1/91
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
access (v) (1)
Chỉ có Na Tra mới có thể tiếp cận cuốn thiên thư nắm giữ số phận của mình.
accommodation (n) (3)
Dù là con của tướng quân, nơi ở của Na Tra lại giống như một nhà tù.
admire (v) (2)
Về sau, nhiều người ngưỡng mộ Na Tra vì đã dốc toàn lực chống lại số phận.
admiration(n) (3)
Sự ngưỡng mộ thầm lặng của Ngao Bính dành cho Na Tra thể hiện rõ trong trận chiến cuối cùng.
adventure(n) (2)
Cuộc đời Na Tra trở thành một cuộc phiêu lưu kể từ khi biết sự thật về thân thế của mình.
annual(adj) (1)
Dân làng tổ chức lễ hội hàng năm để cầu bình an mà không hay biết đại họa đang đến gần
border(n) (1)
Sự chia rẽ giữa thần và yêu là một ranh giới mà Na Tra cố gắng vượt qua.
breathtaking(adj) (1)
Khoảnh khắc Na Tra biến hóa thành hình dạng thật khiến người xem xiêu lòng.
cable car (np)
Nếu Na Tra có cáp treo, thì trốn khỏi thiên đình chắc đã dễ hơn nhiều!
camel (n) (1)
lạc đà.
cave (n)
Linh châu được giấu sâu trong b để tránh bị lợi dụng.
cliff (n)
Đã có lần Na Tra đứng bên vách đá, tự hỏi liệu mình có thể thay đổi số phận không.
consider(v) (2)
Cậu đã cân nhắc việc hy sinh bản thân để cứu người.
contribute(v) (2)
Na Tra đã đóng góp rất lớn cho sự an toàn của nhân gian, dù bị ghét bỏ.
charming (adj) (1)
Ngao Bính có tính cách điềm đạm và cuốn hút, trái ngược với sự bốc lửa của Na Tra.
check in (vp)
Na Tra đâu có làm thủ tục và nhân gian
check out (np)
cậu rơi xuống như một quả cầu lửa vậy!
destination(n) )2)
Điểm đến cuối cùng của cậu không phải thiên đường hay địa ngục, mà là tương lai do chính cậu tạo ra
develop (v) (2)
Qua các trận chiến, Na Tra phát triển từ một đứa trẻ nghịch ngợm thành người bảo vệ thật sự.
development (n) (2)
Qua các trận chiến, Na Tra phát triển từ một đứa trẻ nghịch ngợm thành người bảo vệ thật sự
diverse (adj) (2)
Thế giới trong phim đầy rẫy các sinh vật đa dạng từ thần thoại Trung Hoa.
diversity (n) (2)
Sự đa dạng về sức mạnh trong phim khiến mỗi trận đấu trở nên độc đáo.
dune (n)
Đã có lúc Na Tra luyện tập giữa những cồn cát để kiểm soát sức mạnh lửa.
explore(v) (2)
Cậu đã khám phá sức mạnh nội tại của mình sau khi biết sự thật về linh châu.
exploration (N) 3
Bộ phim không chỉ có hành động mà còn là sự khám phá sâu sắc về bản ngã.
fine (n)
Nếu phá luật thiên đình phải nộp phạt, chắc Na Tra phá sản mất rồi!
float (v)
Cặp bánh xe lửa giúp cậu nổi lơ lửng trên mây.
form (V)
Một mối liên kết mạnh mẽ đã hình thành giữa hai kẻ thù – Na Tra và Ngao Bính.
formation (N) (2)
Sự hình thành sức mạnh của Na Tra không phải ngẫu nhiên, mà là kết quả từ bao gian khổ và thử thách
get away (NP)
Sau khi chiến đấu, Na Tra mong muốn được rời xa mọi thứ để tạm thời nghỉ ngơi ở một nơi yên bình
get on (vp)
Na Tra nhanh chóng lên cỗ xe bay ( lên phương tiện) của Thái Ất để truy đuổi kẻ thù.
hesitate (v) (1)
Dù biết là nguy hiểm, Na Tra không hề chần chừ khi lao vào bảo vệ dân làng.
hesitation (n) (3)
Không một chút sự lưỡng lự nào, cậu bé ấy quyết định đối đầu với số mệnh.
impress (v) (2)
Na Tra đã gây ấn tượng mạnh với mọi người khi sẵn sàng hy sinh vì dân.
impressive (adj) (2)
Màn chiến đấu với Thạch Cơ thật sự rất/có ấn tượng, thể hiện rõ sức mạnh và lòng dũng cảm của Na Tra.
impression (n) (2)
Na Tra để lại ấn tượng sâu sắc trong lòng khán giả với sự kiên cường và trái tim nhân hậu.
island (n) (1)
Na Tra từng chiến đấu trên một hòn đảo nhỏ nơi kẻ địch ẩn náu.
landscape (n) (1)
Phong cảnh trong phim Na Tra vừa hùng vĩ vừa huyền ảo, khiến ai cũng ngỡ ngàng.
litter (N) (1)
Sau cuộc chiến, Na Tra nhắc nhở người dân không được vứt rác bừa bãi làm ô nhiễm quê hương.
locate(v) (1)
Hang động nơi phong ấn linh châu nằm ở vị trí hiểm trở giữa núi sâu.
location (n) (2)
Vị trí của cánh cổng kết giới rất bí mật, chỉ vài người biết.
