unit 3

studied byStudied by 0 people
0.0(0)
Get a hint
Hint

exhibit v

1 / 96

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

unit 3

97 Terms

1

exhibit v

triễn lãm trưng bày

New cards
2

exhibition n

cuộc triễn lãm

New cards
3

impact influence effect n

sự ảnh hưởng

New cards
4

percent n

phần trăm

New cards
5

private adj

riêng tư

New cards
6

privacy n

sự riêng tư

New cards
7

vehicle n

xe cộ

New cards
8

public transport n

giao thông công cộng

New cards
9

tram n

xe điện

New cards
10

few+n

ít

New cards
11

traffic jam n

giao thông tắt nghẽn

New cards
12

little + n

ít

New cards
13

dweller n

người ở

New cards
14

city dweller n

ng dân thành phố

New cards
15

urban adj

thuộc thành phố

New cards
16

solve v

giải quyết

New cards
17

solution n

sự giải quyết

New cards
18

sensor n

cảm biến

New cards
19

install v

lắp đặt

New cards
20

installation n

sự lắp đặt

New cards
21

operate v

hoạt động

New cards
22

operation n

sự vận động

New cards
23

efficiently adv

có hiệu quả

New cards
24

infrastructure n

cơ sở hạ tầng

New cards
25

impressed

ấn tượng

New cards
26

high rise

cao tầng

New cards
27

actually adv

thật sự

New cards
28

limitation n

sự hạn chế

New cards
29

final adj

cuối

New cards
30

consonant n

phụ âm

New cards
31

initial adj

chữ đầu

New cards
32

vowel n

nguyên âm

New cards
33

rush hour n

giờ cao điểm

New cards
34

urban centre

khu đô thị

New cards
35

roof garden n

vườn trên sân thượng

New cards
36

skycraper n

tòa nhà chọc trời

New cards
37

situation n

tình huống

New cards
38

serious adj

nghiêm trọng

New cards
39

underground v

xe điện ngầm

New cards
40

get around v

đi lại

New cards
41

attract v

thu hút

New cards
42

attraction n

sự hấp dẫn

New cards
43

attractive adj

hấp dẫn

New cards
44

attention n

sự chú ý

New cards
45

architecture v

kiến trúc

New cards
46

move away

đi xa

New cards
47

move out of

di chuyển ra khỏi

New cards
48

stative adj

biểu hiện trạng thái

New cards
49

state n

trạng thái

New cards
50

feature n

đặc điểm

New cards
51

sustainable adj

bềnh vững

New cards
52

sustain v

giữ vững được

New cards
53

reach v

đạt được

New cards
54

provide v

cung cấp

New cards
55

provision n

sự cung cấp

New cards
56

support v

ủng hộ

New cards
57

predict v

đoán

New cards
58

warn v

cảnh báo

New cards
59

inform v

thông báo

New cards
60

fight

chiến đấu

New cards
61

biodiversity n

sự đa dạng sinh học

New cards
62

pedestrian zone v

khu vực dành cho người đi bộ

New cards
63

cycle path n

làn đường dành cho xe đạp

New cards
64

liveable

đáng sống

New cards
65

react to

tương tác với

New cards
66

emit v

thải ra

New cards
67

emission n

sự thải ra

New cards
68

diagram n

biểu đồ

New cards
69

replace

thay thế

New cards
70

instead of

thay vì

New cards
71

interact v

tương tác

New cards
72

sense of community

ý thức cộng đồng

New cards
73

interrupt v

cản trở

New cards
74

interruption

sự gián đoạn

New cards
75

get familiar

quen với

New cards
76

personal information n

thông tin cá nhân

New cards
77

describle v

miêu tả

New cards
78

description n

sự miêu tả

New cards
79

cover

bao phủ

New cards
80

summary n

sự tóm tắt

New cards
81

pros and cons

những lý luận tán thành và phản đối

New cards
82

victim n

nạn nhân

New cards
83

victim of cybercrime

nạn nhân xã hội

New cards
84

deal

giải quyết

New cards
85

certainty n

sự chắc chắn

New cards
86

uncertainty

sự không chắc chắn

New cards
87

expert n

chuyên gia

New cards
88

extend v

mở rộng

New cards
89

extension n

sự mở rộng

New cards
90

refund n

sự trả lại

New cards
91

afford v

có khả năng để làm gì

New cards
92

rank v

sắp xếp

New cards
93

convenient adj

tiện lợi

New cards
94

convenience

sự tiện lợi

New cards
95

relate to

liên quan đến

New cards
96

presentation

sự trình bày

New cards
97
New cards

Explore top notes

note Note
studied byStudied by 3 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 30 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 1 person
... ago
4.0(1)
note Note
studied byStudied by 3 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 13 people
... ago
5.0(2)
note Note
studied byStudied by 4 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 87 people
... ago
5.0(4)
note Note
studied byStudied by 4950 people
... ago
4.4(20)

Explore top flashcards

flashcards Flashcard (28)
studied byStudied by 4 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (21)
studied byStudied by 16 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (25)
studied byStudied by 2 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (20)
studied byStudied by 24 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (20)
studied byStudied by 64 people
... ago
4.0(1)
flashcards Flashcard (105)
studied byStudied by 5 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (37)
studied byStudied by 3 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (25)
studied byStudied by 130 people
... ago
4.0(1)
robot