1/14
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
blizzard: (n)
bão tuyết
swirl: (n)
xoáy, cuộn
missile: (n)
tên lửa
rainstorm: (n)
mưa bão
hurricane: (n)
cuồng phong, bão lốc
tornado: (n)
lốc xoáy
iceberg: (n)
tảng băng trôi
vessel: (n)
tàu thuyền
tide: (n)
thủy triều
tidal wave: (n)
sóng thần = tsunami
volcanic eruption: (n)
núi lửa phun trào
drought: (n)
hạn hán
landslide: (n)
sạt lở
earthquake: (n)
động đất
volcano: (n)
núi lửa