1 / 8
English
Vocabulary
A-Level English Language
AQA
Language discourses
Add tags
blizzard: (n)
bão tuyết
swirl: (n)
xoáy, cuộn
missile: (n)
tên lửa
rainstorm: (n)
mưa bão
hurricane: (n)
cuồng phong, bão lốc
tornado: (n)
lốc xoáy
iceberg: (n)
tảng băng trôi
vessel: (n)
tàu thuyền
tide: (n)
thủy triều