어휘

studied byStudied by 45 people
5.0(1)
learn
LearnA personalized and smart learning plan
exam
Practice TestTake a test on your terms and definitions
spaced repetition
Spaced RepetitionScientifically backed study method
heart puzzle
Matching GameHow quick can you match all your cards?
flashcards
FlashcardsStudy terms and definitions

1 / 445

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

Korean

446 Terms

1
<p>시치미를 떼다</p>

시치미를 떼다

giả vờ

<p>giả vờ</p>
New cards
2

철저하다

Triệt để, kỹ lưỡng

New cards
3

바람 잘 날이 없다

ko có ngày nào yên bình cả

New cards
4

청춘을 바치다

dâng hiến tuổi trẻ

New cards
5

상상 그 이상

hơn cả tưởng tượng

New cards
6

기 빨려

kiệt sức (기)

New cards
7

엊그제 (그저께)

며칠 전

New cards
8

조,중,석식

bữa sáng, trưa, tối

New cards
9

어리둥절하다

lúng túng, hoang mang, đứng hình

<p>lúng túng, hoang mang, đứng hình</p>
New cards
10

허탈하다

rã rời, kiệt sức

<p>rã rời, kiệt sức</p>
New cards
11

괘씸하다

đáng ghét/ khó chịu (trước hđ vô lễ của SO)

<p>đáng ghét/ khó chịu (trước hđ vô lễ của SO)</p>
New cards
12

찬물을 끼얹다
(끼얹다: rẩy, hất, rưới gì lên gì đó)

dội gáo nước lạnh (xen vào việc đang tốt)

New cards
13

바가지를 긁다

vợ cằn nhằn chồng

<p>vợ cằn nhằn chồng</p>
New cards
14

신제품을 출시하다

tung sp mới ra thị trường

New cards
15

행복을 추구하다

mưu cầu (theo đuổi) hạnh phúc

New cards
16

현타가 오다 (현실 자각 타임)

Nhận ra sự thật phũ phàng, vỡ mộng, quay lại hiện thực

New cards
17

기분이 들뜨다

phấn khởi

<p>phấn khởi</p>
New cards
18

못된 사람

người tồi

<p>người tồi</p>
New cards
19

중소기업

doanh nghiệp nhỏ

<p>doanh nghiệp nhỏ</p>
New cards
20

수명을 연장하다

kéo dài tuổi thọ

New cards
21

발자국

dấu chân 👣

<p>dấu chân 👣</p>
New cards
22

조르다

vòi vĩnh (đòi) liên tục, làm phiền để đạt được điều gì đó (ng lớn + nhỏ)

<p>vòi vĩnh (đòi) liên tục, làm phiền để đạt được điều gì đó (ng lớn + nhỏ)</p>
New cards
23

(기술이) 뒤떨어지다

(kỹ thuật) tụt hậu

New cards
24

공부에 의욕이 안 생기다

ko có động lực học

New cards
25

뒤를 잇다

theo sau đó

New cards
26

무려

tận (nhiều)
생각한 것보다 그 수나 양이 많게

New cards
27

지참하다

mang theo

New cards
28

예방 접종

tiêm phòng

<p>tiêm phòng</p>
New cards
29

경조사비

tiền hiếu hỷ

<p>tiền hiếu hỷ</p>
New cards
30

대우

ưu đãi, đãi ngộ

New cards
31

무척

nhiều, lắm, quá

New cards
32

곧잘

자주, 잘하다

New cards
33

수시로

자주, Thường xuyên, liên tục

New cards
34

위험이 닥치다

nguy hiểm cận kề

New cards
35

소송을 제기하다

khởi kiện (고소)

<p>khởi kiện (고소)</p>
New cards
36

마감이 임박하다
(임박하다: thời điểm nào đó đến gần, cận kề với thời điểm hay tình huống nào đó)

deadline cận kề

<p>deadline cận kề</p>
New cards
37

건전성

tính lành mạnh

New cards
38

비로소

mãi đến khi ..., cho đến khi ...

New cards
39

고요하다

yên tĩnh, yên ắng

<p>yên tĩnh, yên ắng</p>
New cards
40

짜릿하다

phấn khích + kích thích

<p>phấn khích + kích thích</p>
New cards
41

느긋하다

thong thả, Thư thái, chậm rãi

<p>thong thả, Thư thái, chậm rãi</p>
New cards
42

참담 (비참)

thảm đạm, bi thảm

New cards
43

무작정 여행

du lịch ko có kế hoạch

New cards
44

과잉보호

bao bọc quá mức

<p>bao bọc quá mức</p>
New cards
45

공약을 내세우다

đứng lên đưa ra cam kết

<p>đứng lên đưa ra cam kết</p>
New cards
46

수사를 실시하다

tiến hành điều tra

New cards
47

안도하다

nhẹ nhõm, an tâm (hết lo sợ, có kquả ok)

