desb2III

studied byStudied by 0 people
0.0(0)
Get a hint
Hint

a benefit of sth

1 / 136

encourage image

There's no tags or description

Looks like no one added any tags here yet for you.

137 Terms

1

a benefit of sth

1 sự có lợi/ưu thế của

New cards
2

on-the-pot fine

(n) phạt tại chỗ

New cards
3

benefit from sth

có lợi từ việc làm j đó

New cards
4

banned body-enhancing substances

chất cấm nhằm tăng sứ kh, nần cao thành tích trong thể thao

New cards
5

grounded

(adj) bị mắc cạn(ko thể bay, đi)

New cards
6

cutlery

dao, muỗng, nĩa nói chung

New cards
7

mountain out of a molehill

chuyện bé xé ra to

New cards
8

landed on my arm

tẽ gãy tay

New cards
9

numb

(adj) bị tê

New cards
10

in agony

trog cơn đau đớn

New cards
11

get two left feet

ko có năng khiếu nhảy, kh vũ, chơi thể th

New cards
12

prescription

toa thc

New cards
13

operation

ca phẫu thuật(quá trình)

New cards
14

surgery

(n)phẫu thuật(khóa, pphap y khoa)

New cards
15

sore

đau(thường do chấn thương, vận đ quá sức)

New cards
16

hurt

(v)đau(ở vị trí nào đó trên ng)

New cards
17

pain

(n) đau(cảm giác đau do chấn th or bệnh)

New cards
18

illness

bệnh(thường ko biết nguyên nhân)

New cards
19

disease

bệnh(biết đc nguyên nhân)

New cards
20

injured

(adj) chấn th

New cards
21

damaged

(adj) hư hỏng, thiệt hại

New cards
22

slim

mảnh khảnh(vừa ng, cân đối)

New cards
23

remedy

thuốc, cách điều trị(cho những bệnh nhẹ)

New cards
24

cure

thc, cách điều trị(giúp ng ta khỏe lại)

New cards
25

therapy

liệu pháp(bao gồm chuỗi trị liệu)

New cards
26

plaster

băng dán(băng cá nh, dùng dán vào vết th)

New cards
27

bandage

băng quấn(dùng để quấn, cố định vết thương)

New cards
28

ward

(n) phòng bệnh(có nhiều giường)

New cards
29

clinic

phòng khám

New cards
30

dose

(n) liều thc(tổng số th cần uống)

New cards
31

fix

liều thc(cho mỗi lần uống)

New cards
32

rash

(n) phát ban

New cards
33

break out

nổ ra, diễn ra(war, hỏa hoạn)

New cards
34

bring on

gây ra(căn bệnh...)

New cards
35

come down with

mắc bệnh

New cards
36

come round/to

tỉnh lại

New cards
37

feel up to

có đủ sức để làm j đó

New cards
38

pass out

bất tỉnh (1 cách đột ngột)

New cards
39

wear off

hết tác dụng(thc, ma túy)

New cards
40

find an alternative to sth

tìm kiếm sự thay thế cho...

New cards
41

have an appointment

có cuộc hẹn

New cards
42

breakan appointment

hủy/bỏ cuộc hẹn

New cards
43

run a bath for sb

chuẩn bị buồng tắm cho ai

New cards
44

do a exercise

tập 1 môn thể dục

New cards
45

take/get some exercise

có tập td

New cards
46

get/stay/keep/be fit

giữ sức k

New cards
47

do sb good

làm điều j đó tốt, có lợi

New cards
48

sth does you good

điều j đó help bn tốt.khỏe

New cards
49

in good/bad/poor health

trog tình trạng sk...

New cards
50

health care

việc chăm s sk

New cards
51

have an injection for/against

tiêm thc chống lại

New cards
52

give sb an injection

tiêm thc ai đó

New cards
53

prescribe medicine

kê đơn thc

New cards
54

practise medicine

thực hành y khoa

New cards
55

study medicine

nghiên c y khoa

New cards
56

get in/into shape

có thân h cân đối

New cards
57

the shape of sth

hình dạng/sự cân đối của...

New cards
58

in the shape of

trog hình dạng của

New cards
59

spread sth

lan tràn, lan tr cái j

New cards
60

spread sth over/on sth

lan tỏa điều j đó

New cards
61

spread to be a placce

lan tỏa đến 1 nơi

New cards
62

complain to sb about sb doing/sth

phàn nàn vs ai đó về vc j đó

New cards
63

complain of sth

phàn nàn về việc j đó

New cards
64

inject sth into sb/sth

tiêm thc j cho ai đó

New cards
65

lead to sth/(your ) doing

dẫn đến điều, việc j đó

New cards
66

it is (un)likely that

nó thì ko có lẽ...; ko có khả năng rằng

New cards
67

in need of

có nhu cầu/cần vc j đó

New cards
68

operate on sb/sth

phẫu thuật bộ phận j đó

New cards
69

suffer sth

chịu/mắc phải việc j

New cards
70

tired of sth/doing

mệt mỏi/chán nản về việc j đó

New cards
71

try and go

cố gắng và hành động

New cards
72

worry about sb doing/sth

lo lắng về vc j đó

New cards
73

worried that

lo lắng rằng

New cards
74

worried about/by

lo lắng về/bởi

New cards
75

worth sth/doing

xứng đáng làm j/việc j

New cards
76

be qllergic to N

dị ứng vs cái j

New cards
77

aware

(adj) nhận thất

New cards
78

emphasis

tầm quan tr, sự nhấn mạnh

New cards
79

emphatic

(adj) nhấn mạnh

New cards
80

(un)fit

(v, adj) (ko) vừa vặn

New cards
81

fitness

sự thích h, vừa vặn

New cards
82

illness

sự đau yếu

New cards
83

injection

việc tiêm (thc); mũi tiêm

New cards
84

injury

sự tổn thương, bị thương

New cards
85

injuries

vết thương

New cards
86

operator

thợ máy, ng trực đth

New cards
87

uncooperative

bất hợp tác

New cards
88

operating

(adj) thuộc(mỗ, phẫu th). ~ room

New cards
89

poisonous

có độc

New cards
90

poisoning

sự nhiễm độc

New cards
91

strongly

mạnhmex

New cards
92

surgical

thc phẫu th, ~ instrucments: dụng cụ phẫu th

New cards
93

treat

(v, n) chiêu đãi, đối xử

New cards
94

treatment

việc điều trị

New cards
95

vain

(adj) kiêu ngạo(hách dịch)

New cards
96

plaster cats

sự bó bột bằng thạch cao

New cards
97

to get oneself a fix

tiêm ma túy

New cards
98

arthritics

chứng viêm khớp

New cards
99

procedure

quy trình, thủ tục

New cards
100

tread on

dẫm lên

New cards

Explore top notes

note Note
studied byStudied by 12 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 18 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 165 people
... ago
4.3(4)
note Note
studied byStudied by 20 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 9 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 20 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 92 people
... ago
5.0(2)
note Note
studied byStudied by 451 people
... ago
5.0(2)

Explore top flashcards

flashcards Flashcard (28)
studied byStudied by 3 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (34)
studied byStudied by 19 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (54)
studied byStudied by 7 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (71)
studied byStudied by 39 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (57)
studied byStudied by 7 people
... ago
5.0(2)
flashcards Flashcard (32)
studied byStudied by 7 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (39)
studied byStudied by 2 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (74)
studied byStudied by 19 people
... ago
5.0(1)
robot