Town & Country

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/48

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

Vocabulary

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

49 Terms

1
New cards

cosmopolitan

mang tính quốc tế, đa dạng về văn hóa

2
New cards

metropolis

đô thị lớn, trung tâm kinh tế văn hóa

3
New cards

poverty

cảnh nghèo, tình trạng thiếu thốn

4
New cards

inner-city

thuộc trung tâm thành phố, nội thành

5
New cards

breed crime

gây ra tội phạm

6
New cards

population explosion

sự bùng nổ dân số

7
New cards

amenities

các tiện nghi

8
New cards

cultural events

các sự kiện văn hóa

9
New cards

infrastructures

cơ sở hạ tầng

10
New cards

pressures of modern city life

áp lực của đời sống thành thị hiện đại

11
New cards

cost of living

mức chi phí sinh hoạt

12
New cards

anonymity

sự ẩn danh, không được biết đến

13
New cards

urban lifestyle

phong cách sống đô thị

14
New cards

Central Business District

khu trung tâm thương mại và tài chính

15
New cards

peak periods

các thời điểm cao điểm

16
New cards

urban sprawl

sự lan rộng đô thị không kiểm soát

17
New cards

drug abuse

lạm dụng ma túy

18
New cards

atmosphere

không khí, bầu không khí

19
New cards

exhibition

buổi triển lãm

20
New cards

exorbitant

quá cao, cắt cổ (giá cả…)

21
New cards

commuters

người đi làm xa nhà hàng ngày

22
New cards

rush hour

giờ cao điểm

23
New cards

stress-related illnesses

các bệnh liên quan đến stress

24
New cards

city dwellers

cư dân thành phố

25
New cards

building sites

các công trường xây dựng

26
New cards

pedestrian precincts

khu vực dành cho người đi bộ

27
New cards

blocks of flats

chung cư, dãy nhà căn hộ

28
New cards

housing estates

khu nhà ở (thường do nhà nước xây)

29
New cards

melting pot

nơi đa văn hóa

30
New cards

rural

thuộc nông thôn

31
New cards

pollution

ô nhiễm

32
New cards

productive land

đất đai màu mỡ, đất canh tác hiệu quả

33
New cards

migration

sự di cư

34
New cards

arable land

đất canh tác

35
New cards

prospects

triển vọng, khả năng thành công

36
New cards

hectare

hác-ta (đơn vị đo diện tích)

37
New cards

crop

vụ mùa, cây trồng

38
New cards

construction

việc xây dựng, công trình xây dựng

39
New cards

pesticide

thuốc trừ sâu

40
New cards

chemical fertiliser

phân hóa học

41
New cards

environment

môi trường

42
New cards

import

nhập khẩu (v.) / hàng nhập khẩu (n.)

43
New cards

wheat

lúa mì

44
New cards

oats

yến mạch

45
New cards

barley

lúa mạch

46
New cards

acres

mẫu Anh (đơn vị đo đất)

47
New cards

depopulation

sự giảm dân số

48
New cards

cultivation

việc canh tác, trồng trọt

49
New cards

congestion

sự tắc nghẽn