100 từ vựng tâm trạng, cảm xúc trong topik ii

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall with Kai
GameKnowt Play
New
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/19

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

20 Terms

1
New cards

어색하다

ngượng ngịu, bối rối

2
New cards

민망하다

ngượng, xấu hổ, khó xử

3
New cards

서먹하다

ngượng ngịu

4
New cards

수치스럽다

ngượng ngùng, ngại

5
New cards

난처하다

khó xử

6
New cards

창피하다

xấu hổ

7
New cards

무안하다

mất mặt, xấu hổ

8
New cards

감격스럽다

cảm kích

9
New cards

자랑스럽다

tự hào

10
New cards

대견하다

tự hào, đáng khen

11
New cards

갑작스럽다

ngạc nhiên, bất ngờ

12
New cards

면목이 없다

tủi thân

13
New cards

가슴이 벅차다

phấn chấn, hồi hộp

14
New cards

설레다

hồi hộp

15
New cards

초조하다

nôn nóng, hồi hộp

16
New cards

불안하다

bất an

17
New cards

억울하다

oan ức, uất ức

18
New cards

한가하다

nhàn rỗi

19
New cards

허탈하다

mệt mõi

20
New cards

그립다

nhớ nhung