magnificient (adj) (2)
Na Tra được sinh ra giữa khung cảnh lộng lẫy của thần giới.
majestic (adj) (2)
Cung điện thiên đình thật tráng lệ, đúng là nơi ở của các vị thần.
massive (adj) (1)
Na Tra đối đầu với một con quái vật to lớn xuất hiện từ biển sâu.
memory (n) (1)
Ký ức về tình thương của mẹ luôn là động lực giúp Na Tra chiến đấu đến cùng.
memorable (adj) (1)
Trận chiến cuối cùng trong phim là một khoảnh khắc vô cùng đáng nhớ.
mountain range (np)
Na Tra ẩn mình trong rặng núi sau khi bị hiểu lầm.
nomadic (adj) (2)
Cậu sống cuộc đờ du mục, luôn bị săn đuổi và hiểu lầm
occur (v) (2)
Tai họa lớn đã xảy ra đúng vào lễ trưởng thành của Na Tra.
outstanding (adj) (2)
Trong các thần đồng, Na Tra nổi bật nhờ sức mạnh vượt trội và lòng nhân ái.
paradise (n) (1)
Na Tra từng mong một ngày được sống trong thiên đường bình yên bên cha mẹ.
peak (n)
Cậu luyện tập trên đỉnh núi suốt nhiều năm để rèn luyện ý chí.
summit (n) (1`)
đỉnh núi
permit
Thái Ất chân nhân không cho phép Na Tra hành động liều lĩnh một mình.
allow
(v) cho phép (2)/ cho phép
pick up (vp)
Na Tra được Thái Ất đón về thiên cung khi còn nhỏ.
possess (v) (2)
Na Tra sở hữu linh lực mạnh mẽ từ lúc mới sinh.
possession (n) (2)
Na Tra chẳng cần của cải gì, chỉ mong được mọi người tin tưởng.
possessive (adj) (2)
Thạch Cơ luôn có tính sở hữu, không muốn chia quyền lực với ai.
rainforest (n) (1)
Trên đường hành trình, Na Tra đi qua một khu rừng mưa rậm rạp đầy nguy hiểm.
recognize (v)
Dù bị dân làng xa lánh, cuối cùng Na Tra cũng được mọi người công nhận là người hùng.
risk (v)
.
Na Tra liều mình lao vào biển để chặn yêu quái, bảo vệ dân làng.
risky(adj)
Kế hoạch đánh bại Thạch Cơ rất mạo hiểm, nhưng Na Tra vẫn quyết tâm thực hiện.
scenery(n) (1)
Những cảnh đẹp nơi Na Tra luyện võ được khắc họa sinh động và cuốn hút người xem.
scenic (adj) (1)
Cảnh núi non nơi sư phụ Thái Ất tu luyện thật đẹp, như chốn bồng lai tiên cảnh.
set off(vp)
Na Tra khởi hành đến Đông Hải để tìm cách phá giải lời nguyền của mình
spectacular (adj) (2)
Trận chiến giữa Na Tra và Ngao Bính diễn ra vô cùng ngoạn mục và kịch tính.
spoil(v)
Nếu không ngăn cản, quả cầu hắc ám sẽ hủy hoại cả trấn Chentang.
sustainable (adj) (2)
Sức mạnh của Na Tra không đến từ sự hận thù mà từ ý chí và lòng tin bền vững.
take off (vp)
Trong một cảnh hài hước, Na Tra cởi chiếc áo rách khi chuẩn bị xuống nước chiến đấu
tourist attraction (np)
Sau trận chiến, nơi Na Tra hi sinh được dựng tượng và trở thành một điểm thu hút khách du lịch.
attraction (n) (2)
thu hút
travel agent (np)
Trong phim hậu truyện giả tưởng, một đại lý du lịch đưa người xem xuyên thời gian đến thời Na Tra.
underground (adj) (3)
Bí mật về viên ngọc ẩn giấu dưới lòng đất được hé lộ ở phần cuối phim.
unique (adj) (2)
Tinh linh của Na Tra là một sức mạnh độc nhất, không ai khác có được.
urgent (adj) (1)
Thái Ất chân nhân gửi tin khẩn cấp đến Na Tra khi phát hiện ra âm mưu hủy diệt nhân gian.
valley (n) (1)
Na Tra từng tập luyện khổ cực trong một thung lũng sâu để rèn luyện nội công.
volcano (n) (2)
Sức mạnh của yêu quái được phong ấn trong một núi lửa đang ngủ yên.
volcano eruption(np)
Sự phun trào núi lửa bất ngờ báo hiệu tai họa đang đến gần.
eruption (n) (2)
Sự phun trào làm dậy sóng cả vùng đất, khiến Na Tra phải ra tay cứu giúp.
volume (n) (1)
Quả cầu hắc ám có thể tích khổng lồ, hút dần năng lượng xung quanh.
be amazed by sth
kinh ngạc bởi cái gì
be crazy about sth
cực kỳ yêu thích cái gì đó
be crazy about doing sth
cực kỳ thích làm cái gì
be famous of
nổi tiếng vì
can’t help doing sth
không thể ngừng làm gì
eager to v
háo hức làm gì đó
keep doing sth
tiếp tục làm điều gì đó
live on sth
sống dựa vào cái gì (những thứ cần thiết)
don’t mind doing sth
không phiền làm gì đó
be popular with
phổ biến với
see sb off
tiễn ai đó