Physical Appearance & Personality

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/67

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

68 Terms

1
New cards

distinguished

nổi bật, lỗi lạc

2
New cards

hospitable

hiếu khách

3
New cards

humourous

hài hước

4
New cards

indifferent

thờ ơ, dửng dưng

5
New cards

intellectual

có trí tuệ, thuộc trí thức

6
New cards

affectionate

trìu mến, giàu tình cảm

7
New cards

appearance

ngoại hình, diện mạo

8
New cards

arrogant

kiêu ngạo

9
New cards

assurance

sự tự tin, sự đảm bảo

10
New cards

bad-tempered

nóng tính, dễ cáu

11
New cards

bald

hói đầu

12
New cards

blonde

tóc vàng

13
New cards

brunette

người (nữ) có tóc nâu sẫm hoặc đen

14
New cards

buxom

đẫy đà (thường miêu tả phụ nữ)

15
New cards

charming

quyến rũ, duyên dáng

16
New cards

chunky

thấp và chắc nịch

17
New cards

complexion

nước da

18
New cards

conceit

tính tự cao, tự phụ

19
New cards

crooked

cong, vẹo

20
New cards

curly

xoăn (tóc)

21
New cards

curvy

có đường cong gợi cảm

22
New cards

devote

cống hiến, tận tâm

23
New cards

dishevelled

lộn xộn, không gọn gàng

24
New cards

distinguish

phân biệt

25
New cards

easy-going

dễ tính, thoải mái

26
New cards

ego

cái tôi

27
New cards

elegant

thanh lịch

28
New cards

energetic

tràn đầy năng lượng

29
New cards

gentle

nhẹ nhàng, dịu dàng

30
New cards

good-looking

ưa nhìn

31
New cards

gorgeous

rực rỡ, tuyệt đẹp

32
New cards

graceful

duyên dáng, yêu kiều

33
New cards

hourglass figure

thân hình đồng hồ cát

34
New cards

humble

khiêm tốn

35
New cards

impression

ấn tượng

36
New cards

middle-age

trung niên

37
New cards

modest

khiêm nhường

38
New cards

muscular

cơ bắp

39
New cards

obese

béo phì

40
New cards

open-minded

cởi mở, sẵn sàng tiếp thu

41
New cards

optimistic

lạc quan

42
New cards

outgoing

cởi mở, hòa đồng

43
New cards

polite

lịch sự

44
New cards

prestige

uy tín, danh tiếng

45
New cards

prosthetic

giả (bộ phận cơ thể)

46
New cards

ravishing

tuyệt đẹp

47
New cards

reflection

sự phản chiếu, hình ảnh phản chiếu

48
New cards

scruffy

luộm thuộm

49
New cards

self-assured

tự tin

50
New cards

self-esteem

lòng tự trọng

51
New cards

selfish

ích kỷ

52
New cards

sensitive

nhạy cảm

53
New cards

shoulder-length

dài ngang vai (tóc)

54
New cards

slender

mảnh mai

55
New cards

sociable

hòa đồng

56
New cards

straightforward

thẳng thắn

57
New cards

stunning

tuyệt đẹp

58
New cards

talkative

hay nói, nói nhiều

59
New cards

tan/tanned

rám nắng

60
New cards

thin

gầy

61
New cards

trustworthy

đáng tin cậy

62
New cards

vanity

sự tự phụ, tính hão huyền

63
New cards

vivid

sống động, rực rỡ

64
New cards

wavy

gợn sóng (tóc)

65
New cards

well-built

vạm vỡ

66
New cards

well-turned out

ăn mặc gọn gàng, chỉn chu

67
New cards

wit

sự hóm hỉnh, dí dỏm

68
New cards

limbs

bộ phận, tứ chi (người hoặc động vật)