1/18
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
vehicle
xe cộ
subway
tàu điện ngầm
pavement
vỉa hè
curb
vỉa hè
sidewalk
vỉa hè, lối đi
pilot
phi công
flight attendant
tiếp viên hàng không
road construction
sửa đường
platform
sân ga, nhà ga/nền tảng
fare
tiền vé tàu/xe
boarding pass
thẻ máy bay
signs
biển báo/ ký tên
traffic light
đèn giao thông
line
vạch kẻ
lane
làn đường
commuter
người đi lại/ đi làm xa
pedestrians
người đi bộ
rail
lan can, tay vịn
toward
về phía