1/47
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
engine
động cơ
estimate
ước tính
calculate
tính toán
progress
quá trình đạt đc thành tựu nào đó
industry
công nghiệp
award
giải thưởng (thường trang trọng, do tổ chức trao vì thành tích lớn)
reward
phần thưởng (thường do cá nhân hay tổ chức cho để cảm ơn, khuyến khích hoặc trả ơn)
come on
đi tới, tiến lên,cố lên,phát triển
cut off
ngừng cung cấp (điện, nước,...), cắt đứt (mối quan hệ gia đình, bè bạn,...)
give off
toả ra , phát ra ( mùi hương , hương vị)
narrow down
thu hẹp
plug in
cắm điện
put through
nối máy
turn into
biến thành
turn off
tắt
make an attempt to do
cố gắng để làm gì
on average
trung bình, số trung bình, mức trung bình
in the beginning
phần đầu, lúc bắt đầu, lúc khởi đầu
at the beginning of sth
phần đầu của cái gì
beginning with
bắt đầu với cái gì
at the bottom of
vị trí ở đáy, ở phần thấp nhất
on the bottom of
ở mặt dưới
be the cause of sth
là nguyên nhân của cái gì
find/look for the cause of sth
tìm kiếm nguyên nhân của cái gì
come to/reach the conclusion (that)
đi đến kết luận
in conclusion
kết luận
do/perform/conduct/ carry out an experiment on sth
thực hiện thí nghiệm trên cái gì
experiment with sth/ving
thí nghiệm với
in fact
trên thực tế
as a matter of fact
thực tế là
the fact of the matter is that
sự thật của vấn đề là
face the fact(s) that
đối mặt với sự thật rằng
with the introduction of sth
với sự giới thiệu,ra đời của cái gì
an introduction to sth/sb
sự giới thiệu về cái gì/ai đó.
make a phone call
gọi điện
receive a phone call
nhận một cuộc gọi
take a photo of sth/sb
chụp ảnh cái gì/ai
do/perform/conduct/carry out an experiment (on/into sth)
thực hiện nghiên cứu về cái gì
cause sth to do
khiến cái gì đó làm gì / làm cho cái gì đó xảy ra.
consider sb for sth
cân nhắc ai đó cho cái gì (thường là một vị trí, vai trò, giải thưởng, v.v.).
discuss sth with sb
thảo luận cái gì với ai
explain sth to sb
giải thích cái gì cho ai
know (about) sth/doing
hiểu biết về
know of sb
biết rõ ai đó
manage to do
xoay sở để làm việc gì đó,thành công
the result of sth
kết quả của cái gì đó.
requirement
sự yêu cầu
wonder about sth
tự hỏi,băn khoăn về điều gì