1/14
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
neighborhood
khu vực sinh sống
computer room
phòng máy
playground
sân chơi
newspapers
tờ báo
magazines
tạp chí
laboratory (lab)
phòng thí nghiệm
Information Technology (IT)
môn Tin họcP
Physical Education (PE)
môn Thể dục
entrance examination
kì thi đầu vào
gifted
có năng khiếu (thông minh, tài năng)
facility
trang thiết bị, tiện nghi, cơ sở vật chất
outdoor
ngoài trời
take part in/ participate in
tham gia
take place
(được)s tổ chức, diễn ra
staffroom
phòng nhân viên, giáo viên