1/48
Vocabulary
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
cosmopolitan
mang tính quốc tế, đa dạng về văn hóa
metropolis
đô thị lớn, trung tâm kinh tế văn hóa
poverty
cảnh nghèo, tình trạng thiếu thốn
inner-city
thuộc trung tâm thành phố, nội thành
breed crime
gây ra tội phạm
population explosion
sự bùng nổ dân số
amenities
các tiện nghi
cultural events
các sự kiện văn hóa
infrastructures
cơ sở hạ tầng
pressures of modern city life
áp lực của đời sống thành thị hiện đại
cost of living
mức chi phí sinh hoạt
anonymity
sự ẩn danh, không được biết đến
urban lifestyle
phong cách sống đô thị
Central Business District
khu trung tâm thương mại và tài chính
peak periods
các thời điểm cao điểm
urban sprawl
sự lan rộng đô thị không kiểm soát
drug abuse
lạm dụng ma túy
atmosphere
không khí, bầu không khí
exhibition
buổi triển lãm
exorbitant
quá cao, cắt cổ (giá cả…)
commuters
người đi làm xa nhà hàng ngày
rush hour
giờ cao điểm
stress-related illnesses
các bệnh liên quan đến stress
city dwellers
cư dân thành phố
building sites
các công trường xây dựng
pedestrian precincts
khu vực dành cho người đi bộ
blocks of flats
chung cư, dãy nhà căn hộ
housing estates
khu nhà ở (thường do nhà nước xây)
melting pot
nơi đa văn hóa
rural
thuộc nông thôn
pollution
ô nhiễm
productive land
đất đai màu mỡ, đất canh tác hiệu quả
migration
sự di cư
arable land
đất canh tác
prospects
triển vọng, khả năng thành công
hectare
hác-ta (đơn vị đo diện tích)
crop
vụ mùa, cây trồng
construction
việc xây dựng, công trình xây dựng
pesticide
thuốc trừ sâu
chemical fertiliser
phân hóa học
environment
môi trường
import
nhập khẩu (v.) / hàng nhập khẩu (n.)
wheat
lúa mì
oats
yến mạch
barley
lúa mạch
acres
mẫu Anh (đơn vị đo đất)
depopulation
sự giảm dân số
cultivation
việc canh tác, trồng trọt
congestion
sự tắc nghẽn