Thẻ ghi nhớ: Sách Tổng Ôn Từ Vựng Trang Anh | Quizlet

5.0(1)
studied byStudied by 1 person
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/104

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

105 Terms

1
New cards

harvest time (n) /ˈhɑːvɪst taɪm/

(n.) mùa thu hoạch, mùa gặt

2
New cards

crop (n)

n. /krop/ vụ mùa, mùa màng

3
New cards

dig

v. /dɪg/ đào bới, xới

4
New cards

hole

n. /'houl/ lỗ, lỗ trống; hang

5
New cards

term (n)

học kỳ

6
New cards

collect crop

thu hoạch mùa màng

7
New cards

plough

(v) /plaʊ/ cày

8
New cards

pick

v. /pik/ cuốc (đất); đào, khoét (lỗ)

9
New cards

dig

v. /dɪg/ đào bới, xới

10
New cards

collect

v. /kə´lekt/ sưu tập, thu hoạch

11
New cards

dig a hole/holes

Đào hố

12
New cards

plant seed

gieo hạt

13
New cards

fertile

(adj) /ˈfɜːtaɪl/ phì nhiêu, màu mỡ

14
New cards

traffic light

(n.phr.) /ˈtræfɪk laɪt/ Đèn giao thông

15
New cards

traffic flow

luồng xe chạy, luồng giao thông

16
New cards

traffic congestion

tắc nghẽn giao thông

17
New cards

traffic safety

/ˈseɪf.ti/ (n) an toàn giao thông

18
New cards

Delay + ving = postpone + ving

trì hoãn làm gì

19
New cards

commute

(v.) /kəˈmjuːt/ Đi lại, di chuyển (thường xuyên bằng xe buýt, ô tô,...)
(n.) /kəˈmjuːt/ Quãng đường đi làm xa; Hành trình đi làm xa (đến chỗ làm bằng xe buýt, tàu

20
New cards

lead to = result in

dẫn đến

21
New cards

concrete

/ˈkɒŋ.kriːt/ làm bằng bê tông, cụ thể

22
New cards

loveable

đáng yêu
/ˈlʌv.ə.bəl/

23
New cards

be surrounded by sth

được bao quanh bởi cái gì

24
New cards

tropical forest

(n/c) rừng nhiệt đới

25
New cards

tropical climate

n. khí hậu nhiệt đới

26
New cards

jungle

(n) /ˈdʒʌŋ.ɡəl/ rừng nhiệt đới, rừng rậm, mớ hỗn độn, khu đất mọc đầy bụi rặm

27
New cards

promoter

(n) /prəˈməʊ.tər/ người tài trợ, người sáng lập

28
New cards

producer

n. /prə´dju:sə/ nhà sản xuất

29
New cards

retailer

/ˈriː.teɪ.lər/ (n) người/thương nhân bán lẻ, nhà bán lẻ

30
New cards

advertiser

/ˈæd.və.taɪ.zər/ người quảng cáo

31
New cards

produce

/prəˈdʒuːs/ (v) sản xuất

32
New cards

production

/prəˈdʌk.ʃən/(n) sự sản xuất, chế tạo

33
New cards

product

n. /´prɔdʌkt/ sản phẩm

34
New cards

producer

n. /prə´dju:sə/ nhà sản xuất

35
New cards

productive

/prəˈdʌk.tɪv/(adj) năng suất, hiệu quả

36
New cards

Productivity

(n.) /ˌproʊdʌkˈtɪvəti/ Hiệu suất; Năng suất

37
New cards

direct

adj., v. /di'rekt; dai'rekt/ trực tiếp, thẳng, thẳng thắn; gửi, viết cho ai, điều khiển

38
New cards

directly

adv./dɪˈrekt.li/ 1 cách trực tiếp

39
New cards

customer

n. /´kʌstəmə/ khách hàng

40
New cards

tin

n. /tɪn/ hộp , lon ( bằng thiếc)

41
New cards

slice

n., v. /slais/ miếng, lát mỏng; cắt ra thành miếng mỏng, lát mỏng

42
New cards

bar

/bɑːr/ (n) thanh, thỏi, que

43
New cards

tuna

/ˈtuːnə / (n) cá ngừ

44
New cards

a tin of tuna

Một hộp cá ngừ

45
New cards

recipe

/ˈres.ɪ.pi/ công thức nấu ăn

46
New cards

bunch

n. /bΛnt∫/ búi, chùm, bó, cụm, buồng; bầy, đàn

47
New cards

stick

(n) cái gậy, que củi, cán ,thỏi

48
New cards

bunch of banana

nải chuối

49
New cards

roast chicken

/rəʊst/ thịt gà nướng

50
New cards

spring roll

/ˌsprɪŋ ˈrəʊl/(n) chả cuốn

51
New cards

eel soup

/iːl/ /suːp/(n): súp lươn

52
New cards

broth

/brɒθ/ nước dùng

53
New cards

be known for sth

nổi tiếng về cái gì

54
New cards

savory

(adj) /ˈseɪ.vər.i/: thơm ngon (n) rau húng

55
New cards

rich

adj. /ritʃ/ giàu, đậm đà

56
New cards

accomplish

/əˈkʌm.plɪʃ/ (v): hoàn thành, làm xong, làm trọn

57
New cards

realistic

/ˌrɪəˈlɪs.tɪk/, thực tế

58
New cards

without + Ving

mà ko làm gì

59
New cards

overwhelmed

choáng ngợp, quá tải /,əʊvə'welm/

60
New cards

help + to V/V(bare)

