1/104
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
harvest time (n) /ˈhɑːvɪst taɪm/
(n.) mùa thu hoạch, mùa gặt
crop (n)
n. /krop/ vụ mùa, mùa màng
dig
v. /dɪg/ đào bới, xới
hole
n. /'houl/ lỗ, lỗ trống; hang
term (n)
học kỳ
collect crop
thu hoạch mùa màng
plough
(v) /plaʊ/ cày
pick
v. /pik/ cuốc (đất); đào, khoét (lỗ)
dig
v. /dɪg/ đào bới, xới
collect
v. /kə´lekt/ sưu tập, thu hoạch
dig a hole/holes
Đào hố
plant seed
gieo hạt
fertile
(adj) /ˈfɜːtaɪl/ phì nhiêu, màu mỡ
traffic light
(n.phr.) /ˈtræfɪk laɪt/ Đèn giao thông
traffic flow
luồng xe chạy, luồng giao thông
traffic congestion
tắc nghẽn giao thông
traffic safety
/ˈseɪf.ti/ (n) an toàn giao thông
Delay + ving = postpone + ving
trì hoãn làm gì
commute
(v.) /kəˈmjuːt/ Đi lại, di chuyển (thường xuyên bằng xe buýt, ô tô,...)
(n.) /kəˈmjuːt/ Quãng đường đi làm xa; Hành trình đi làm xa (đến chỗ làm bằng xe buýt, tàu
lead to = result in
dẫn đến
concrete
/ˈkɒŋ.kriːt/ làm bằng bê tông, cụ thể
loveable
đáng yêu
/ˈlʌv.ə.bəl/
be surrounded by sth
được bao quanh bởi cái gì
tropical forest
(n/c) rừng nhiệt đới
tropical climate
n. khí hậu nhiệt đới
jungle
(n) /ˈdʒʌŋ.ɡəl/ rừng nhiệt đới, rừng rậm, mớ hỗn độn, khu đất mọc đầy bụi rặm
promoter
(n) /prəˈməʊ.tər/ người tài trợ, người sáng lập
producer
n. /prə´dju:sə/ nhà sản xuất
retailer
/ˈriː.teɪ.lər/ (n) người/thương nhân bán lẻ, nhà bán lẻ
advertiser
/ˈæd.və.taɪ.zər/ người quảng cáo
produce
/prəˈdʒuːs/ (v) sản xuất
production
/prəˈdʌk.ʃən/(n) sự sản xuất, chế tạo
product
n. /´prɔdʌkt/ sản phẩm
producer
n. /prə´dju:sə/ nhà sản xuất
productive
/prəˈdʌk.tɪv/(adj) năng suất, hiệu quả
Productivity
(n.) /ˌproʊdʌkˈtɪvəti/ Hiệu suất; Năng suất
direct
adj., v. /di'rekt; dai'rekt/ trực tiếp, thẳng, thẳng thắn; gửi, viết cho ai, điều khiển
directly
adv./dɪˈrekt.li/ 1 cách trực tiếp
customer
n. /´kʌstəmə/ khách hàng
tin
n. /tɪn/ hộp , lon ( bằng thiếc)
slice
n., v. /slais/ miếng, lát mỏng; cắt ra thành miếng mỏng, lát mỏng
bar
/bɑːr/ (n) thanh, thỏi, que
tuna
/ˈtuːnə / (n) cá ngừ
a tin of tuna
Một hộp cá ngừ
recipe
/ˈres.ɪ.pi/ công thức nấu ăn
bunch
n. /bΛnt∫/ búi, chùm, bó, cụm, buồng; bầy, đàn
stick
(n) cái gậy, que củi, cán ,thỏi
bunch of banana
nải chuối
roast chicken
/rəʊst/ thịt gà nướng
spring roll
/ˌsprɪŋ ˈrəʊl/(n) chả cuốn
eel soup
/iːl/ /suːp/(n): súp lươn
broth
/brɒθ/ nước dùng
be known for sth
nổi tiếng về cái gì
