1/65
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
produce a high-speed internet connection
cung cấp kết nối Internet tốc độ cao
send in sth = submit sth
nộp (bài)
on a regular basis = regularly (adv)
1 cách thường xuyên
pass the exam with flying colors
thi được điểm cao
take/enroll in a course
đăng kí khóa học
linguistics (n)
ngôn ngữ học
a registration fee
phí ghi danh
administrative cost
chi phí quản lý
make the booking
đặt phòng trước
do a placement test
làm kiểm tra đầu vào
an intensive course
khóa học nâng cao
administrator (n)
nhà quản lý
accommodation (n)
chỗ ở
undergraduate (n) = student
sinh viên
postgraduate (n)
nghiên cứu sinh
hall of residence
kí túc xá
grant (n)
trợ cấp
opt for sth/ to V
lựa chọn cái gì
worldwide (adv)
trên toàn thế giới
A be synonymous with B
A đồng nghĩa với B
cuisine (n)
ẩm thực
immigrant (n)
người nhập cư
variety (n) = diversity
sự đa dạng
recipe (n)
công thức
origin (n)
nguồn gốc
actual (a)
thực, thật sự
theory (n)
giả thuyết
via = through
thông qua
venture to somewhere = risk going to somewhere
mạo hiểm đi đâu
consume (v)
tiêu thụ
evidence (n) = proof
bằng chứng
evident (a) = obvious
rõ ràng
unfortunately (adv)
không may thay
dismiss (v)
bác bỏ
historian (n)
nhà sử học
specfically (adv)
đặc biệt là
A be credited for B
A được quy cho B
It is thought/believed/said that SV
người ta cho rằng
during = in + khoảng thời gian
trong..
conquest (n)
sự xâm lược
root (n)
nguồn gốc
entirely (adv)
toàn bộ
purpose (n)
mục đích
struggle to V = try hard
nỗ lực làm gì
atmosphere (v)
bầu không khí
experience (v,n)
trải nghiệm
similar to sth
tương tự
alter = change (v)
thay đổi
absorb (v)
hấp thụ
thermal (a)
thuộc về nhiệt
damage + to sth
sự phá hủy
mitigate (v) = reduce
giảm
enact policies
ban hành chính sách
recycle (v) = recycling (n)
tái chế
reuse (v)
tái sử dụng
collect (v) = gather
thu thập
trash bin
thùng rác
transport/ deliver on tracks to a recycling factory
chuyển hàng đến nhà máy tái chế
clean = wash (v)
rửa sạch
sort (v)
phân loại
shred (v)
cắt nhỏ
compress (v)
nén
heat (v)
đun nóng
melt (v)
tan chảy
turn into (v)
biến thành
shape into rolls
tạo thành cuộn