Looks like no one added any tags here yet for you.
việt tính
Vietnamese characteristics
nhận xét
to observe
nét
characteristic
điển hình
typical
nổi bật
prominent
dân tộc
people/culture
liên tưởng
to think of
nụ cười
to smile
khá
rather
lắm lúc
a lot of times
cảm tưởng
feeling
thích hợp
appropriate
hoàn cảnh
circumstance
văn hào
great writer
phê bình
to critique
hầu hết
majority
tình huống
situation
tỏ ra
to show
thoải mái
comfortable
chấp nhận
to accept
tuy rằng
even though
gần gũi
to close
cần cù
industrious
chịu khó
hard-working
kiên nhẫn
patient
trầm tĩnh
calm, cool
đa số
majority
trái ngược
opposite
tân thời
modern
hào phóng
lavishly generous
tính
nature or personality
bắt chước
to imitate
nhất định
standardized
dại
foolish
khôn
smart
không hề
never
chữ quốc ngữ
national language
thành
to become
khoa cử
exam based learning
ngu
ignorant
hèn
weak
năng lực sáng tạo
creative energy
tục
habit
trọng văn khinh võ
brain over brawn
tự lập
independent
cho nên
therefore
lập quốc
form a nation
quốc hồn
national spirit
quốc túy
national characteristics
tinh thần
spirit
cho là
to conclude
ảnh hưởng
to influence
nghiên cứu
research
đông phương
east
mỹ thuật
fine arts
nguyên nhân
reason
làm cho
causing
người mình
our people
tiến hóa
to evolve
chậm trễ
trailing behind
mùa
semester
tâm lý học
psychology
xã hội học
sociology
sinh vật
biology
sinh viên
college student
thành kiến
prejudice
mơ ước
dream, hope
bác sĩ
doctor
nha sĩ
dentist
dược sĩ
pharmacist
khuynh hướng
tendency
ép
force
ngành
major
cộng đồng
community
cảm thấy
to feel
mạnh mẽ
strong
đồng ý
to agree
cho chính mình
for one's self
vơ đũa cả nắm
stereotyping
không những vậy
not only that
chứ không riêng gì
not just
có điều là
the thing is
ngoại lệ
exception
thay đổi
change
quan niệm
view
học vấn
education
một thời
time
cắp sách đến trường
to go to school
chí lý
makes perfect sense
đạt điểm cao
obtain high scores
hòa hợp
to blend, to harmonize
thoải mái
at ease
ngược lại
on the contrary
truyền thống
traditional
y phục
clothing
nguyên nhân
reason
giải thích
to explain
văn hóa
culture
ăn mặc
to dress
thăm nhập
penetrate