1/30
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
a hidden agenda
ý đồ ngấm ngầm
a storm in a teacup
chuyện bé xé ra to
barrister
luật sư bào chữa
bite off more than one can chew
ôm đồm quá sức
cabinet meeting
cuộc hộp nội các
dislocate
làm trục trặc
drag one’s feet
cố tình chậm trễ
floor
quật ngã
heave
nhấc, ném mạnh (nỗ lực)
hurl
ném mạnh (tức giận)
level
san bằng
cast a lifeline
giúp đỡ trong lúc nguy cấp
magistrate
thẩm phán sơ thẩm
mutiny
cuộc nổi loạn (quân đội, hải quân)
regime
chế độ
rest on
dựa vào
riot police
cánh sát chống bạo động
saving grace
điểm tốt cứu vãn
scientific footing
cơ sở khoa học
scrap
cuộc cãi vã
settle for
chấp nhận sth ít hơn mong đợi
squabble
cuộc cãi cọ nhỏ vặt
the con man
kẻ lừa đảo
tussle
cuộc ẩu đả
twiddle one’s thumbs
ngồi không
wrangle
tranh chấp dai dẳng
jobseeker's allowance
khoản trợ cấp
rally
cuộc mít-tinh
repellent
gây khó chịu
colonial
thuộc địa
settle up
thanh toán, trả nợ