1/67
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
pointing at
chỉ vào

reaching for
với tới

taking an order
nhận đơn hàng

paying for
trả tiền cho

climbing
leo, trèo

lying on
nằm trên

leaning against
dựa vào

riding on
cưỡi trên, đi (xe)
sitting at
ngồi tại

standing in line
đứng xếp hàng

waiting in line
đợi xếp hàng

boarding
lên (tàu, xe, máy bay)

crossing
băng qua

exiting
rời khỏi

facing
đối diện với

waving
vẫy tay
walking along
đi dọc theo

trying on
thử (quần áo)

relaxing
thư giãn

having a conversation
đang trò chuyện

greeting
chào hỏi

using
sử dụng

removing
tháo, gỡ ra

drinking
uống

fixing
sửa chữa

preparing
chuẩn bị

adjusting
điều chỉnh

lifting
nâng lên
loading onto
chất lên

mopping
lau

mowing
cắt cỏ

carrying
mang, vác, đeo

cleaning
dọn dẹp
filling
làm đầy

pouring
rót, đổ

pulling
kéo

pushing
đẩy

stacking
chất đống

operating
vận hành

wiping
lau chùi

serving
phục vụ

washing (doing) dishes
rửa bát đĩa

painting
sơn, vẽ
taking measurements
đo lường

checking
kiểm tra

examining
xem xét

inspecting
kiểm tra, thanh tra

looking at
nhìn vào

peering into
nhìn chăm chú vào

reviewing
xem xét, đánh giá

overseeing
giám sát
bending over
cúi xuống
plugging in
Cắm điện vào

folding
xếp, gấp

attaching = taping
dán, gắn

hanging
treo

digging
đào bới

setting up
sắp xếp

picking up
lấy, nhặt

polishing
đánh bóng

unzipping
Mở khoá

spraying
phun, xịt

tying
buộc, thắt

posting
đăng, dán thông báo

strolling
đi dạo, tản bộ

hiking
đi bộ đường dài

jogging
chạy bộ

resting
nghỉ ngơi, thư giãn