giúp ai làm gì

61
New cards

succeed in doing sth

thành công trong việc gì

62
New cards

difficulty

n. /'difikəlti/ sự khó khăn, nỗi khó khăn, điều cản trở

63
New cards

distraction

/dɪˈstræk.ʃən/ (n) sự xao lãng, sự mất tập trung

64
New cards

obstacle

/ˈɒb.stə.kəl/ (n) chướng ngại vật, trở ngại

65
New cards

omission

/əʊˈmɪʃ.ən/(n) sự bỏ sót, sự bỏ quên

66
New cards

distract sb from st/doing sth

làm ai sao nhãng, phân tâm khỏi cái gì/ làm gì

67
New cards

have difficult (in) doing sth

gặp khó khắn trong việc gì

68
New cards

attitude

(n)/ˈæt.ɪ.tʃuːd/ thái độ, quan điểm

69
New cards

be in a good mood

có tâm trạng tốt, vui vẻ

70
New cards

nutritious

(adj) /njuːˈtrɪʃ.əs/ giàu dinh dưỡng

71
New cards

attitude to/toward(s) sb/st

thái độ với ai/ cái gì

72
New cards

ensure

v. /ɛnˈʃʊər/ bảo đảm, chắc chắn

73
New cards

custom

n. /'kʌstəm/ phong tục, tục lệ, thói quen, tập quán

74
New cards

disaster

n. /di'zɑ:stə/ tai họa, thảm họa

75
New cards

damage

(n) sự thiệt hại, hư hại

76
New cards

trouble

n. /'trʌbl/ sự khó khăn, sự rắc rối, sự phiền muộn

77
New cards

the risk of sth

nguy cơ, rủi ro về việc gì

78
New cards

well-being

/ˌwelˈbiː.ɪŋ/ (n) sự khỏe mạnh, tình trạng khỏe mạnh

79
New cards

disease

n. /di'zi:z/ căn bệnh, bệnh tật

80
New cards

overall

/ˌəʊ.vəˈrɔːl/ (adj) toàn bộ, toàn thể, nói chung, nhìn chung

81
New cards

operation

n. /,ɔpə'reiʃn/ sự hoạt động, quá trình hoạt động, ca mổ

82
New cards

function

n., v. /ˈfʌŋkʃən/ chức năng; họat động, chạy (máy)

83
New cards

process

/ˈprəʊ.ses/ (n) quá trình; (v) xử lý theo tiến trình

84
New cards

treatment for sth

Sự điều trị, chữa trị cái gì (bệnh gì)

85
New cards

physical therapy

/ˌfɪz.ɪ.kəl ˈθer.ə.pi/ vật lý trị liệu

86
New cards

injure

v. /in'dӡә(r)/ làm tổn thương, làm hại, xúc phạm

87
New cards

injury

n. /'indʤəri/ chấn thương

88
New cards

regain

(v) lấy lại, thu hồi, chiếm lại

89
New cards

mobility

/məʊˈbɪl.ə.ti/ khả năng vận động

90
New cards

ritual

/ˈrɪtʃ.u.əl/ nghi lễ, nghi thức

91
New cards

practice

(n) /ˈpræktɪs/ thông lệ, thực tiễn, sự tập luyện

92
New cards

Thanksgiving

(n) /'θæŋksgɪvɪŋ/ lễ tạ ơn

93
New cards

structure

/ˈstrʌk.tʃər/ (n) công trình kiến trúc, cấu trúc

94
New cards

association

/əˌsəʊ.siˈeɪ.ʃən/ (n) sự kết hợp, sự liên kết

95
New cards

ruin

v., n. /ru:in/ làm hỏng, làm đổ nát, làm phá sản sự phá sản, tàn tích

96
New cards

antique

/ænˈtiːk/ (a) cổ, cổ xưa

97
New cards

beginning

n. /bi'giniɳ/ phần đầu, lúc bắt đầu, lúc khởi đầu

98
New cards

historic

(adj) /hɪˈstɒrɪk/ nổi tiếng hoặc quan trọng trong lịch sử

99
New cards

ancient

adj. /'einʃənt/ xưa, cổ

100
New cards

ancient times

thời kỳ cổ đại, thời xa xưa