1/38
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
国外(n)
guówài - nước ngoài
乘(v)
chéng - đáp, đi, cưỡi
办理(v)
bànlǐ - làm
登机(v)
dēng jī - lên máy bay
手续(n)
shǒu xù - thủ tục
行李(n)
xínglǐ - hành lý
托运(v)
tuōyùn - gửi vận chuyển
机票(n)
jīpiào - vé máy bay
登机牌(n)
dēng jī pái - thẻ lên máy bay
通过(v)
tōngguò - thông qua
安全(a/n)
ān quán - an toàn
发(v)
fā - phát
响声(n)
xiǎngshēng - tiếng kêu, tiếng vang
装(v)
zhuāng - đựng chứa
硬币(n)
yìng bì - tiền xu
淘(v)
tāo - móc ra
画报(n)
huàbào - Họa báo, báo ảnh
暗(a)
àn - tối
开关(n)
kāiguān - công tắc
扶手(n)
fúshǒu - tay vịn
空姐(n)
kōngjiě - tiếp viên hàng không
起飞(v)
qǐ fēi - cất cánh
系(v)
xì - hệ
cột , buộc, thắt
安全带(n)
ānquándài - dây an toàn
带(n)
dài - dây
卡子(n)
qiǎzi - ổ kẹp , ổ bấm
扳(v)
bān - vặn, quay, bóp, uốn bẻ (làm cho một vật cố định chuyển hướng hoặc chuyển động)
插头(n)
chātóu - đầu cắm, phích cắm
凉(a)
liáng - nguội, mát
小心(a/v)
xiǎoxīn - cẩn thận
杯子(n)
bēi zi - cốc, chén, ly, tách
洒(v)
sǎ - vẩy, rẩy , đổ toé
价钱(n)
jiàqián - giá tiền
称(v)
chēng - cân
零钱(n)
língqián - tiền lẻ
塞(v)
sāi - nhét, đút, bịt, nút
相信(v)
xiāng xìn - tin, tin tưởng
感激(v)
gǎn jī - cảm kích, biết ơn
轻松(v)
qīng sōng - nhẹ nhõm, thoải mái