<p>nhẹ nhõm, an tâm (hết lo sợ, có kquả ok)</p>
New cards
48

낙심하다

thất vọng, chán nản (thất bại → mất hy vọng)

<p>thất vọng, chán nản (thất bại → mất hy vọng)</p>
New cards
49

콧등이 시콘해지다

sống mũi cay cay (xúc động)

New cards
50

고개를 젓다 >< 고개를 끄덕이다

lắc đầu từ chối >< Gật đầu đồng ý

<p>lắc đầu từ chối &gt;&lt; Gật đầu đồng ý</p>
New cards
51

어깨를 으쓱거리다

tự hào (nhún vai)

<p>tự hào (nhún vai)</p>
New cards
52

기승을 부리다

ko có thuyên giảm, dịu bớt

New cards
53
<p>가슴이 먹먹하다<span style="color: green"> (발음: </span><span style="color: green">멍머카다)</span><br>( 귀가 먹먹하다 bị ù tai)</p>

가슴이 먹먹하다 (발음: 멍머카다)
( 귀가 먹먹하다 bị ù tai)

lòng nặng trĩu, gloomy (thường là cảm giác sau khi xem phim buồn, nghe câu chuyện buồn)

New cards
54

마음이 홀가분하다

nhẹ nhõm (giải tỏa 마음)

New cards
55

퉁명스럽

cọc cằn. thô lỗ

<p>cọc cằn. thô lỗ</p>
New cards
56

흐뭇

만족

<p>만족</p>
New cards
57

새침하다

차갑게 굴어 (lạnh lùng, xa cách)

New cards
58

출연하다

xuất hiện trên sân khấu, màn hình
무대나 영화, 방송 등에 나와 연기나 연주를 하다.

New cards
59

인권 침해

xâm phạm nhân quyền

New cards
60

세금을 납부하다

đóng thuế

New cards
61

기록을 돌파하다

phá kỷ lục

New cards
62

예산을 삭감하다

cắt giảm ngân sách

New cards
63

허무감

Cảm giác trống rỗng, hư vô, vô nghĩa

New cards
64

흩어지다

bị tản ra, nằm rải rác

New cards
65

면역력

khả năng miễn dịch

New cards
66

후유증

hậu di chứng

New cards
67

효능이 탁월하다

hiệu năng vượt trội (ưu việt)

New cards
68

멸망

diệt vong

New cards
69

실질적

tính thực tế

New cards
70

흉내내다

bắt chước, mô phỏng (말, 소리, 행동)

<p>bắt chước, mô phỏng (말, 소리, 행동)</p>
New cards
71

목 ><

chặt cây >< trồng cây

New cards
72

연간

1년간

New cards
73

부진

잘 안 되다

New cards
74

해파리

con sứa

<p>con sứa</p>
New cards
75

공급과 수요

cung và cầu

New cards
76

나무라다 (나무람)

quở trách

New cards
77

가설

giả thuyết

New cards
78

재촉하다 (촉구하다)

Thúc giục, hối thúc, yêu cầu làm nhanh chóng

New cards
79

구축하다

xây dựng, tạo dựng

New cards
80

바삭바삭

giòn tan

<p>giòn tan</p>
New cards
81

쫀득쫀득

dai + dính (jelly)

New cards
82

짭짤하다

mằn mặn

New cards
83

씁쓸하다

hơi đắng nhẹ

<p>hơi đắng nhẹ</p>
New cards
84

비린내

mùi tanh

<p>mùi tanh</p>
New cards
85

단점을 보완하다

bổ sung/ hoàn thiện điểm thiếu sót

New cards
86

원활 / 수월

dễ dàng, suôn sẻ 워

New cards
87

간도 쓸개도 다 빼 주다

sẵn sàng hy sinh (lấy cả gan và mật đưa cho)

New cards
88

계를 탔어

gặp chuyện may, tốt (계)

New cards
89

털썩 주저앉다

ngồi phịch xuống (kiệt sức, sốc)

<p>ngồi phịch xuống (kiệt sức, sốc)</p>
New cards
90

진수성찬

bữa ăn thịnh soạn

<p>bữa ăn thịnh soạn</p>
New cards
91

쪽팔리다

Xấu hổ, xấu mặt

New cards
92

작심삼일

được dăm ba bữa lại bỏ cuộc

<p>được dăm ba bữa lại bỏ cuộc</p>
New cards
93

얻어먹다

ăn chực

<p>ăn chực</p>
New cards
94

세월을 만나다
( 운이 좋다: gặp may)

gặp thời

New cards
95

한 방에 날아가다

tan thành mây khói

New cards
96

이빨이 세다

dẻo miệng

New cards
97

아마추어

nghiệp dư

New cards
98

당이 떨어지다

tụt đường huyết

New cards
99

당을 충전하다

nạp đường

New cards
100

머뭇거리다 (주저하다)

ngập ngừng, chần chừ, do dự, lưỡng lự

New cards
robot