1/28
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
shrink
thu nhỏ lại
cause decay
gây mục nát
thaw out
tan chảy
degradation
sự suy thoái, hư hại
race the clock
chạy đua với thời gian
lost to science
mất đi trước khi nghiên cứu được
fieldwork
công việc thực địa
patch of ice
mảng băng
reindeer
tuần lộc
congregate
tụ tập
trade route
tuyến đường buôn bán
link settlements
nối các khu dân cư
stationary patch
mảng băng đứng yên
permafrost
đất đóng băng vĩnh cửu
rewarding
đáng công, bổ ích
daunting terrain
địa hình hiểm trở
block mountain passes
chặn các con đèo
venture into the mountains
mạo hiểm vào núi
overland routes
tuyến đường bộ
export market
thị trường xuất khẩu
remote ice patches
mảng băng xa xôi
disintegrate
phân hủy
retreating ice
băng đang tan rút
prehistory
thời tiền sử
misplaced
bị để nhầm chỗ, bị thất lạc
discarded
bị vứt bỏ, bỏ đi
arrows
mũi tên
bows
cung (vũ khí để bắn tên)
combs
lược (thường làm từ xương, sừng hoặc gỗ trong các hiện vật cổ)