topic2 - Wonders in Vietnam and around the world

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/91

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

92 Terms

1
New cards

access (v) (1)

Chỉ có Na Tra mới có thể tiếp cận cuốn thiên thư nắm giữ số phận của mình.

2
New cards

accommodation (n) (3)

Dù là con của tướng quân, nơi ở của Na Tra lại giống như một nhà tù.

3
New cards

admire (v) (2)

Về sau, nhiều người ngưỡng mộ Na Tra vì đã dốc toàn lực chống lại số phận.

4
New cards

admiration(n) (3)

Sự ngưỡng mộ thầm lặng của Ngao Bính dành cho Na Tra thể hiện rõ trong trận chiến cuối cùng.

5
New cards

adventure(n) (2)

Cuộc đời Na Tra trở thành một cuộc phiêu lưu kể từ khi biết sự thật về thân thế của mình.

6
New cards

annual(adj) (1)

Dân làng tổ chức lễ hội hàng năm để cầu bình an mà không hay biết đại họa đang đến gần

7
New cards

border(n) (1)

Sự chia rẽ giữa thần và yêu là một ranh giới mà Na Tra cố gắng vượt qua.

8
New cards

breathtaking(adj) (1)

Khoảnh khắc Na Tra biến hóa thành hình dạng thật khiến người xem xiêu lòng.

9
New cards

cable car (np)

Nếu Na Tra có cáp treo, thì trốn khỏi thiên đình chắc đã dễ hơn nhiều!

10
New cards

camel (n) (1)

lạc đà.

11
New cards

cave (n)

Linh châu được giấu sâu trong b để tránh bị lợi dụng.

12
New cards

cliff (n)

Đã có lần Na Tra đứng bên vách đá, tự hỏi liệu mình có thể thay đổi số phận không.

13
New cards

consider(v) (2)

Cậu đã cân nhắc việc hy sinh bản thân để cứu người.

14
New cards

contribute(v) (2)

Na Tra đã đóng góp rất lớn cho sự an toàn của nhân gian, dù bị ghét bỏ.

15
New cards

charming (adj) (1)

Ngao Bính có tính cách điềm đạm và cuốn hút, trái ngược với sự bốc lửa của Na Tra.

16
New cards

check in (vp)

Na Tra đâu có làm thủ tục và nhân gian

17
New cards

check out (np)

cậu rơi xuống như một quả cầu lửa vậy!

18
New cards

destination(n) )2)

Điểm đến cuối cùng của cậu không phải thiên đường hay địa ngục, mà là tương lai do chính cậu tạo ra

19
New cards

develop (v) (2)

Qua các trận chiến, Na Tra phát triển từ một đứa trẻ nghịch ngợm thành người bảo vệ thật sự.

20
New cards

development (n) (2)

Qua các trận chiến, Na Tra phát triển từ một đứa trẻ nghịch ngợm thành người bảo vệ thật sự

21
New cards

diverse (adj) (2)

Thế giới trong phim đầy rẫy các sinh vật đa dạng từ thần thoại Trung Hoa.

22
New cards

diversity (n) (2)

Sự đa dạng về sức mạnh trong phim khiến mỗi trận đấu trở nên độc đáo.

23
New cards

dune (n)

Đã có lúc Na Tra luyện tập giữa những cồn cát để kiểm soát sức mạnh lửa.

24
New cards

explore(v) (2)

Cậu đã khám phá sức mạnh nội tại của mình sau khi biết sự thật về linh châu.

25
New cards

exploration (N) 3

Bộ phim không chỉ có hành động mà còn là sự khám phá sâu sắc về bản ngã.

26
New cards

fine (n)

Nếu phá luật thiên đình phải nộp phạt, chắc Na Tra phá sản mất rồi!

27
New cards

float (v)

Cặp bánh xe lửa giúp cậu nổi lơ lửng trên mây.

28
New cards

form (V)

Một mối liên kết mạnh mẽ đã hình thành giữa hai kẻ thù – Na Tra và Ngao Bính.

