Climate change reveals ancient artefacts in Norway’s glaciers

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
full-widthCall with Kai
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/28

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

29 Terms

1
New cards

shrink

thu nhỏ lại

2
New cards

cause decay

gây mục nát

3
New cards

thaw out

tan chảy

4
New cards

degradation

sự suy thoái, hư hại

5
New cards

race the clock

chạy đua với thời gian

6
New cards

lost to science

mất đi trước khi nghiên cứu được

7
New cards

fieldwork

công việc thực địa

8
New cards

patch of ice

mảng băng

9
New cards

reindeer

tuần lộc

10
New cards

congregate

tụ tập

11
New cards

trade route

tuyến đường buôn bán

12
New cards

link settlements

nối các khu dân cư

13
New cards

stationary patch

mảng băng đứng yên

14
New cards

permafrost

đất đóng băng vĩnh cửu

15
New cards

rewarding

đáng công, bổ ích

16
New cards

daunting terrain

địa hình hiểm trở

17
New cards

block mountain passes

chặn các con đèo

18
New cards

venture into the mountains

mạo hiểm vào núi

19
New cards

overland routes

tuyến đường bộ

20
New cards

export market

thị trường xuất khẩu

21
New cards

remote ice patches

mảng băng xa xôi

22
New cards

disintegrate

phân hủy

23
New cards

retreating ice

băng đang tan rút

24
New cards

prehistory

thời tiền sử

25
New cards

misplaced

bị để nhầm chỗ, bị thất lạc

26
New cards

discarded

bị vứt bỏ, bỏ đi

27
New cards

arrows

mũi tên

28
New cards

bows

cung (vũ khí để bắn tên)

29
New cards

combs

lược (thường làm từ xương, sừng hoặc gỗ trong các hiện vật cổ)