Bài khóa 2 - có phiên âm

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
full-widthCall with Kai
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/6

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

7 Terms

1
New cards

晚上你常做什么?(Wǎnshang nǐ cháng zuò shénme?)

Buổi tối bạn thường làm gì?

2
New cards

复习课文,预习生词,或者做练习。有时候上网跟朋友聊天儿,或者收发伊妹儿。(Fùxí kèwén, yùxí shēngcí, huòzhě zuò liànxí. Yǒu shíhou shàng wǎng gēn péngyǒu liáo tiānr, huòzhě shōufā yīmèir.)

Ôn bài khóa, chuẩn bị từ mới, hoặc làm bài tập. Có khi lên mạng trò chuyện với bạn bè, hoặc gửi nhận email.

3
New cards

我也是,我还常看中文电影和电视剧的DVD。你常看吗?(Wǒ yě shì, wǒ hái cháng kàn Zhōngwén diànyǐng hé diànshìjù de DVD. Nǐ cháng kàn ma?)

Tôi cũng vậy, tôi còn thường xem phim và phim truyền hình tiếng Trung trên DVD. Bạn có thường xem không?

4
New cards

我很少看。(Wǒ hěn shǎo kàn.)

Tôi rất ít xem.

5
New cards

星期六和星期日你做什么?(Xīngqīliù hé xīngqīrì nǐ zuò shénme?)

Thứ bảy và chủ nhật bạn làm gì?

6
New cards

有时候在宿舍休息,有时候跟朋友一起去公园玩儿或者去超市买东西。(Yǒu shíhou zài sùshè xiūxi, yǒu shíhou gēn péngyǒu yīqǐ qù gōngyuán wánr huòzhě qù chāoshì mǎi dōngxi.)

Có khi nghỉ ngơi ở ký túc xá, có khi cùng bạn đi chơi công viên hoặc đi siêu thị mua đồ.

7
New cards