1/19
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
어색하다
ngượng ngịu, bối rối
민망하다
ngượng, xấu hổ, khó xử
서먹하다
ngượng ngịu
수치스럽다
ngượng ngùng, ngại
난처하다
khó xử
창피하다
xấu hổ
무안하다
mất mặt, xấu hổ
감격스럽다
cảm kích
자랑스럽다
tự hào
대견하다
tự hào, đáng khen
갑작스럽다
ngạc nhiên, bất ngờ
면목이 없다
tủi thân
가슴이 벅차다
phấn chấn, hồi hộp
설레다
hồi hộp
초조하다
nôn nóng, hồi hộp
불안하다
bất an
억울하다
oan ức, uất ức
한가하다
nhàn rỗi
허탈하다
mệt mõi
그립다
nhớ nhung