Thẻ ghi nhớ: 第13课: 请把护照和机票给我 | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/38

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

39 Terms

1
New cards

国外(n)

guówài - nước ngoài

2
New cards

乘(v)

chéng - đáp, đi, cưỡi

3
New cards

办理(v)

bànlǐ - làm

<p>bànlǐ - làm</p>
4
New cards

登机(v)

dēng jī - lên máy bay

<p>dēng jī - lên máy bay</p>
5
New cards

手续(n)

shǒu xù - thủ tục

<p>shǒu xù - thủ tục</p>
6
New cards

行李(n)

xínglǐ - hành lý

<p>xínglǐ - hành lý</p>
7
New cards

托运(v)

tuōyùn - gửi vận chuyển

<p>tuōyùn - gửi vận chuyển</p>
8
New cards

机票(n)

jīpiào - vé máy bay

9
New cards

登机牌(n)

dēng jī pái - thẻ lên máy bay

<p>dēng jī pái - thẻ lên máy bay</p>
10
New cards

通过(v)

tōngguò - thông qua

11
New cards

安全(a/n)

ān quán - an toàn

12
New cards

发(v)

fā - phát

13
New cards

响声(n)

xiǎngshēng - tiếng kêu, tiếng vang

14
New cards

装(v)

zhuāng - đựng chứa

15
New cards

硬币(n)

yìng bì - tiền xu

16
New cards

淘(v)

tāo - móc ra

<p>tāo - móc ra</p>
17
New cards

画报(n)

huàbào - Họa báo, báo ảnh

18
New cards

暗(a)

àn - tối

<p>àn - tối</p>
19
New cards

开关(n)

kāiguān - công tắc

20
New cards

扶手(n)

fúshǒu - tay vịn

<p>fúshǒu - tay vịn</p>
21
New cards

空姐(n)

kōngjiě - tiếp viên hàng không

<p>kōngjiě - tiếp viên hàng không</p>
22
New cards

起飞(v)

qǐ fēi - cất cánh

<p>qǐ fēi - cất cánh</p>
23
New cards

系(v)

xì - hệ
cột , buộc, thắt

24
New cards

安全带(n)

ānquándài - dây an toàn

<p>ānquándài - dây an toàn</p>
25
New cards

带(n)

dài - dây

26
New cards

卡子(n)

qiǎzi - ổ kẹp , ổ bấm

<p>qiǎzi - ổ kẹp , ổ bấm</p>
27
New cards

扳(v)

bān - vặn, quay, bóp, uốn bẻ (làm cho một vật cố định chuyển hướng hoặc chuyển động)

28
New cards

插头(n)

chātóu - đầu cắm, phích cắm

<p>chātóu - đầu cắm, phích cắm</p>
29
New cards

凉(a)

liáng - nguội, mát

30
New cards

小心(a/v)

xiǎoxīn - cẩn thận

31
New cards

杯子(n)

bēi zi - cốc, chén, ly, tách

<p>bēi zi - cốc, chén, ly, tách</p>
32
New cards

洒(v)

sǎ - vẩy, rẩy , đổ toé

<p>sǎ - vẩy, rẩy , đổ toé</p>
33
New cards

价钱(n)

jiàqián - giá tiền

34
New cards

称(v)

chēng - cân

35
New cards

零钱(n)

língqián - tiền lẻ

36
New cards

塞(v)

sāi - nhét, đút, bịt, nút

37
New cards

相信(v)

xiāng xìn - tin, tin tưởng

38
New cards

感激(v)

gǎn jī - cảm kích, biết ơn

39
New cards

轻松(v)

qīng sōng - nhẹ nhõm, thoải mái