

검퓨터

33
New cards

Sách

34
New cards

Vở

35
New cards

Từ điển

36
New cards

Bản đồ

지도

37
New cards

Bút

38
New cards

Cục tẩy

지우개

39
New cards

Ở đó, Ở đây, Ở kia

거기, 여기, 저기

40
New cards

Có/Không có/Có nhiều

있다, 없다, 많다