STAGE 1 - Part 4: Road traffic (2)

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/38

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

39 Terms

1
New cards

transport

(v)/(n) vận chuyển, vận tải

<p>(v)/(n) vận chuyển, vận tải</p>
2
New cards

transportation

(n) giao thông vận tải

<p>(n) giao thông vận tải</p>
3
New cards

transit

(n) sự quá cảnh, vận chuyển

<p>(n) sự quá cảnh, vận chuyển</p>
4
New cards

mass transit

(n) giao thông công cộng

<p>(n) giao thông công cộng</p>
5
New cards

ridership

(n) lượng hành khách

<p>(n) lượng hành khách</p>
6
New cards

shuttle

(v)/(n) đưa đón, xe đưa đón

<p>(v)/(n) đưa đón, xe đưa đón</p>
7
New cards

access

(n)/(v) sự tiếp cận, truy cập

<p>(n)/(v) sự tiếp cận, truy cập</p>
8
New cards

accessible

(adj) có thể tiếp cận được

<p>(adj) có thể tiếp cận được</p>
9
New cards

service

(n)/(v) dịch vụ, phục vụ

<p>(n)/(v) dịch vụ, phục vụ</p>
10
New cards

depot

(n) kho, bến xe

<p>(n) kho, bến xe</p>
11
New cards

station

(n) trạm, ga

<p>(n) trạm, ga</p>
12
New cards

deck

(n) tầng, boong

<p>(n) tầng, boong</p>
13
New cards

platform

(n) sân ga, bến tàu

<p>(n) sân ga, bến tàu</p>
14
New cards

step

(v)/(n) bước, bậc thang

<p>(v)/(n) bước, bậc thang</p>
15
New cards

trolley bus

(n) xe điện

<p>(n) xe điện</p>
16
New cards

double-decker

(n) xe buýt hai tầng

<p>(n) xe buýt hai tầng</p>
17
New cards

shuttle bus

(n) xe buýt đưa đón

<p>(n) xe buýt đưa đón</p>
18
New cards

municipal bus

(n) xe buýt công cộng

19
New cards

transcontinental bus

(n) xe buýt xuyên lục địa

20
New cards

interurban bus

(n) xe buýt liên tỉnh

21
New cards

get on

(phr.v) lên (xe, tàu, máy bay)

<p>(phr.v) lên (xe, tàu, máy bay)</p>
22
New cards

get off

(phr.v) xuống (xe, tàu, máy bay)

<p>(phr.v) xuống (xe, tàu, máy bay)</p>
23
New cards

get into

(phr.v) lên (xe hơi, taxi)

<p>(phr.v) lên (xe hơi, taxi)</p>
24
New cards

get out of

(phr.v) xuống (xe hơi, taxi)

<p>(phr.v) xuống (xe hơi, taxi)</p>
25
New cards

traffic

(n) giao thông, lượng xe cộ

<p>(n) giao thông, lượng xe cộ</p>
26
New cards

crowded

(adj) đông đúc

<p>(adj) đông đúc</p>
27
New cards

traffic congestion

(phr.n) tắc đường

<p>(phr.n) tắc đường</p>
28
New cards

traffic jam

(phr.n) tắc đường

<p>(phr.n) tắc đường</p>
29
New cards

caught in

(phr.v) bị mắc kẹt trong

<p>(phr.v) bị mắc kẹt trong</p>
30
New cards

delay

(v)/(n) trì hoãn, sự chậm trễ

<p>(v)/(n) trì hoãn, sự chậm trễ</p>
31
New cards

back up

(phr.v) tắc nghẽn, ứ đọng

<p>(phr.v) tắc nghẽn, ứ đọng</p>
32
New cards

tie up

(phr.v) làm tắc nghẽn, làm trì hoãn

<p>(phr.v) làm tắc nghẽn, làm trì hoãn</p>
33
New cards

hold up

(phr.v) trì hoãn, làm chậm trễ

<p>(phr.v) trì hoãn, làm chậm trễ</p>
34
New cards

due

(adj) dự kiến, đến hạn

<p>(adj) dự kiến, đến hạn</p>
35
New cards

in time

(phr.a) kịp thời, đúng giờ

<p>(phr.a) kịp thời, đúng giờ</p>
36
New cards

make it

(phr.v) đến kịp, thành công

37
New cards

on time

(phr.a) đúng giờ

<p>(phr.a) đúng giờ</p>
38
New cards

ahead of time

(phr.a) sớm hơn dự kiến

<p>(phr.a) sớm hơn dự kiến</p>
39
New cards

behind time

(phr.a) trễ giờ

<p>(phr.a) trễ giờ</p>