Thẻ ghi nhớ: VOCAB LIS P1 (HÀNH ĐỘNG NGƯỜI) | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/67

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

68 Terms

1
New cards

pointing at

chỉ vào

<p>chỉ vào</p>
2
New cards

reaching for

với tới

<p>với tới</p>
3
New cards

taking an order

nhận đơn hàng

<p>nhận đơn hàng</p>
4
New cards

paying for

trả tiền cho

<p>trả tiền cho</p>
5
New cards

climbing

leo, trèo

<p>leo, trèo</p>
6
New cards

lying on

nằm trên

<p>nằm trên</p>
7
New cards

leaning against

dựa vào

<p>dựa vào</p>
8
New cards

riding on

cưỡi trên, đi (xe)

9
New cards

sitting at

ngồi tại

<p>ngồi tại</p>
10
New cards

standing in line

đứng xếp hàng

<p>đứng xếp hàng</p>
11
New cards

waiting in line

đợi xếp hàng

<p>đợi xếp hàng</p>
12
New cards

boarding

lên (tàu, xe, máy bay)

<p>lên (tàu, xe, máy bay)</p>
13
New cards

crossing

băng qua

<p>băng qua</p>
14
New cards

exiting

rời khỏi

<p>rời khỏi</p>
15
New cards

facing

đối diện với

<p>đối diện với</p>
16
New cards

waving

vẫy tay

17
New cards

walking along

đi dọc theo

<p>đi dọc theo</p>
18
New cards

trying on

thử (quần áo)

<p>thử (quần áo)</p>
19
New cards

relaxing

thư giãn

<p>thư giãn</p>
20
New cards

having a conversation

đang trò chuyện

<p>đang trò chuyện</p>
21
New cards

greeting

chào hỏi

<p>chào hỏi</p>
22
New cards

using

sử dụng

<p>sử dụng</p>
23
New cards

removing

tháo, gỡ ra

<p>tháo, gỡ ra</p>
24
New cards

drinking

uống

<p>uống</p>
25
New cards

fixing

sửa chữa

<p>sửa chữa</p>
26
New cards

preparing

chuẩn bị

<p>chuẩn bị</p>
27
New cards

adjusting

điều chỉnh

<p>điều chỉnh</p>
28
New cards

lifting

nâng lên

29
New cards

loading onto

chất lên

<p>chất lên</p>
30
New cards

mopping

lau

<p>lau</p>
31
New cards

mowing

cắt cỏ

<p>cắt cỏ</p>
32
New cards

carrying

mang, vác, đeo

<p>mang, vác, đeo</p>
33
New cards

cleaning

dọn dẹp

34
New cards

filling

làm đầy

<p>làm đầy</p>
35
New cards

pouring

rót, đổ

<p>rót, đổ</p>
36
New cards

pulling

kéo

<p>kéo</p>
37
New cards

pushing

đẩy

<p>đẩy</p>
38
New cards

stacking

chất đống

<p>chất đống</p>
39
New cards

operating

vận hành

<p>vận hành</p>
40
New cards

wiping

lau chùi

<p>lau chùi</p>
41
New cards

serving

phục vụ

<p>phục vụ</p>
42
New cards

washing (doing) dishes

rửa bát đĩa

<p>rửa bát đĩa</p>
43
New cards

painting

sơn, vẽ

44
New cards

taking measurements

đo lường

<p>đo lường</p>
45
New cards

checking

kiểm tra

<p>kiểm tra</p>
46
New cards

examining

xem xét

<p>xem xét</p>
47
New cards

inspecting

kiểm tra, thanh tra

<p>kiểm tra, thanh tra</p>
48
New cards

looking at

nhìn vào

<p>nhìn vào</p>
49
New cards

peering into

nhìn chăm chú vào

<p>nhìn chăm chú vào</p>
50
New cards

reviewing

xem xét, đánh giá

<p>xem xét, đánh giá</p>
51
New cards

overseeing

giám sát

52
New cards

bending over

cúi xuống

53
New cards

plugging in

Cắm điện vào

<p>Cắm điện vào</p>
54
New cards

folding

xếp, gấp

<p>xếp, gấp</p>
55
New cards

attaching = taping

dán, gắn

<p>dán, gắn</p>
56
New cards

hanging

treo

<p>treo</p>
57
New cards

digging

đào bới

<p>đào bới</p>
58
New cards

setting up

sắp xếp

<p>sắp xếp</p>
59
New cards

picking up

lấy, nhặt

<p>lấy, nhặt</p>
60
New cards

polishing

đánh bóng

<p>đánh bóng</p>
61
New cards

unzipping

Mở khoá

<p>Mở khoá</p>
62
New cards

spraying

phun, xịt

<p>phun, xịt</p>
63
New cards

tying

buộc, thắt

<p>buộc, thắt</p>
64
New cards

posting

đăng, dán thông báo

<p>đăng, dán thông báo</p>
65
New cards

strolling

đi dạo, tản bộ

<p>đi dạo, tản bộ</p>
66
New cards

hiking

đi bộ đường dài

<p>đi bộ đường dài</p>
67
New cards

jogging

chạy bộ

<p>chạy bộ</p>
68
New cards

resting

nghỉ ngơi, thư giãn