1/23
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Astronomer
nhà thiên văn học
odd
n kì dị, kì lạ
universe, cosmos
n vũ trụ
patch
mảng (khác biệt với các phần còn lại)
span
v kéo dài, trải dài
width
chiều rộng
thermal radiation
bức xạ nhiệt
entire
adj toàn bộ
relic
vết tích
glowing
adj phát sáng
gaze
v nhìn chằm chằm, nhìn đăm đăm
Cosmic Microwave Background
Bức xạ nền vi sóng vũ trụ (là bức xạ điện từ còn sót lại từ Vụ nổ Lớn (Big Bang), lấp đầy toàn bộ vũ trụ quan sát được)
Cosmic
adj thuộc vũ trụ
glimpse
nhìn thoáng qua
blanket
v trùm lên
probe
thăm dò
quantum froth
bọt lượng tử
fluctuation
biến động, thay đổi
parallel universes
vũ trụ song song
imprint
dấu ấn
unusually
adj bất thường
set out
bắt đầu
vast void
khoảng trống rộng lớn