29
New cards

formation (N) (2)

Sự hình thành sức mạnh của Na Tra không phải ngẫu nhiên, mà là kết quả từ bao gian khổ và thử thách

30
New cards

get away (NP)

Sau khi chiến đấu, Na Tra mong muốn được rời xa mọi thứ để tạm thời nghỉ ngơi ở một nơi yên bình

31
New cards

get on (vp)

Na Tra nhanh chóng lên cỗ xe bay ( lên phương tiện) của Thái Ất để truy đuổi kẻ thù.

32
New cards

hesitate (v) (1)

Dù biết là nguy hiểm, Na Tra không hề chần chừ khi lao vào bảo vệ dân làng.

33
New cards

hesitation (n) (3)

Không một chút sự lưỡng lự nào, cậu bé ấy quyết định đối đầu với số mệnh.

34
New cards

impress (v) (2)

Na Tra đã gây ấn tượng mạnh với mọi người khi sẵn sàng hy sinh vì dân.

35
New cards

impressive (adj) (2)

Màn chiến đấu với Thạch Cơ thật sự rất/có ấn tượng, thể hiện rõ sức mạnh và lòng dũng cảm của Na Tra.

36
New cards

impression (n) (2)

Na Tra để lại ấn tượng sâu sắc trong lòng khán giả với sự kiên cường và trái tim nhân hậu.

37
New cards

island (n) (1)

Na Tra từng chiến đấu trên một hòn đảo nhỏ nơi kẻ địch ẩn náu.

38
New cards

landscape (n) (1)

Phong cảnh trong phim Na Tra vừa hùng vĩ vừa huyền ảo, khiến ai cũng ngỡ ngàng.

39
New cards

litter (N) (1)

Sau cuộc chiến, Na Tra nhắc nhở người dân không được vứt rác bừa bãi làm ô nhiễm quê hương.

40
New cards

locate(v) (1)

Hang động nơi phong ấn linh châu nằm ở vị trí hiểm trở giữa núi sâu.

41
New cards

location (n) (2)

Vị trí của cánh cổng kết giới rất bí mật, chỉ vài người biết.

42
New cards

magnificient (adj) (2)

Na Tra được sinh ra giữa khung cảnh lộng lẫy của thần giới.

43
New cards

majestic (adj) (2)

Cung điện thiên đình thật tráng lệ, đúng là nơi ở của các vị thần.

44
New cards

massive (adj) (1)

Na Tra đối đầu với một con quái vật to lớn xuất hiện từ biển sâu.

45
New cards

memory (n) (1)

Ký ức về tình thương của mẹ luôn là động lực giúp Na Tra chiến đấu đến cùng.

46
New cards

memorable (adj) (1)

Trận chiến cuối cùng trong phim là một khoảnh khắc vô cùng đáng nhớ.

47
New cards

mountain range (np)

Na Tra ẩn mình trong rặng núi sau khi bị hiểu lầm.

48
New cards

nomadic (adj) (2)

Cậu sống cuộc đờ du mục, luôn bị săn đuổi và hiểu lầm

49
New cards

occur (v) (2)

Tai họa lớn đã xảy ra đúng vào lễ trưởng thành của Na Tra.

50
New cards

outstanding (adj) (2)

Trong các thần đồng, Na Tra nổi bật nhờ sức mạnh vượt trội và lòng nhân ái.

51
New cards

paradise (n) (1)

Na Tra từng mong một ngày được sống trong thiên đường bình yên bên cha mẹ.

52
New cards

peak (n)

Cậu luyện tập trên đỉnh núi suốt nhiều năm để rèn luyện ý chí.

53
New cards

summit (n) (1`)

đỉnh núi

54
New cards

permit

Thái Ất chân nhân không cho phép Na Tra hành động liều lĩnh một mình.

55
New cards

allow

(v) cho phép (2)/ cho phép

56
New cards

pick up (vp)

Na Tra được Thái Ất đón về thiên cung khi còn nhỏ.

57
New cards

possess (v) (2)

Na Tra sở hữu linh lực mạnh mẽ từ lúc mới sinh.

58
New cards

possession (n) (2)

Na Tra chẳng cần của cải gì, chỉ mong được mọi người tin tưởng.

