Nghe - Chapter 2: Ears and eyes

0.0(0)
studied byStudied by 2 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/61

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

62 Terms

1
New cards

airplane ear /ˈɛərˌpleɪn ɪə/ (n)

cảm giác đau hoặc khó chịu ở tai do thay đổi áp suất không khí, thường xảy ra khi đi máy bay.

2
New cards

astigmatism /əˈstɪɡmətɪzəm/ = astigmia /əˈstɪɡmiə/ (n)

loạn thị

3
New cards

blinking /ˈblɪŋkɪŋ/ (v)

nháy mắt

4
New cards

bloodshot /ˈblʌdˌʃɒt/ (a)

đỏ ngầu mắt do tắc nghẽn mạch máu nhỏ

5
New cards

blur /blɜː/ (v)

làm mờ

6
New cards

bulge /bʌldʒ/ (v)

phồng lên, sưng lên → bulging eye: mắt lồi

7
New cards

buzzing /ˈbʌzɪŋ/ (n)

tiếng vo ve (trong tai)

8
New cards

cataract /ˈkætəˌrækt/ (n)

bệnh đục thủy tinh thể

9
New cards

cauliflower ear /ˈkɒlɪˌflaʊə ɪə/ (n)

tai bị sưng và biến dạng do chấn thương lặp đi lặp lại

10
New cards

clog /klɒɡ/ (v)

bị tắc, bị bịt kín

11
New cards

conjunctivitis /kənˌdʒʌŋktɪˈvaɪtɪs/ (n)

viêm kết mạc

12
New cards

contact lens /ˈkɒntækt lɛnz/ (n)

kính áp tròng

13
New cards

cornea /ˈkɔːnɪə/ (n)

giác mạc

14
New cards

cross-eyed /ˈkrɒsaɪd/ (a)

mắt lác

15
New cards

crusty eyelid /ˈkrʌsti ˈaɪˌlɪd/ (n)

mí mắt bị khô cứng, có vảy

16
New cards

deaf /dɛf/ (a)

điếc (một phần hoặc toàn bộ không nghe được)

17
New cards

distorted /dɪˈstɔːtɪd/ (a)

bị méo mó, biến dạng

18
New cards

dizzy /ˈdɪzi/ (a)

chóng mặt

19
New cards

double vision /ˈdʌbəl ˈvɪʒən/ (n)

nhìn đôi

20
New cards

drain /dreɪn/ (v)

thoát nước, rút dịch

21
New cards

dry eye /ˈdraɪ aɪ/ (n)

khô mắt

22
New cards

earache /ˈɪəreɪk/ = otalgia /əˈtældʒiə/ (n)

đau tai

23
New cards

ear lobe /ˈɪə ləʊb/ (n)

dái tai

24
New cards

eyeball /ˈaɪbɔːl/ (n)

nhãn cầu

25
New cards

eye herpes /aɪ ˈhɜːpiːz/ (n)

nhiễm herpes ở mắt

26
New cards

eye pressure /aɪ ˈprɛʃə/ (n)

áp lực nội nhãn

27
New cards

eye strain /aɪ streɪn/ (n)

mỏi mắt

28
New cards

farsighted /ˈfɑːˌsaɪtɪd/ = hyperopia /ˌhaɪpəˈrəʊpiə/ (n)

viễn thị

29
New cards

floaters /ˈfləʊtəz/ (n)

đốm đen nổi trong tầm nhìn do tế bào chết hoặc mảnh vụn trong dịch kính

30
New cards

fluid /ˈfluːɪd/ (n)

chất lỏng

31
New cards

focus /ˈfəʊkəs/ (v, n)

tập trung, tiêu điểm

32
New cards

foreign body /ˈfɒrɪn ˈbɒdi/ (n)

dị vật

33
New cards

fuzzy /ˈfʌzi/ (a)

mờ nhòe

34
New cards

glare /ɡleə/ (n, v)

ánh sáng chói / nhìn chằm chằm

35
New cards

glaucoma /ɡlɔːˈkəʊmə/ (n)

bệnh tăng nhãn áp

36
New cards

gritty /ˈɡrɪti/ (a)

cảm giác có cát trong mắt (cộm mắt)

37
New cards

halos /ˈheɪləʊz/ (n)

quầng sáng xung quanh đèn, vật sáng

38
New cards

hearing loss (n)

mất thính lực

39
New cards

jaundice /ˈdʒɔːndɪs/ (n)

bệnh vàng da

40
New cards

lazy eye = amblyopia /ˌæmbliˈəʊpiə/ (n)

mắt lười, giảm thị lực ở một bên

41
New cards

macular degeneration (n)

thoái hóa điểm vàng

42
New cards

middle ear infection (n)

nhiễm trùng tai giữa

43
New cards

nearsighted /ˈnɪəˌsaɪtɪd/ = myopia /maɪˈəʊpiə/ (n)

cận thị

44
New cards

night vision (n)

khả năng nhìn trong bóng tối

45
New cards

optic nerve /ˈɒptɪk nɜːv/ (n)

dây thần kinh thị giác

46
New cards

perforated eardrum /ˈpɜːfəˌreɪtɪd ˈɪədʌm/ (n)

thủng màng nhĩ

47
New cards

peripheral vision /pəˈrɪfərəl ˈvɪʒən/ (n)

tầm nhìn ngoại vi

48
New cards

photophobia /ˌfəʊtəʊˈfəʊbiə/ (n)

sợ ánh sáng

49
New cards

pink eye (n)

viêm kết mạc (thường do virus hoặc vi khuẩn)

50
New cards

presbyopia /ˌprɛzbɪˈəʊpiə/ (n)

lão thị (giảm khả năng nhìn gần khi có tuổi)

51
New cards

pupil /ˈpjuːpəl/ (n)

con ngươi

52
New cards

retina /ˈrɛtɪnə/ (n)

võng mạc

53
New cards

ringing /ˈrɪŋɪŋ/ (n)

tiếng ù tai

54
New cards

secrete /sɪˈkriːt/ (v)

tiết ra

55
New cards

squint /skwɪnt/ (v, n)

mắt lé, lác / nheo mắt

56
New cards

swimmer's ear (n)

viêm tai ngoài do nước đọng

57
New cards

tear /tɪə(r)/ (n, v)

nước mắt / chảy nước mắt

58
New cards

tinnitus /ˈtɪnɪtəs; tɪˈnaɪtəs/ (n)

ù tai

59
New cards

tug /tʌɡ/ (v, n)

kéo mạnh, giật mạnh

60
New cards

twitch /twɪtʃ/ (v, n)

co giật nhẹ

61
New cards

vertigo /ˈvɜːtɪɡəʊ/ (n)

chóng mặt, choáng váng

62
New cards

wax /wæks/ (n)

ráy tai