시치미를 떼다
giả vờ
철저하다
Triệt để, kỹ lưỡng
바람 잘 날이 없다
ko có ngày nào yên bình cả
청춘을 바치다
dâng hiến tuổi trẻ
상상 그 이상
hơn cả tưởng tượng
기 빨려
kiệt sức (기)
엊그제 (그저께)
며칠 전
조,중,석식
bữa sáng, trưa, tối
어리둥절하다
lúng túng, hoang mang, đứng hình
허탈하다
rã rời, kiệt sức
괘씸하다
đáng ghét/ khó chịu (trước hđ vô lễ của SO)
찬물을 끼얹다
(끼얹다: rẩy, hất, rưới gì lên gì đó)
dội gáo nước lạnh (xen vào việc đang tốt)
바가지를 긁다
vợ cằn nhằn chồng
신제품을 출시하다
tung sp mới ra thị trường
행복을 추구하다
mưu cầu (theo đuổi) hạnh phúc
현타가 오다 (현실 자각 타임)
Nhận ra sự thật phũ phàng, vỡ mộng, quay lại hiện thực
기분이 들뜨다
phấn khởi
못된 사람
người tồi
중소기업
doanh nghiệp nhỏ
수명을 연장하다
kéo dài tuổi thọ
발자국
dấu chân 👣
조르다
vòi vĩnh (đòi) liên tục, làm phiền để đạt được điều gì đó (ng lớn + nhỏ)
(기술이) 뒤떨어지다
(kỹ thuật) tụt hậu
공부에 의욕이 안 생기다
ko có động lực học
뒤를 잇다
theo sau đó
무려
tận (nhiều)
생각한 것보다 그 수나 양이 많게
지참하다
mang theo
예방 접종
tiêm phòng
경조사비
tiền hiếu hỷ
대우
ưu đãi, đãi ngộ
무척
nhiều, lắm, quá
곧잘
자주, 잘하다
수시로
자주, Thường xuyên, liên tục
위험이 닥치다
nguy hiểm cận kề
소송을 제기하다
khởi kiện (고소)
마감이 임박하다
(임박하다: thời điểm nào đó đến gần, cận kề với thời điểm hay tình huống nào đó)
deadline cận kề
건전성
tính lành mạnh
비로소
mãi đến khi ..., cho đến khi ...
고요하다
yên tĩnh, yên ắng
짜릿하다
phấn khích + kích thích
느긋하다
thong thả, Thư thái, chậm rãi
참담 (비참)
thảm đạm, bi thảm
무작정 여행
du lịch ko có kế hoạch
과잉보호
bao bọc quá mức
공약을 내세우다
đứng lên đưa ra cam kết
수사를 실시하다
tiến hành điều tra
안도하다
nhẹ nhõm, an tâm (hết lo sợ, có kquả ok)
낙심하다
thất vọng, chán nản (thất bại → mất hy vọng)
콧등이 시콘해지다
sống mũi cay cay (xúc động)
고개를 젓다 >< 고개를 끄덕이다
lắc đầu từ chối >< Gật đầu đồng ý
어깨를 으쓱거리다
tự hào (nhún vai)
기승을 부리다
ko có thuyên giảm, dịu bớt
가슴이 먹먹하다 (발음: 멍머카다)
( 귀가 먹먹하다 bị ù tai)
lòng nặng trĩu, gloomy (thường là cảm giác sau khi xem phim buồn, nghe câu chuyện buồn)
마음이 홀가분하다
nhẹ nhõm (giải tỏa 마음)
퉁명스럽
cọc cằn. thô lỗ
흐뭇
만족
새침하다
차갑게 굴어 (lạnh lùng, xa cách)
출연하다
xuất hiện trên sân khấu, màn hình
무대나 영화, 방송 등에 나와 연기나 연주를 하다.
인권 침해
xâm phạm nhân quyền
세금을 납부하다
đóng thuế
기록을 돌파하다
phá kỷ lục
예산을 삭감하다
cắt giảm ngân sách
허무감
Cảm giác trống rỗng, hư vô, vô nghĩa
흩어지다
bị tản ra, nằm rải rác
면역력
khả năng miễn dịch
후유증
hậu di chứng
효능이 탁월하다
hiệu năng vượt trội (ưu việt)
멸망
diệt vong
실질적
tính thực tế
흉내내다
bắt chước, mô phỏng (말, 소리, 행동)
벌목 >< 식목
chặt cây >< trồng cây
연간
1년간
부진
잘 안 되다
해파리
con sứa
공급과 수요
cung và cầu
나무라다 (나무람)
quở trách
가설
giả thuyết
재촉하다 (촉구하다)
Thúc giục, hối thúc, yêu cầu làm nhanh chóng
구축하다
xây dựng, tạo dựng
바삭바삭
giòn tan
쫀득쫀득
dai + dính (jelly)
짭짤하다
mằn mặn
씁쓸하다
hơi đắng nhẹ
비린내
mùi tanh
단점을 보완하다
bổ sung/ hoàn thiện điểm thiếu sót
원활 / 수월
dễ dàng, suôn sẻ 워
간도 쓸개도 다 빼 주다
sẵn sàng hy sinh (lấy cả gan và mật đưa cho)
계를 탔어
gặp chuyện may, tốt (계)
털썩 주저앉다
ngồi phịch xuống (kiệt sức, sốc)
진수성찬
bữa ăn thịnh soạn
쪽팔리다
Xấu hổ, xấu mặt
작심삼일
được dăm ba bữa lại bỏ cuộc
얻어먹다
ăn chực
세월을 만나다
( 운이 좋다: gặp may)
gặp thời
한 방에 날아가다
tan thành mây khói
이빨이 세다
dẻo miệng
아마추어
nghiệp dư
당이 떨어지다
tụt đường huyết
당을 충전하다
nạp đường
머뭇거리다 (주저하다)
ngập ngừng, chần chừ, do dự, lưỡng lự