Vocab W29 - Nhật Anh, Thu Phương

5.0(1)
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/65

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

66 Terms

1

produce a high-speed internet connection

cung cấp kết nối Internet tốc độ cao

2

send in sth = submit sth

nộp (bài)

3

on a regular basis = regularly (adv)

1 cách thường xuyên

4

pass the exam with flying colors

thi được điểm cao

5

take/enroll in a course

đăng kí khóa học

6

linguistics (n)

ngôn ngữ học

7

a registration fee

phí ghi danh

8

administrative cost

chi phí quản lý

9

make the booking

đặt phòng trước

10

do a placement test

làm kiểm tra đầu vào

11

an intensive course

khóa học nâng cao

12

administrator (n)

nhà quản lý

13

accommodation (n)

chỗ ở

14

undergraduate (n) = student

sinh viên

15

postgraduate (n)

nghiên cứu sinh

16

hall of residence

kí túc xá

17

grant (n)

trợ cấp

18

opt for sth/ to V

lựa chọn cái gì

19

worldwide (adv)

trên toàn thế giới

20

A be synonymous with B

A đồng nghĩa với B

21

cuisine (n)

ẩm thực

22

immigrant (n)

người nhập cư

23

variety (n) = diversity

sự đa dạng

24

recipe (n)

công thức

25

origin (n)

nguồn gốc

26

actual (a)

thực, thật sự

27

theory (n)

giả thuyết

28

via = through

thông qua

29

venture to somewhere = risk going to somewhere

mạo hiểm đi đâu

30

consume (v)

tiêu thụ

31

evidence (n) = proof

bằng chứng

32

evident (a) = obvious

rõ ràng

33

unfortunately (adv)

không may thay

34

dismiss (v)

bác bỏ

35

historian (n)

nhà sử học

36

specfically (adv)

đặc biệt là

37

A be credited for B

A được quy cho B

38

It is thought/believed/said that SV

người ta cho rằng

39

during = in + khoảng thời gian

trong..

40

conquest (n)

sự xâm lược

41

root (n)

nguồn gốc

42

entirely (adv)

toàn bộ

43

purpose (n)

mục đích

44

struggle to V = try hard

nỗ lực làm gì

45

atmosphere (v)

bầu không khí

46

experience (v,n)

trải nghiệm

47

similar to sth

tương tự

48

alter = change (v)

thay đổi

49

absorb (v)

hấp thụ

50

thermal (a)

thuộc về nhiệt

51

damage + to sth

sự phá hủy

52

mitigate (v) = reduce

giảm

53

enact policies

ban hành chính sách

54

recycle (v) = recycling (n)

tái chế

55

reuse (v)

tái sử dụng

56

collect (v) = gather

thu thập

57

trash bin

thùng rác

58

transport/ deliver on tracks to a recycling factory

chuyển hàng đến nhà máy tái chế

59

clean = wash (v)

rửa sạch

60

sort (v)

phân loại

61

shred (v)

cắt nhỏ

62

compress (v)

nén

63

heat (v)

đun nóng

64

melt (v)

tan chảy

65

turn into (v)

biến thành

66

shape into rolls

tạo thành cuộn