59
New cards

possessive (adj) (2)

Thạch Cơ luôn có tính sở hữu, không muốn chia quyền lực với ai.

60
New cards

rainforest (n) (1)

Trên đường hành trình, Na Tra đi qua một khu rừng mưa rậm rạp đầy nguy hiểm.

61
New cards

recognize (v)

Dù bị dân làng xa lánh, cuối cùng Na Tra cũng được mọi người công nhận là người hùng.

62
New cards

risk (v)

.

Na Tra liều mình lao vào biển để chặn yêu quái, bảo vệ dân làng.

63
New cards

risky(adj)

Kế hoạch đánh bại Thạch Cơ rất mạo hiểm, nhưng Na Tra vẫn quyết tâm thực hiện.

64
New cards

scenery(n) (1)

Những cảnh đẹp nơi Na Tra luyện võ được khắc họa sinh động và cuốn hút người xem.

65
New cards

scenic (adj) (1)

Cảnh núi non nơi sư phụ Thái Ất tu luyện thật đẹp, như chốn bồng lai tiên cảnh.

66
New cards

set off(vp)

Na Tra khởi hành đến Đông Hải để tìm cách phá giải lời nguyền của mình

67
New cards

spectacular (adj) (2)

Trận chiến giữa Na Tra và Ngao Bính diễn ra vô cùng ngoạn mục và kịch tính.

68
New cards

spoil(v)

Nếu không ngăn cản, quả cầu hắc ám sẽ hủy hoại cả trấn Chentang.

69
New cards

sustainable (adj) (2)

Sức mạnh của Na Tra không đến từ sự hận thù mà từ ý chí và lòng tin bền vững.

70
New cards

take off (vp)

Trong một cảnh hài hước, Na Tra cởi chiếc áo rách khi chuẩn bị xuống nước chiến đấu

71
New cards

tourist attraction (np)

Sau trận chiến, nơi Na Tra hi sinh được dựng tượng và trở thành một điểm thu hút khách du lịch.

72
New cards

attraction (n) (2)

thu hút

73
New cards

travel agent (np)

Trong phim hậu truyện giả tưởng, một đại lý du lịch đưa người xem xuyên thời gian đến thời Na Tra.

74
New cards

underground (adj) (3)

Bí mật về viên ngọc ẩn giấu dưới lòng đất được hé lộ ở phần cuối phim.

75
New cards

unique (adj) (2)

Tinh linh của Na Tra là một sức mạnh độc nhất, không ai khác có được.

76
New cards

urgent (adj) (1)

Thái Ất chân nhân gửi tin khẩn cấp đến Na Tra khi phát hiện ra âm mưu hủy diệt nhân gian.

77
New cards

valley (n) (1)

Na Tra từng tập luyện khổ cực trong một thung lũng sâu để rèn luyện nội công.

78
New cards

volcano (n) (2)

Sức mạnh của yêu quái được phong ấn trong một núi lửa đang ngủ yên.

79
New cards

volcano eruption(np)

Sự phun trào núi lửa bất ngờ báo hiệu tai họa đang đến gần.

80
New cards

eruption (n) (2)

Sự phun trào làm dậy sóng cả vùng đất, khiến Na Tra phải ra tay cứu giúp.

81
New cards

volume (n) (1)

Quả cầu hắc ám có thể tích khổng lồ, hút dần năng lượng xung quanh.

82
New cards

be amazed by sth

kinh ngạc bởi cái gì

83
New cards

be crazy about sth

cực kỳ yêu thích cái gì đó

84
New cards

be crazy about doing sth

cực kỳ thích làm cái gì

85
New cards

be famous of

nổi tiếng vì

86
New cards

can’t help doing sth

không thể ngừng làm gì

87
New cards

eager to v

háo hức làm gì đó

88
New cards

keep doing sth

tiếp tục làm điều gì đó

89
New cards

live on sth

sống dựa vào cái gì (những thứ cần thiết)

90
New cards

don’t mind doing sth

không phiền làm gì đó

91
New cards

be popular with

phổ biến với

92
New cards

see sb off

tiễn ai đó