Looks like no one added any tags here yet for you.
a benefit of sth
1 sự có lợi/ưu thế của
on-the-pot fine
(n) phạt tại chỗ
benefit from sth
có lợi từ việc làm j đó
banned body-enhancing substances
chất cấm nhằm tăng sứ kh, nần cao thành tích trong thể thao
grounded
(adj) bị mắc cạn(ko thể bay, đi)
cutlery
dao, muỗng, nĩa nói chung
mountain out of a molehill
chuyện bé xé ra to
landed on my arm
tẽ gãy tay
numb
(adj) bị tê
in agony
trog cơn đau đớn
get two left feet
ko có năng khiếu nhảy, kh vũ, chơi thể th
prescription
toa thc
operation
ca phẫu thuật(quá trình)
surgery
(n)phẫu thuật(khóa, pphap y khoa)
sore
đau(thường do chấn thương, vận đ quá sức)
hurt
(v)đau(ở vị trí nào đó trên ng)
pain
(n) đau(cảm giác đau do chấn th or bệnh)
illness
bệnh(thường ko biết nguyên nhân)
disease
bệnh(biết đc nguyên nhân)
injured
(adj) chấn th
damaged
(adj) hư hỏng, thiệt hại
slim
mảnh khảnh(vừa ng, cân đối)
remedy
thuốc, cách điều trị(cho những bệnh nhẹ)
cure
thc, cách điều trị(giúp ng ta khỏe lại)
therapy
liệu pháp(bao gồm chuỗi trị liệu)
plaster
băng dán(băng cá nh, dùng dán vào vết th)
bandage
băng quấn(dùng để quấn, cố định vết thương)
ward
(n) phòng bệnh(có nhiều giường)
clinic
phòng khám
dose
(n) liều thc(tổng số th cần uống)
fix
liều thc(cho mỗi lần uống)
rash
(n) phát ban
break out
nổ ra, diễn ra(war, hỏa hoạn)
bring on
gây ra(căn bệnh...)
come down with
mắc bệnh
come round/to
tỉnh lại
feel up to
có đủ sức để làm j đó
pass out
bất tỉnh (1 cách đột ngột)
wear off
hết tác dụng(thc, ma túy)
find an alternative to sth
tìm kiếm sự thay thế cho...
have an appointment
có cuộc hẹn
breakan appointment
hủy/bỏ cuộc hẹn
run a bath for sb
chuẩn bị buồng tắm cho ai
do a exercise
tập 1 môn thể dục
take/get some exercise
có tập td
get/stay/keep/be fit
giữ sức k
do sb good
làm điều j đó tốt, có lợi
sth does you good
điều j đó help bn tốt.khỏe
in good/bad/poor health
trog tình trạng sk...
health care
việc chăm s sk
have an injection for/against
tiêm thc chống lại
give sb an injection
tiêm thc ai đó
prescribe medicine
kê đơn thc
practise medicine
thực hành y khoa
study medicine
nghiên c y khoa
get in/into shape
có thân h cân đối
the shape of sth
hình dạng/sự cân đối của...
in the shape of
trog hình dạng của
spread sth
lan tràn, lan tr cái j
spread sth over/on sth
lan tỏa điều j đó
spread to be a placce
lan tỏa đến 1 nơi
complain to sb about sb doing/sth
phàn nàn vs ai đó về vc j đó
complain of sth
phàn nàn về việc j đó
inject sth into sb/sth
tiêm thc j cho ai đó
lead to sth/(your ) doing
dẫn đến điều, việc j đó
it is (un)likely that
nó thì ko có lẽ...; ko có khả năng rằng
in need of
có nhu cầu/cần vc j đó
operate on sb/sth
phẫu thuật bộ phận j đó
suffer sth
chịu/mắc phải việc j
tired of sth/doing
mệt mỏi/chán nản về việc j đó
try and go
cố gắng và hành động
worry about sb doing/sth
lo lắng về vc j đó
worried that
lo lắng rằng
worried about/by
lo lắng về/bởi
worth sth/doing
xứng đáng làm j/việc j
be qllergic to N
dị ứng vs cái j
aware
(adj) nhận thất
emphasis
tầm quan tr, sự nhấn mạnh
emphatic
(adj) nhấn mạnh
(un)fit
(v, adj) (ko) vừa vặn
fitness
sự thích h, vừa vặn
illness
sự đau yếu
injection
việc tiêm (thc); mũi tiêm
injury
sự tổn thương, bị thương
injuries
vết thương
operator
thợ máy, ng trực đth
uncooperative
bất hợp tác
operating
(adj) thuộc(mỗ, phẫu th). ~ room
poisonous
có độc
poisoning
sự nhiễm độc
strongly
mạnhmex
surgical
thc phẫu th, ~ instrucments: dụng cụ phẫu th
treat
(v, n) chiêu đãi, đối xử
treatment
việc điều trị
vain
(adj) kiêu ngạo(hách dịch)
plaster cats
sự bó bột bằng thạch cao
to get oneself a fix
tiêm ma túy
arthritics
chứng viêm khớp
procedure
quy trình, thủ tục
tread on
dẫm lên