1/20
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
persecute
ngược đãi hành hạ phân biệt ( vì tôn giáo, quan điểm, chính trị, giới tính)
His latest film is about the experience of being persecuted for being gay.
disperse
giải tán, phân tán
effluent
nước thải chưa qua xử lí từ nhà máy
condone /kənˈdəʊn
chấp nhận hành vi sai trái
condone violence
assault on sb/sw
cuộc tấn công
sexual assault
launch an assault
boycott a product
tẩy chay sp
consumer boycott
khách hàng tẩy chay
hold a rally
tổ chức đại hội cuộc họp lớn
mount an attack/protest/campaign/exhibition
tổ chức khởi xướng
stage a play/an event /a protest/rally
= mount
quân đội/… ocuppy
chiếm lấy nắm quyền kiểm soát a place
picket
người đứng ở các tòa nhà để đình công
just
fair
merciful><unmerciful
giàu lòng vị tha
dispossessed
disqualified
underfed
(feed) bị thiếu ăn
unlawful
bất hợp pháp
unjust
unfair
justifiable
(just) chính đáng hợp lý
Her actions were quite justifiable in the circumstances