Unit 4 - Friendship

studied byStudied by 12 people
5.0(1)
Get a hint
Hint

close/intimate friend = buddy

1 / 41

encourage image

There's no tags or description

Looks like no one added any tags here yet for you.

42 Terms

1

close/intimate friend = buddy

bạn thân

New cards
2

soul mate

bạn tâm giao, bạn chí cốt

New cards
3

fair-weather friend

người bạn chỉ ở bên bạn khi thuận lợi và sẽ rời bỏ bạn khi bạn gặp khó khăn

New cards
4

childhood friend

bạn thời niên thiếu

New cards
5

pen friend = pen pal

bạn qua thư

New cards
6

circle of friend

nhóm bạn

New cards
7

platonic relationship

mối quan hệ trong sáng

New cards
8

be no friend of

không thích ai/cái gì

New cards
9

remain/have/be on friendly/good terms with sb

có mối quan hệ tốt với ai

New cards
10

heart-to-heart talk

chuyện thành thật, chuyện chân tình

New cards
11

heal the rift = make an unfriendly situation friendly again

hàn gắn mối quan hệ bị rạn nứt

New cards
12

forge relationship = shape or create a relationship

tạo dựng mối quan hệ

New cards
13

stand the test of time

mãi trường tồn với thời gian

New cards
14

stable relationship

mối quan hệ bền vững

New cards
15

feel the attraction of sb/st

cảm thấy hấp dẫn với ai/cái gì

New cards
16

spring to sb’s defence

nhanh chóng đến để bảo vệ ai đó

New cards
17

come under attack

bị tấn công

New cards
18

put some distance

tạo khoảng cách

New cards
19

the apple of one’s eye

bảo bối, cục cưng

New cards
20

complete stranger

người xa lạ

New cards
21

make a stranger of sb

đối đãi với ai như người xa lạ

New cards
22

close confidant

người tin tưởng

New cards
23

win sb’s trust

giành được niềm tin của ai

New cards
24

have (put,repose) trust in sb

tin cậy ai, tín nhiệm ai

New cards
25

commit to sb’s trust

giao phó cho ai trông nom, ủy thác cho ai

New cards
26

leave in trust

ủy thác

New cards
27

abuse of trust/ a breach of trust

sự lạm dụng lòng tin, sự bội tín

New cards
28

make the relationship work = work at a relationship

cố gắng duy trì mối quan hệ với ai

New cards
29

cheat on sb

lừa gạt ai

New cards
30

to be reconciled with sb

hòa giải với ai

New cards
31

take the initiative in doing st

có sáng kiến, khởi xướng làm việc gì

New cards
32

see eye to eye with sb

đồng ý với ai

New cards
33

have a quarrel/row with sb = fall out

cãi cọ với ai

New cards
34

make a fuss

làm ầm ĩ

New cards
35

tune out

ngắt, dừng

New cards
36

confess st to sb

thổ lộ cái gì với ai

New cards
37

lovey-dovey

yêu thương, âu yếm, trìu mến, đa cảm, ủy mị

New cards
38

break the ice

bắt đầu cuộc trò chuyện với một người lạ nào đó

New cards
39

lend a sympathetic ear to sb = sympathize with sb

cảm thông với ai

New cards
40

blind date

cuộc gặp mặt lần đầu cho hai người chưa quen biết nhau từ trước

New cards
41

pick (seek) a quarrel with sb

gây chuyện cãi nhau với ai

New cards
42

have no quarrel against (with) sb

không có gì đáng phàn nàn về ai

New cards

Explore top notes

note Note
studied byStudied by 1013 people
... ago
5.0(5)
note Note
studied byStudied by 25 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 352 people
... ago
5.0(2)
note Note
studied byStudied by 32 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 14 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 1200 people
... ago
4.5(2)
note Note
studied byStudied by 2 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 32 people
... ago
5.0(1)

Explore top flashcards

flashcards Flashcard (103)
studied byStudied by 11 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (84)
studied byStudied by 11 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (25)
studied byStudied by 17 people
... ago
4.0(1)
flashcards Flashcard (28)
studied byStudied by 1 person
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (673)
studied byStudied by 34 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (73)
studied byStudied by 40 people
... ago
5.0(2)
flashcards Flashcard (64)
studied byStudied by 56 people
... ago
5.0(2)
flashcards Flashcard (50)
studied byStudied by 1 person
... ago
5.0(2)
robot