savory
(adj) /ˈseɪ.vər.i/: thơm ngon (n) rau húng
rich
adj. /ritʃ/ giàu, đậm đà
accomplish
/əˈkʌm.plɪʃ/ (v): hoàn thành, làm xong, làm trọn
realistic
/ˌrɪəˈlɪs.tɪk/, thực tế
without + Ving
mà ko làm gì
overwhelmed
choáng ngợp, quá tải /,əʊvə'welm/
help + to V/V(bare)
giúp ai làm gì
succeed in doing sth
thành công trong việc gì
difficulty
n. /'difikəlti/ sự khó khăn, nỗi khó khăn, điều cản trở
distraction
/dɪˈstræk.ʃən/ (n) sự xao lãng, sự mất tập trung
obstacle
/ˈɒb.stə.kəl/ (n) chướng ngại vật, trở ngại
omission
/əʊˈmɪʃ.ən/(n) sự bỏ sót, sự bỏ quên
distract sb from st/doing sth
làm ai sao nhãng, phân tâm khỏi cái gì/ làm gì
have difficult (in) doing sth
gặp khó khắn trong việc gì
attitude
(n)/ˈæt.ɪ.tʃuːd/ thái độ, quan điểm
be in a good mood
có tâm trạng tốt, vui vẻ
nutritious
(adj) /njuːˈtrɪʃ.əs/ giàu dinh dưỡng
attitude to/toward(s) sb/st
thái độ với ai/ cái gì
ensure
v. /ɛnˈʃʊər/ bảo đảm, chắc chắn
custom
n. /'kʌstəm/ phong tục, tục lệ, thói quen, tập quán
disaster
n. /di'zɑ:stə/ tai họa, thảm họa
damage
(n) sự thiệt hại, hư hại
trouble
n. /'trʌbl/ sự khó khăn, sự rắc rối, sự phiền muộn
the risk of sth
nguy cơ, rủi ro về việc gì
well-being
/ˌwelˈbiː.ɪŋ/ (n) sự khỏe mạnh, tình trạng khỏe mạnh
disease
n. /di'zi:z/ căn bệnh, bệnh tật
overall
/ˌəʊ.vəˈrɔːl/ (adj) toàn bộ, toàn thể, nói chung, nhìn chung
operation
n. /,ɔpə'reiʃn/ sự hoạt động, quá trình hoạt động, ca mổ
function
n., v. /ˈfʌŋkʃən/ chức năng; họat động, chạy (máy)
process
/ˈprəʊ.ses/ (n) quá trình; (v) xử lý theo tiến trình
treatment for sth
Sự điều trị, chữa trị cái gì (bệnh gì)
physical therapy
/ˌfɪz.ɪ.kəl ˈθer.ə.pi/ vật lý trị liệu
injure
v. /in'dӡә(r)/ làm tổn thương, làm hại, xúc phạm
injury
n. /'indʤəri/ chấn thương
regain
(v) lấy lại, thu hồi, chiếm lại
mobility
/məʊˈbɪl.ə.ti/ khả năng vận động
ritual
/ˈrɪtʃ.u.əl/ nghi lễ, nghi thức
practice
(n) /ˈpræktɪs/ thông lệ, thực tiễn, sự tập luyện
Thanksgiving
(n) /'θæŋksgɪvɪŋ/ lễ tạ ơn
structure
/ˈstrʌk.tʃər/ (n) công trình kiến trúc, cấu trúc
association
/əˌsəʊ.siˈeɪ.ʃən/ (n) sự kết hợp, sự liên kết
ruin
v., n. /ru:in/ làm hỏng, làm đổ nát, làm phá sản sự phá sản, tàn tích
antique
/ænˈtiːk/ (a) cổ, cổ xưa
beginning
n. /bi'giniɳ/ phần đầu, lúc bắt đầu, lúc khởi đầu
historic
(adj) /hɪˈstɒrɪk/ nổi tiếng hoặc quan trọng trong lịch sử
ancient
adj. /'einʃənt/ xưa, cổ
ancient times
thời kỳ cổ đại, thời xa xưa